Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
FLASH SALE: Giảm 50% giá InvestingPro | Đừng đoán nữa, đầu tư ngay thôi
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.137.126+0.05%1.58B09/05 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR0P0000.258.929+0.13%1.58B09/05 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Institut0P0001.165.996+0.13%1.58B09/05 
 Vanguard US Investment Grade Credit Index Inst USD0P0000.212.053+0.05%1.58B09/05 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.30.242+0.05%1.41B09/05 
 BlackRock Fixed Income Dublin Funds - BlackRock US0P0000.18.520+0.05%1.41B09/05 
 iShares US Corporate Bond Index Fund (IE) D Acc EU0P0001.12.227+0.13%1.41B09/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Hang Seng Global Financial Sector Bond Fund A Cash0P0000.8.696-0.32%5.38M09/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Harel $ Denominated BondsLP6812.44.000-0.02%49.52M08/05 
 Harel Pia USD Denominated Bond-Choice 300P0000.235.190+0.07%7.75M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L US Credit - P Cap USD0P0000.1,574.500+0.04%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) USD0P0000.180.810+0.03%4.38B09/05 
 NN L US Credit - P Dis USD0P0000.3,082.730+0.04%4.38B09/05 
 NN L US Credit - X Cap USD0P0000.1,483.210+0.04%4.38B09/05 
 NN L US Credit - X Dis M USD0P0000.90.700+0.03%4.38B09/05 
 NN L US Credit - I Cap USD0P0000.10,656.240+0.04%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit Y Cap USD0P0000.322.160+0.03%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit I Dis(Q) USD0P0001.4,951.460+0.04%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit - I Cap EUR0P0001.6,070.460+0.12%4.38B09/05 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.803-0.62%3.32B12/05 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.22.141-0.61%3.32B12/05 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.12.722-0.62%3.32B12/05 
 Eastspring Investments - US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.341-0.62%3.32B12/05 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.13.101-0.61%3.32B12/05 
 Eastspring Investments US Corporate Bond Fund Cl0P0000.8.911-0.61%3.32B12/05 
 Focused Fund - Corporate Bond USD F-acc0P0000.233.750-0.32%2.28B08/05 
 AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Corpo0P0000.231.650-0.30%1.69B08/05 
 UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor0P0001.12,788.340-0.32%1.67B08/05 
 Focused SICAV US Corporate Bond Sustainable (USD0P0001.125.390-0.31%1.01B08/05 
 Capital Group US Corporate Bond Fund (LUX) Z0P0001.10.660+0.09%811.43M14/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Yrityslaina Amerikka B0P0001.102.520-0.07%311.94M09/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swisscanto CH Index Bond Fund Corp. NT USD Klasse0P0000.133.683+0.07%2.14B09/05 
 Julius Baer Institutional Funds - Julius Baer Inst0P0000.80.760+0.15%44.98M09/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.5.803+0.47%31.39M08/05 
 Pioneer Obbligazionario Corporate America a distri0P0000.5.748+0.47%31.39M08/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email