Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Áo - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CONVERTINVEST All-Cap Convertibles Fund I T0P0000.152.850+0.80%46.51M25/11 
 CONVERTINVEST All-Cap Convertibles Fund I VT0P0000.160.600+0.80%46.51M25/11 
 CONVERTINVEST All-Cap Convertibles Fund S A0P0000.100.210+0.79%46.51M25/11 
 CONVERTINVEST All-Cap Convertibles Fund S T0P0000.146.020+0.80%46.51M25/11 
 CONVERTINVEST All-Cap Convertibles Fund S VT0P0000.153.310+0.80%46.51M25/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Convertibl0P0000.1,513.180+0.33%503.45M25/11 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Convertibl0P0000.1,241.700+0.33%503.45M25/11 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Convertibl0P0000.132.190+0.33%503.45M25/11 
 G Fund European Convertible Bonds NC EUR0P0000.156.190+0.50%359.32M22/11 
 G Fund European Convertible Bonds IC EUR0P0000.1,663.150+0.51%359.32M22/11 
 Deka-Wandelanleihen CF0P0000.79.000+0.24%301.62M25/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR Q-dist0P0001.111.660-0.02%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR Q-acc0P0000.197.120-0.02%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR I-X acc0P0000.149.130+0.34%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe I-A1-acc0P0000.145.490+0.34%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR I-A1-dist0P0000.142.010+0.34%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR I-X-dist0P0000.126.520+0.34%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR P-acc0P0000.171.820-0.02%213.36M22/11 
 UBS Lux Bond Fund - Convert Europe EUR P-dist0P0000.155.630-0.02%213.36M22/11 
 Parvest Convertible Bond Europe Small Cap Privileg0P0000.161.470+0.04%155.13M22/11 
 Parvest Convertible Bond Europe Small Cap Classic-0P0000.181.620+0.04%155.13M22/11 
 Parvest Convertible Bond Europe Small Cap Classic-0P0000.126.760+0.04%155.13M22/11 
 Parvest Convertible Bond Europe Small Cap I-Capita0P0000.207.430+0.04%155.13M22/11 
 Parvest Convertible Bond Europe Small Cap N-Distri0P0000.145.320+0.04%155.13M22/11 
 Deka-Wandelanleihen TF0P0000.74.500+0.23%130.3M25/11 

Monaco - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Monaco Convertible Bond Europe0P0001.1,104.140+0.08%8.91M08/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Groupama Convertibles ID0P0000.3,250.470+0.39%408.57M22/11 
 Groupama Convertibles M0P0000.172.280+0.39%408.57M22/11 
 Groupama Convertibles IC0P0000.1,512.660+0.39%408.57M22/11 
 CamGestion Convertibles Europe Classic0P0000.46.140+0.59%404.15M22/11 
 CamGestion Convertibles Europe I0P0000.179,755+0.58%404.15M22/11 
 CamGestion Convertibles Europe R0P0000.157.380+0.58%404.15M22/11 
 M Convertibles ID0P0001.513.040+0.42%381.52M22/11 
 M Convertibles IC0P0001.600.790+0.43%381.52M22/11 
 Covéa Obligations Convertibles I0P0000.26,476.660+0.37%300.75M22/11 
 Regard Convertible H0P0000.10,489.770+0.29%271.03M22/11 
 Ofi RS European Convertible Bond IC0P0000.81.520+0.41%163.28M22/11 
 MAM Obli Convertibles I0P0000.13,049.370+0.42%63.56M22/11 
 Ecofi Convertibles Euro C0P0000.183.670+0.30%61.49M22/11 
 Objectif Convertible Europe I0P0000.19,017.770+0.67%44.25M22/11 
 Ecofi Entreprises C0P0000.4,199.820+0.20%20.63M22/11 
 Schelcher Prince Convertibles Mid Cap Euro I0P0000.1,752.500+0.38%9.82M22/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Santander RF Convertibles FI113661.971.52+0.19%73.83M21/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Aramea Balanced Convertible A0P0000.63.780+0.52%24.01M25/11 
 Selection Global Convertibles0P0000.126.440+0.50%15.83M22/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email