Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR0P0000.270.167-0.25%1.61B27/03 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.137.097-0.11%1.61B27/03 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inst USD0P0000.212.017-0.11%1.61B27/03 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.173.192-0.25%1.61B27/03 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.30.330-0.22%1.36B26/03 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.18.576-0.23%1.36B26/03 
 iShares US Corporate Bond Index Fund (IE) D Acc EU0P0001.12.817-0.05%1.36B26/03 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Hang Seng Global Financial Sector Bond Fund A Cash0P0000.8.910-0.22%5.59M27/03 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Harel $ Denominated BondsLP6812.43.950-0.07%45.55M26/03 
 Harel Pia USD Denominated Bond-Choice 300P0000.236.160-0.25%7.73M26/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L US Credit - X Dis M USD0P0000.92.020-0.16%4.55B27/03 
 NN L US Credit - I Cap USD0P0000.10,673.300-0.17%4.55B27/03 
 NN (L) US Credit Y Cap USD0P0000.323.330-0.17%4.8B27/03 
 NN L US Credit - P Cap USD0P0000.1,577.880-0.17%4.55B27/03 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) USD0P0000.183.650-0.17%4.8B27/03 
 NN L US Credit - P Dis USD0P0000.3,089.340-0.17%4.55B27/03 
 NN L US Credit - X Cap USD0P0000.1,486.820-0.17%4.55B27/03 
 NN (L) US Credit I Dis(Q) USD0P0001.4,959.400-0.17%4.59B27/03 
 NN (L) US Credit - I Cap EUR0P0001.6,345.100-0.32%4.55B27/03 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.9.006-0.27%2.73B27/03 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.855-0.27%2.7B27/03 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.22.211-0.27%2.7B27/03 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.12.776-0.27%2.73B27/03 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.392-0.28%2.7B27/03 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.152-0.27%2.73B27/03 
 Focused Fund - Corporate Bond USD F-acc0P0000.233.270-0.13%2.25B26/03 
 AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Corpo0P0000.230.960-0.04%1.69B27/03 
 UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor0P0001.12,760.720-0.13%1.64B26/03 
 Focused SICAV US Corporate Bond Sustainable (USD0P0001.125.140-0.13%1.12B26/03 
 Capital Group US Corporate Bond Fund (LUX) Z0P0001.16.130-0.25%827.88M27/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Yrityslaina Amerikka B0P0001.103.060-3.28%237.29M26/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swisscanto CH Index Bond Fund Corp. NT USD Klasse0P0000.133.965-0.26%2.04B26/03 
 Julius Baer Institutional Funds - Julius Baer Inst0P0000.84.640-0.21%46.69M26/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.6.110-0.07%36.15M26/03 
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.6.054-0.05%36.15M26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email