
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Global Stewards Fund EUR N AccU | 0P0001. | 12.112 | -0.17% | 2.7B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund D EUR Ac | 0P0000. | 18.665 | -0.14% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund N GBP In | 0P0001. | 13.099 | -0.56% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund UN GBP I | 0P0001. | 9.586 | -0.56% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Impact Fund D USD Acc | 0P0001. | 19.683 | -0.11% | 954.92M | 27/03 | ||
Wellington Global Impact Fund USD S Ac | 0P0001. | 21.043 | -0.11% | 954.92M | 27/03 | ||
Wellington Enduring Assets Fund EUR N Ac | 0P0001. | 13.648 | +0.02% | 563.64M | 27/03 | ||
Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl | 0P0001. | 17.664 | +0.55% | 206.19M | 27/03 | ||
Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl | 0P0001. | 16.356 | +0.55% | 206.19M | 27/03 | ||
Wellington FinTech Fund D USD Unhedged Acc | 0P0001. | 14.154 | -0.26% | 110.4M | 27/03 | ||
Wellington Global Property Fund USD D Ac | 0P0001. | 10.961 | -0.30% | 119.44M | 27/03 | ||
Wellington Management Funds (Ireland) plc - Wellin | 0P0001. | 10.715 | +0.91% | 78.72M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Strategic European Equity Fund N GBP Ac | 0P0000. | 33.424 | -0.45% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund USD D Ac | 0P0000. | 44.783 | +0.01% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund USD G Ac | 0P0000. | 107.185 | +0.01% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund USD N Ac | 0P0000. | 34.416 | +0.01% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund USD S Ac | 0P0000. | 79.460 | +0.01% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Global Health Care Equity Fund GBP T Ac | 0P0000. | 95.633 | -0.56% | 1.87B | 27/03 | ||
Wellington Enduring Assets Fund USD S Acc Unhedged | 0P0000. | 24.158 | +0.17% | 563.64M | 27/03 | ||
Wellington Emerging Markets Equity Fund USD T Acc | 0P0000. | 43.276 | -0.08% | 35.29M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Strategic European Equity Fund D USD Ac | 0P0000. | 27.791 | +0.13% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Strategic European Equity Fund S USD Ac | 0P0000. | 25.079 | +0.13% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Strategic European Equity Fund D CHF Ac | 0P0000. | 25.083 | -0.11% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Strategic European Equity Fund N CHF Ac | 0P0000. | 26.472 | -0.11% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Enduring Assets Fund GBP S Acc Unhedged | 0P0000. | 27.279 | -0.41% | 563.64M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | 0P0000. | 51.973 | -0.02% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Strategic European Equity Fund D EUR Ac | 0P0000. | 34.838 | -0.02% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Strategic European Equity Fund N EUR Ac | 0P0000. | 34.529 | -0.02% | 4.04B | 27/03 | ||
Wellington Enduring Assets Fund EUR S Acc Unhedged | 0P0000. | 27.968 | +0.02% | 563.64M | 27/03 | ||
Wellington Emerging Markets Equity Fund EUR S Acc | 0P0000. | 25.517 | -0.23% | 35.29M | 27/03 |