
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Likviditet B | 0P0000. | 10,345.575 | +0.01% | 25.31B | 08/08 | ||
DNB Likviditet (IV) | 0P0000. | 1,042.669 | +0.01% | 22.13B | 08/08 | ||
Storebrand Høyrente A | 0P0000. | 10,654.268 | +0.02% | 14.23B | 08/08 | ||
Holberg Likviditet | 0P0000. | 104.871 | +0.02% | 13.58B | 08/08 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 0P0000. | 10,402.382 | +0.01% | 11.31B | 08/08 | ||
KLP Pengemarked | 0P0000. | 1,035.188 | +0.01% | 10.02B | 08/08 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 0P0000. | 10,337.757 | +0.01% | 6.08B | 08/08 | ||
PLUSS Likviditet II | 0P0000. | 1,036.120 | +0.01% | 5.25B | 08/08 | ||
Pareto Likviditet | 0P0000. | 1,025.985 | +0.01% | 4.67B | 08/08 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 0P0000. | 1,140.840 | +0.01% | 3.46B | 08/08 | ||
SKAGEN Høyrente | 0P0000. | 104.825 | +0.02% | 3.55B | 08/08 | ||
KLP Kort Stat | 0P0001. | 1,044.859 | +0.01% | 3.46B | 08/08 | ||
PLUSS Likviditet | 0P0000. | 1,033.020 | +0.01% | 3.29B | 08/08 | ||
ODIN Likviditet C | 0P0000. | 1,084.775 | +0.01% | 3.32B | 08/08 | ||
Eika Sparebank | 0P0000. | 1,042.231 | +0.01% | 1.85B | 08/08 | ||
Alfred Berg Likviditet | 0P0000. | 86.648 | +0.04% | 1.18B | 11/08 | ||
SEB NOK Liquidity Fund | 0P0000. | 1,035.099 | +0.01% | 845.11M | 08/08 | ||
DNB Bankkonto | 0P0000. | 2.235 | 0.01% | 691.51M | 08/08 | ||
Eika Pengemarked | 0P0000. | 1,065.170 | +0.01% | 611.38M | 08/08 | ||
SpareBank 1 PKB Bankkonto | 0P0000. | 168.232 | +0.01% | 476.87M | 08/08 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK) | 0P0001. | 112.380 | +1.08% | 3.05B | 11/08 |