Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
🔎 FLASH SALE: Giảm 50% InvestingPro | Xem các nhà đầu tư khác bỏ lỡ những gì và tự tin giao dịch.
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 Swedish Bond Fund AC SEK0P0001.94.778+0.22%2.65B13/10 
 Nordea 1 Swedish Bond Fund E SEK0P0000.243.879+0.22%2.65B13/10 
 Nordea 1 - Swedish Bond Fund BC SEK0P0000.110.770+0.22%2.65B13/10 
 Nordea 1 - Swedish Bond Fund BI SEK0P0000.113.509+0.23%2.65B13/10 
 Nordea 1 - Swedish Bond Fund AP SEK0P0000.87.369+0.22%2.65B13/10 
 Nordea 1 Swedish Bond Fund E EUR0P0000.22.125+0.13%2.65B13/10 
 Nordea 1 - Swedish Bond Fund BC EUR0P0001.10.049+0.13%2.65B13/10 
 Nordea 1 - Swedish Bond Fund BP EUR0P0000.26.014+0.13%2.65B13/10 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AP7 Räntefond0P0000.118.280+0.09%156.7B13/10 
 Swedbank Robur Obligation B0P0001.112.070+0.04%10.2B13/10 
 Swedbank Robur Ethica Obligation0P0000.13.910+0.07%54.75B13/10 
 Folksam LO Obligation0P0000.143.780+0.03%21.65B13/10 
 Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK)0P0000.113.880+0.24%26.87B13/10 
 Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK)0P0000.89.210+0.24%26.87B13/10 
 SEB Obligationsfond SEK utd0P0000.8.545+0.13%21.1B13/10 
 SEB Obligationsfond SEK0P0000.11.619+0.13%21.1B13/10 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK)0P0001.1,081.730+0.15%19.7B13/10 
 SEB Obligationsfond SEK Institutional0P0001.113.631+0.13%21.1B13/10 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK)0P0001.1,966.050+0.15%19.05B13/10 
 SPP Obligationsfond Inc0P0000.153.225+0.20%16.32B13/10 
 Nordea Institusjonella Räntefonden långa placering0P0000.97.770+0.12%933.99M13/10 
 Nordea Institusjonella Räntefonden långa placeringLP6814.128.828+0.12%12.49B13/10 
 AMF Räntefond Lång0P0000.158.370+0.13%12.69B13/10 
 SPP Grön Obligationsfond A0P0001.113.843+0.09%11.24B13/10 
 Öhman Obligationsfond SEK B0P0001.88.270+0.11%9.54B13/10 
 Öhman Obligationsfond SEK A0P0001.102.390+0.12%9.54B13/10 
 Nordea Private Banking Ränteportfölj utd0P0000.97.449+0.11%180.76M13/10 
 SEB Inst Obligationsfond SEK utd0P0000.7.631+0.13%7.77B13/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email