
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sygnia CPI + 4% Fund D | 0P0001. | 2.166 | -0.21% | 3.07B | 22/05 | ||
Sygnia CPI + 6% Fund D | 0P0001. | 2.454 | -0.13% | 3.05B | 22/05 | ||
Sygnia 4th Industrial Revolution Global Equity Fun | 0P0001. | 3.148 | -0.79% | 2.45B | 22/05 | ||
Sygnia 4th Industrial Revolution Global Equity Fun | 0P0001. | 3.233 | -0.77% | 2.45B | 22/05 | ||
Sygnia CPI + 2% Fund D | 0P0001. | 1.666 | -0.14% | 2.31B | 22/05 | ||
Sygnia Skeleton Balanced 60 Fund A | 0P0001. | 1.658 | -0.56% | 2.33B | 22/05 | ||
Sygnia Skeleton International Equity Fund of Funds | 0P0001. | 2.699 | -0.80% | 2.13B | 22/05 | ||
Sygnia Skeleton Balanced 40 Fund A | 0P0001. | 1.498 | -0.43% | 1.86B | 22/05 | ||
Sygnia International Flexible Fund of Funds B | 0P0001. | 2.963 | -0.42% | 1.45B | 22/05 | ||
Sygnia International Flexible Fund of Funds A | 0P0001. | 2.907 | -0.42% | 1.45B | 22/05 | ||
Sygnia FAANG Plus Equity Fund B | 0P0001. | 4.142 | -0.23% | 1.59B | 22/05 | ||
Sygnia FAANG Plus Equity Fund A | 0P0001. | 4.141 | -0.23% | 1.59B | 22/05 | ||
SBSA ITF Sygnia Health Innovation Global Equity Fu | 0P0001. | 1.133 | -1.25% | 355.03M | 22/05 |