
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seilern World Growth EUR H C | 0P0001. | 172.240 | -0.21% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern Stryx World Growth Fund USD Class | 0P0000. | 526.490 | -0.19% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern Stryx World Growth Fund USD I Shares | 0P0000. | 533.590 | -0.14% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern Stryx World Growth EUR U | 0P0000. | 505.820 | -0.29% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern Stryx World Growth EUR H R | 0P0000. | 341.980 | -0.21% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern America EUR H R | 0P0001. | 217.640 | +0.16% | 278.65M | 27/03 | ||
Seilern America EUR U R | 0P0001. | 163.830 | +0.04% | 278.65M | 27/03 | ||
Seilern Stryx America Fund USD Class | 0P0000. | 433.280 | +0.18% | 278.65M | 27/03 | ||
Seilern Stryx America Fund USD Institutional Class | 0P0000. | 498.350 | +0.19% | 278.65M | 27/03 | ||
Seilern Europa EUR U R | 0P0000. | 309.790 | -0.70% | 67.4M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seilern Stryx World Growth GBP I | 0P0001. | 508.810 | -0.72% | 1.42B | 27/03 | ||
Seilern Stryx World Growth GBP U | 0P0000. | 753.120 | -0.72% | 1.42B | 27/03 |