Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea International Fund Obligationsfond Korta Pl0P0000.300.455+0.08%26.03B03/05 
 Nordea Likviditetsinvest0P0000.162.619+0.08%10.39B03/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea SEK Instituutiokorko T EUR0P0000.99.460+0.40%2.74B03/05 
 Nordea SEK Instituutiokorko K EUR0P0000.109.342+0.40%2.74B03/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Penningmarknadsfond0P0000.105.670+0.06%35.13B03/05 
 Nordea SEK Instituutiokorko K SWE0P0000.1,272.562+0.09%31.59B03/05 
 SEB Korträntefond SEK utd0P0000.9.369+0.06%32.51B03/05 
 SEB Korträntefond SEK0P0000.10.722+0.06%32.51B03/05 
 SEB Korträntefond SEK Institutional0P0001.106.197+0.06%32.51B03/05 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.106.700+0.07%27.2B03/05 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.98.930+0.08%27.2B03/05 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.110.830+0.08%22.78B03/05 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.94.460+0.07%22.78B03/05 
 Länsförsäkringar Kort räntefond0P0000.110.265+0.03%16.22B02/05 
 SPP Korträntefond0P0000.125.298+0.03%15.57B02/05 
 Simplicity Likviditet A0P0000.120.870+0.02%12.73B03/05 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.153.570+0.08%11.56B03/05 
 SEB Likviditetsfond SEK0P0000.10.482+0.05%8.21B03/05 
 SEB Likviditetsfond SEK utd0P0000.9.314+0.05%8.21B03/05 
 Carnegie Likviditetsfond A0P0000.1,286.088+0.03%8.38B03/05 
 Carnegie Likviditetsfond B0P0001.107.864+0.03%8.38B03/05 
 AMF Räntefond Kort0P0000.116.890+0.08%6.59B03/05 
 Skandia Korträntefond0P0000.137.830+0.06%5.52B03/05 
 Öhman Kort Ränta A0P0000.98.790+0.03%1.15B02/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email