Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas | 0P0000. | 8.143 | +0.33% | 423.92M | 21/11 | ||
HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas | 0P0000. | 15.348 | +0.33% | 423.92M | 21/11 | ||
Threadneedle Dollar Bond Fund Z Income GBP | 0P0000. | 1.10 | 0% | 6.55M | 21/11 | ||
Threadneedle Dollar Bond Fund Z Gross Accumulation | 0P0000. | 1.60 | 0% | 3.13M | 21/11 | ||
Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross | 0P0001. | 1.524 | +0.11% | 70.68M | 21/11 | ||
Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross | 0P0001. | 1.206 | +0.32% | 70.68M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Dollar Rentenfonds A | 0P0000. | 115.350 | -0.29% | 14.38M | 21/11 | ||
KEPLER Dollar Rentenfonds T | 0P0000. | 199.300 | -0.28% | 14.38M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Butterfield Select Fixed Income | LP6008. | 21.480 | 0% | 37.67M | 07/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Manulife Global Fund U.S. Bond Fund AA HKD Inc | 0P0001. | 8.641 | +0.02% | 127.46M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Altshuler Shaham USD Denominated Glbl Bds | 0P0000. | 143.340 | +0.12% | 102.01M | 19/11 | ||
Excellence upto 2 yrs Portf $ Nominated | 0P0000. | 140.1 | 0% | 37.69M | 19/11 | ||
Excellence Global Dollar Bond | 0P0000. | 273.1 | +0.33% | 31.97M | 19/11 | ||
Psagot Rated Bonds USD Denominated | 0P0000. | 120.480 | +0.08% | 19.36M | 19/11 | ||
I.B.I. USD Denominated Global USD Bonds | 0P0000. | 29.090 | +0.07% | 11.78M | 19/11 | ||
Migdal Global USD Bond - $ Denominated | LP6503. | 165.270 | +0.13% | 9.07M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Dolar Fijo Pyme FI | 0P0001. | 17.292 | +0.35% | 59.14M | 20/11 | ||
Sabadell Dolar Fijo Base FI | 138950. | 16.60 | +0.35% | 59.14M | 20/11 | ||
Sabadell Dolar Fijo Cartera FI | 0P0001. | 17.784 | +0.36% | 59.14M | 20/11 | ||
Sabadell Dolar Fijo Plus FI | 0P0001. | 17.419 | +0.36% | 59.14M | 20/11 | ||
Sabadell Dolar Fijo Premier FI | 0P0001. | 17.932 | +0.36% | 59.14M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSIF CH Bond Aggregate USD Index ZA | 0P0000. | 1,139.340 | -0.11% | 2.57B | 20/11 | ||
CSIF CH Bond Aggregate USD Index DA | 0P0000. | 1,135.040 | -0.12% | 2.57B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cicero-Optimum US ESG Fixed Income A | 0P0001. | 100.232 | +0.69% | 186.33M | 20/11 |