Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Likviditet B | 0P0000. | 10,258.180 | +0.02% | 19.45B | 08/05 | ||
DNB Likviditet (IV) | 0P0000. | 1,029.901 | +0.02% | 16.26B | 08/05 | ||
Holberg Likviditet | 0P0000. | 103.888 | +0.03% | 13.74B | 08/05 | ||
Alfred Berg Likviditet Pluss | 0P0000. | 105.148 | +0.02% | 13.38B | 08/05 | ||
Nordea Kort Obligasjon III | 0P0000. | 1,035.096 | +0.02% | 8.9B | 08/05 | ||
Storebrand Høyrente A | 0P0000. | 10,550.044 | +0.01% | 8.47B | 08/05 | ||
KLP Pengemarked | 0P0000. | 1,023.435 | +0.01% | 7.93B | 08/05 | ||
Nordea Kort Obligasjon Pluss | 0P0000. | 1,023.689 | +0.02% | 7.47B | 08/05 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 0P0000. | 10,264.079 | +0.02% | 6.88B | 08/05 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 0P0000. | 10,230.321 | +0.02% | 6.28B | 08/05 | ||
PLUSS Likviditet II | 0P0000. | 1,026.960 | +0.02% | 4.02B | 08/05 | ||
SKAGEN Høyrente | 0P0000. | 103.936 | +0.02% | 4B | 08/05 | ||
KLP Kort Stat | 0P0001. | 1,027.739 | -0.01% | 3.63B | 08/05 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 0P0000. | 1,126.402 | +0.02% | 2.75B | 08/05 | ||
PLUSS Likviditet | 0P0000. | 1,022.310 | +0.02% | 2.69B | 08/05 | ||
ODIN Likviditet C | 0P0000. | 1,073.962 | +0.01% | 2.6B | 08/05 | ||
Pareto Likviditet | 0P0000. | 1,020.334 | +0.02% | 2.04B | 08/05 | ||
Eika Sparebank | 0P0000. | 1,032.896 | +0.02% | 1.55B | 07/05 | ||
DNB Pengemarked (II) | 0P0000. | 1,022.821 | +0.02% | 1.33B | 08/05 | ||
Alfred Berg Likviditet | 0P0000. | 85.773 | +0.01% | 1.18B | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK) | 0P0001. | 111.920 | +0.33% | 3.29B | 08/05 |