
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Swedish Bond Fund AP SEK | 0P0000. | 87.147 | +0.00% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 Swedish Bond Fund AC SEK | 0P0001. | 94.466 | +0.00% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 - Swedish Bond Fund BC SEK | 0P0000. | 110.406 | +0.00% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 - Swedish Bond Fund BI SEK | 0P0000. | 113.042 | +0.00% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 Swedish Bond Fund E SEK | 0P0000. | 243.950 | -0.00% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 Swedish Bond Fund E EUR | 0P0000. | 22.429 | -0.04% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 - Swedish Bond Fund BC EUR | 0P0001. | 10.151 | -0.04% | 2.7B | 28/05 | ||
Nordea 1 - Swedish Bond Fund BP EUR | 0P0000. | 26.297 | -0.04% | 2.7B | 28/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AP7 Räntefond | 0P0000. | 116.660 | +0.07% | 152.8B | 27/05 | ||
Swedbank Robur Obligation B | 0P0001. | 110.820 | -0.01% | 9.7B | 28/05 | ||
Swedbank Robur Ethica Obligation | 0P0000. | 13.750 | 0.00% | 51.42B | 28/05 | ||
Folksam LO Obligation | 0P0000. | 141.980 | -0.01% | 25.81B | 28/05 | ||
Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK) | 0P0000. | 88.680 | -0.03% | 23.34B | 28/05 | ||
Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK) | 0P0000. | 113.200 | -0.04% | 23.34B | 28/05 | ||
SPP Obligationsfond Inc | 0P0000. | 152.027 | +0.18% | 15.92B | 27/05 | ||
Nordea Institusjonella Räntefonden långa placering | 0P0000. | 96.264 | +0.00% | 12.79B | 28/05 | ||
Nordea Institusjonella Räntefonden långa placering | LP6814. | 126.844 | +0.00% | 12.79B | 28/05 | ||
Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK) | 0P0001. | 1,948.920 | -0.00% | 12.63B | 28/05 | ||
Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK) | 0P0001. | 1,072.300 | -0.00% | 12.63B | 28/05 | ||
AMF Räntefond Lång | 0P0000. | 156.100 | 0.00% | 12.25B | 28/05 | ||
SPP Grön Obligationsfond A | 0P0001. | 111.775 | +0.08% | 10.85B | 27/05 | ||
SEB Obligationsfond SEK Institutional | 0P0001. | 112.295 | +0.10% | 10.2B | 27/05 | ||
SEB Obligationsfond SEK | 0P0000. | 11.487 | +0.10% | 10.2B | 27/05 | ||
SEB Obligationsfond SEK utd | 0P0000. | 8.448 | +0.10% | 10.19B | 27/05 | ||
Öhman Obligationsfond SEK A | 0P0001. | 101.370 | +0.09% | 9.13B | 27/05 | ||
Öhman Obligationsfond SEK B | 0P0001. | 87.420 | +0.09% | 9.13B | 27/05 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK utd | 0P0000. | 7.529 | -0.01% | 7.66B | 28/05 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK | 0P0001. | 10.307 | -0.01% | 7.66B | 28/05 |