
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Likviditet B | 0P0000. | 10,149.988 | +0.02% | 24.78B | 26/03 | ||
DNB Likviditet (IV) | 0P0000. | 1,020.833 | +0.02% | 19.34B | 26/03 | ||
Storebrand Høyrente A | 0P0000. | 10,440.098 | +0.02% | 14.65B | 26/03 | ||
Holberg Likviditet | 0P0000. | 102.932 | +0.02% | 12.73B | 26/03 | ||
KLP Pengemarked | 0P0000. | 1,015.658 | +0.02% | 10.72B | 26/03 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 0P0000. | 10,184.051 | +0.02% | 10.41B | 26/03 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 0P0000. | 10,145.927 | +0.02% | 6.16B | 26/03 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet Inst | 0P0000. | 1,011.952 | +0.02% | 6.01B | 26/03 | ||
PLUSS Likviditet II | 0P0000. | 1,016.590 | +0.02% | 4.61B | 26/03 | ||
Pareto Likviditet | 0P0000. | 1,006.076 | +0.01% | 4.12B | 26/03 | ||
SKAGEN Høyrente | 0P0000. | 102.707 | -0.00% | 3.76B | 27/03 | ||
KLP Kort Stat | 0P0001. | 1,027.275 | -0.00% | 3.36B | 26/03 | ||
PLUSS Likviditet | 0P0000. | 1,012.920 | +0.02% | 3.26B | 26/03 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 0P0000. | 1,118.325 | +0.02% | 3.16B | 26/03 | ||
ODIN Likviditet C | 0P0000. | 1,065.623 | +0.01% | 2.63B | 26/03 | ||
Eika Sparebank | 0P0000. | 1,022.483 | +0.02% | 1.22B | 26/03 | ||
Alfred Berg Likviditet | 0P0000. | 85.015 | +0.00% | 1B | 27/03 | ||
SEB NOK Liquidity Fund | 0P0000. | 1,015.343 | +0.02% | 813.35M | 26/03 | ||
DNB Bankkonto | 0P0000. | 2.200 | 0.01% | 753.45M | 26/03 | ||
Eika Pengemarked | 0P0000. | 1,044.769 | +0.02% | 594.67M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK) | 0P0001. | 111.810 | +0.22% | 3.93B | 27/03 |