Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut | 0P0001. | 135.105 | -0.03% | 1.5B | 21/11 | ||
BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US | 0P0000. | 29.886 | -0.16% | 1.43B | 20/11 | ||
BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US | 0P0000. | 18.312 | -0.16% | 1.43B | 20/11 | ||
iShares US Corporate Bond Index Fund (IE) D Acc EU | 0P0001. | 12.947 | +0.47% | 1.43B | 20/11 | ||
Vanguard US Investment Grade Credit Index Inst USD | 0P0000. | 208.966 | -0.03% | 1.5B | 21/11 | ||
Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut | 0P0001. | 175.336 | +0.06% | 1.5B | 21/11 | ||
Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR | 0P0000. | 273.549 | +0.06% | 1.5B | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng Global Financial Sector Bond Fund A Cash | 0P0000. | 9.090 | +0.11% | 5.3M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Harel $ Denominated Bonds | LP6812. | 43.160 | +0.02% | 40.95M | 20/11 | ||
Harel Pia USD Denominated Bond-Choice 30 | 0P0000. | 234.660 | +0.02% | 4.77M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Yrityslaina Amerikka A | 0P0001. | 135.240 | -0.13% | 194.13M | 20/11 | ||
OP-Yrityslaina Amerikka B | 0P0001. | 105.460 | -0.13% | 194.13M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH Index Bond Fund Corp. NT USD Klasse | 0P0000. | 132.087 | -0.22% | 1.89B | 20/11 | ||
Julius Baer Institutional Funds - Julius Baer Inst | 0P0000. | 83.050 | +0.05% | 46.01M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri | 0P0000. | 6.282 | +0.48% | 37.76M | 20/11 | ||
Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri | 0P0000. | 6.234 | +0.48% | 37.76M | 20/11 |