Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.15.580+0.06%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.29.290+0.03%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.31.560+0.06%4.1B20/06 
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund E Class USD Accum0P0000.27.510+0.04%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.32.710+0.06%4.1B20/06 
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund H Institutional I0P0001.9.420+0.11%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.15.370+0.07%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.29.780+0.07%4.1B20/06 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret0P0000.28.4100.00%3.62B20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.121.610+0.01%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.147.050+0.01%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.153.4200.00%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.89.8700.00%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.95.520-0.02%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.151.1100.00%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0000.94.770-0.03%206.87M20/06 
 SEI Global Master Fund plc - The SEI U.S. Fixed In0P0000.17.3300.00%216.74M19/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Plus Bond Fund Cl0P0001.113.400+0.01%206.87M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Bond Fund Class F0P0000.127.190+0.07%88.31M20/06 
 Legg Mason Western Asset US Core Bond Fund Class G0P0000.136.850+0.07%88.31M20/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas0P0000.7.478-0.32%247.37M20/06 
 HSBC Global Investment Funds - US Dollar Bond Clas0P0000.14.771-0.32%258.84M20/06 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross 0P0001.1.567-0.11%55.45M20/06 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Institutional Gross 0P0001.1.161-0.68%55.45M20/06 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Z Gross Accumulation0P0000.1.53-0.69%2.47M20/06 
 Threadneedle Dollar Bond Fund Z Income GBP0P0000.1.04-0.69%5.26M20/06 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KEPLER Dollar Rentenfonds A0P0000.115.450+0.07%14.42M20/06 
 KEPLER Dollar Rentenfonds T0P0000.203.330+0.07%14.42M20/06 

Bermuda - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Butterfield Select Fixed IncomeLP6008.21.912+0.40%35.56M12/06 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Manulife Global Fund U.S. Bond Fund AA HKD Inc0P0001.8.593-0.01%130.2M20/06 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham USD Denominated Glbl Bds0P0000.148.750-0.07%105.37M18/06 
 Excellence upto 2 yrs Portf $ Nominated0P0000.143.4+0.05%38.79M19/06 
 Excellence Global Dollar Bond0P0000.263.7-0.75%27.5M19/06 
 Fnx Ksm Global Rated Bonds USD0P0000.124.610+0.07%23.61M18/06 
 I.B.I. USD Denominated Global USD Bonds0P0000.29.940+0.10%11.99M18/06 
 Migdal Global USD Bond - $ DenominatedLP6503.170.730+0.09%9.52M19/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-Acc-USD0P0000.17.6300.00%5.66B20/06 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-DIST-USD0P0000.7.099+0.03%197.05M20/06 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund A-MDIST-USD0P0000.11.2100.00%5.66B20/06 
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.171.010+0.01%5.46B19/06 
 Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund Y-Acc-USD0P0000.17.4500.00%383.24M20/06 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C acc - US0P0000.19.190-0.42%4.98B20/06 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund X acc - US0P0000.21.770-0.41%4.98B20/06 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund A (dist) -0P0000.11.350-0.44%4.77B20/06 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.96.360+0.05%4.84B18/06 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-ac0P0000.195.800+0.05%4.84B18/06 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C mth - US0P0000.81.520-0.38%4.77B20/06 
 JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund I acc - US0P0000.134.560-0.38%4.77B20/06 
 Swiss RE Lux I Asset Alloc USD A0P0000.1,013.640-0.25%3.26B19/06 
 Focused SICAV High Grade Bond USD F UKdist0P0000.92.360+0.04%2.31B18/06 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.56.900+0.11%4.12M20/06 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0000.74.710+0.09%28.64M20/06 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0001.35.640+0.11%1.81M20/06 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0001.51.930+0.12%853.5K20/06 
 Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo0P0001.51.580+0.10%5.17M20/06 
 Amundi Funds - Pioneer US Bond A USD (C)0P0001.52.320+0.11%53.48M20/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Dolar Fijo Plus FI0P0001.16.396-0.12%51.36M19/06 
 Sabadell Dolar Fijo Premier FI0P0001.16.909-0.12%51.36M19/06 
 Sabadell Dolar Fijo Pyme FI0P0001.16.253-0.12%51.36M19/06 
 Sabadell Dolar Fijo Base FI138950.15.58-0.12%51.36M19/06 
 Sabadell Dolar Fijo Cartera FI0P0001.16.779-0.12%51.36M19/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CSIF CH Bond Aggregate USD Index ZA0P0000.1,156.110+0.05%2.61B18/06 
 CSIF CH Bond Aggregate USD Index DA0P0000.1,146.850+0.28%2.12B27/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Cicero-Optimum US ESG Fixed Income A0P0001.87.420+1.22%164M18/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email