Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.135.105-0.03%1.5B21/11 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.29.886-0.16%1.43B20/11 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.18.312-0.16%1.43B20/11 
 iShares US Corporate Bond Index Fund (IE) D Acc EU0P0001.12.947+0.47%1.43B20/11 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inst USD0P0000.208.966-0.03%1.5B21/11 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.175.336+0.06%1.5B21/11 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR0P0000.273.549+0.06%1.5B21/11 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Hang Seng Global Financial Sector Bond Fund A Cash0P0000.9.090+0.11%5.3M20/11 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Harel $ Denominated BondsLP6812.43.160+0.02%40.95M20/11 
 Harel Pia USD Denominated Bond-Choice 300P0000.234.660+0.02%4.77M20/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) US Credit - I Cap EUR0P0001.6,428.720+0.41%4.73B20/11 
 NN L US Credit - P Cap USD0P0000.1,560.060-0.21%4.73B20/11 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) USD0P0000.186.740-0.21%4.23B20/11 
 NN L US Credit - P Dis USD0P0000.3,202.310-0.21%4.73B20/11 
 NN L US Credit - X Cap USD0P0000.1,471.300-0.21%4.73B20/11 
 NN L US Credit - X Dis M USD0P0000.93.240-0.21%4.73B20/11 
 NN L US Credit - I Cap USD0P0000.10,536.020-0.21%4.73B20/11 
 NN (L) US Credit Y Cap USD0P0000.321.070-0.21%4.23B20/11 
 NN (L) US Credit I Dis(Q) USD0P0001.4,956.040-0.21%3.38B20/11 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.12.662+0.13%2.44B21/11 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.258+0.14%2.42B21/11 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.024+0.14%2.44B21/11 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.9.035+0.14%2.44B21/11 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.713+0.14%2.42B21/11 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.21.949+0.14%2.42B21/11 
 Focused Fund - Corporate Bond USD F-acc0P0000.228.860-0.11%2.2B20/11 
 UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor0P0001.12,505.100-0.11%2B20/11 
 AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Corpo0P0000.226.990-0.11%1.9B20/11 
 Focused SICAV US Corporate Bond Sustainable (USD0P0001.122.710-0.11%1.41B20/11 
 Capital Group US Corporate Bond Fund (LUX) Z0P0001.10.5400%845.11M20/11 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Yrityslaina Amerikka A0P0001.135.240-0.13%194.13M20/11 
 OP-Yrityslaina Amerikka B0P0001.105.460-0.13%194.13M20/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swisscanto CH Index Bond Fund Corp. NT USD Klasse0P0000.132.087-0.22%1.89B20/11 
 Julius Baer Institutional Funds - Julius Baer Inst0P0000.83.050+0.05%46.01M20/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.6.282+0.48%37.76M20/11 
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.6.234+0.48%37.76M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email