Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund H Institutional I0P0001.9.2800%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.15.130-0.13%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.28.830-0.07%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.15.340-0.13%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.28.380-0.11%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.30.520-0.10%4.11B20/11 
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund E Class USD Accum0P0000.26.720-0.07%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.31.600-0.09%4.11B20/11 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.30.030+0.50%3.78B20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.95.450-0.16%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0001.110.910-0.14%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.148.350-0.14%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.94.710-0.15%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.119.010-0.14%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.143.670-0.14%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.150.670-0.15%288.75M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.89.790-0.13%288.75M20/11 
 SEI Global Master Fund plc - The SEI U.S. Fixed In0P0000.16.970-0.12%260.98M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Bond Fund Class A0P0000.134.680-0.13%110.36M20/11 
 Legg Mason Western Asset US Core Bond Fund Class A0P0000.88.860-0.15%110.36M20/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas0P0000.8.143+0.33%423.92M21/11 
 HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas0P0000.15.348+0.33%423.92M21/11 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Z Income GBP0P0000.1.100%6.55M21/11 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Z Gross Accumulation0P0000.1.600%3.13M21/11 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross 0P0001.1.524+0.11%70.68M21/11 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross 0P0001.1.206+0.32%70.68M21/11 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KEPLER Dollar Rentenfonds A0P0000.115.350-0.29%14.38M21/11 
 KEPLER Dollar Rentenfonds T0P0000.199.300-0.28%14.38M21/11 

Bermuda - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Butterfield Select Fixed IncomeLP6008.21.4800%37.67M07/11 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Manulife Global Fund U.S. Bond Fund AA HKD Inc0P0001.8.641+0.02%127.46M21/11 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham USD Denominated Glbl Bds0P0000.143.340+0.12%102.01M19/11 
 Excellence upto 2 yrs Portf $ Nominated0P0000.140.10%37.69M19/11 
 Excellence Global Dollar Bond0P0000.273.1+0.33%31.97M19/11 
 Psagot Rated Bonds USD Denominated0P0000.120.480+0.08%19.36M19/11 
 I.B.I. USD Denominated Global USD Bonds0P0000.29.090+0.07%11.78M19/11 
 Migdal Global USD Bond - $ DenominatedLP6503.165.270+0.13%9.07M19/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund Y-Acc-USD0P0000.16.980-0.12%494.37M21/11 
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.165.350-0.11%5.56B20/11 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C mth - US0P0000.81.280+0.05%4.89B21/11 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund I acc - US0P0000.131.310+0.05%4.89B21/11 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund A (dist) -0P0000.11.1100%4.89B21/11 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C acc - US0P0000.18.740+0.05%4.89B21/11 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund X acc - US0P0000.21.190+0.05%4.89B21/11 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-Acc-USD0P0000.17.200-0.12%556.37M21/11 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-DIST-USD0P0000.7.044-0.13%229.98M21/11 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.93.070-0.02%4.21B20/11 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-ac0P0000.189.120-0.02%4.21B20/11 
 Swiss RE Lux I Asset Alloc USD A0P0000.984.920-0.23%3.18B20/11 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-MDIST-USD0P0000.11.160-0.18%479.6M21/11 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.44.970-0.13%1.96B20/11 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.55.460-0.13%1.96B20/11 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.1,253.220-0.14%1.96B20/11 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.78.030-0.14%1.96B20/11 
 Pioneer Funds - U.S. Dollar Aggregate Bond A USD D0P0000.66.970-0.15%1.96B20/11 
 Pioneer Funds - U.S. Dollar Aggregate Bond A USD D0P0000.53.280-0.13%1.96B20/11 
 Pioneer Funds - U.S. Dollar Aggregate Bond H EUR N0P0000.2,541.490+0.49%1.96B20/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Dolar Fijo Pyme FI0P0001.17.292+0.35%59.14M20/11 
 Sabadell Dolar Fijo Base FI138950.16.60+0.35%59.14M20/11 
 Sabadell Dolar Fijo Cartera FI0P0001.17.784+0.36%59.14M20/11 
 Sabadell Dolar Fijo Plus FI0P0001.17.419+0.36%59.14M20/11 
 Sabadell Dolar Fijo Premier FI0P0001.17.932+0.36%59.14M20/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CSIF CH Bond Aggregate USD Index ZA0P0000.1,139.340-0.11%2.57B20/11 
 CSIF CH Bond Aggregate USD Index DA0P0000.1,135.040-0.12%2.57B20/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Cicero-Optimum US ESG Fixed Income A0P0001.100.232+0.69%186.33M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email