
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Santander Renta Fija PP | 0P0000. | 1.960 | +0.17% | 462.16M | 15/05 | ||
Naranja Renta Fija Europea PP | 0P0000. | 52.593 | +0.23% | 364.41M | 15/05 | ||
Cajamar Renta Fija PP | 0P0000. | 13.890 | +0.13% | 311.49M | 16/05 | ||
BBVA Renta Fija PP | 0P0000. | 16.607 | +0.13% | 219.75M | 16/05 | ||
Futurespaona 60 PP | 0P0000. | 10.151 | +0.00% | 172.83M | 18/05 | ||
BBVA RF Internacional Flexible PP | 0P0001. | 0.992 | +0.15% | 162.25M | 16/05 | ||
Ibercaja Pensión PP | LP7700. | 23.808 | +0.17% | 140.17M | 15/05 | ||
BK Renta Fija Largo Plazo PP | 0P0000. | 21.830 | +0.15% | 120.57M | 16/05 | ||
Kutxabank Renta Fija PP | 0P0000. | 25.871 | +0.28% | 115.56M | 15/05 | ||
Duero Estabilidad PP | LP7700. | 11.582 | +0.01% | 102.08M | 18/05 | ||
Indexa Mas Rentabilidad Bonos PP | 0P0001. | 9.143 | -0.00% | 86.11M | 18/05 | ||
Plan Valor Confianza PP | 0P0000. | 7.399 | +0.14% | 78.92M | 16/05 | ||
Renta 4 Renta Fija PP | 0P0000. | 16.984 | +0.07% | 62.88M | 15/05 | ||
BS Plan Renta Fija PP | 0P0000. | 7.685 | +0.15% | 62.7M | 16/05 | ||
Liberbank Estabilidad PP | 0P0000. | 22.030 | +0.00% | 60.81M | 18/05 | ||
Abanca Renta Fija Flexible PP | 0P0000. | 13.646 | +0.12% | 43.35M | 16/05 | ||
Santander Renta Fija EPSV | 0P0000. | 1.250 | +0.17% | 35.97M | 15/05 | ||
BK Renta Fija EPSV | LP7700. | 27.329 | +0.16% | 33.28M | 16/05 | ||
Mundiplan Renta Fija PP | 0P0000. | 7.780 | +0.49% | 29.7M | 15/05 | ||
Caja Ingenieros Eurobond RF 100 PP | 0P0000. | 7.916 | +0.14% | 27.84M | 16/05 |