
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Internacional S | 0P0001. | 30.028 | +0.70% | 19.44B | 28/03 | ||
Scotia Internacional C1E | 0P0001. | 25.599 | +0.70% | 19.44B | 28/03 | ||
Scotia Internacional II0 | 0P0000. | 28.611 | -2.29% | 19.44B | 19/12 | ||
Scotia Internacional A | 0P0000. | 37.744 | +0.70% | 19.44B | 28/03 | ||
Scotia Internacional E | 0P0001. | 25.716 | +0.69% | 1.22B | 28/03 | ||
Scotia Internacional M | 0P0001. | 24.702 | +0.69% | 1.89B | 28/03 | ||
Scotia Internacional L | 0P0000. | 24.453 | +0.69% | 14.41B | 28/03 | ||
Scotia Global A | 0P0000. | 4.885 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global C1E | 0P0001. | 4.188 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global SA de CV S.I.R.V. II0 | 0P0000. | 4.890 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global E | 0P0001. | 3.932 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global SA de CV S.I.R.V. L | 0P0000. | 3.540 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global M | 0P0001. | 3.851 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Global S | 0P0001. | 4.499 | +0.10% | 4.93B | 28/03 | ||
Scotia Indizado E | 0P0001. | 10.036 | +0.64% | 10.71M | 28/03 | ||
Scotia Indizado L | 0P0000. | 9.692 | +0.63% | 1.24B | 28/03 | ||
Scotia Indizado A | 0P0000. | 13.813 | +0.64% | 13.67M | 28/03 | ||
Scotia Indizado M | 0P0001. | 9.773 | +0.63% | 1.52B | 28/03 | ||
Scotia Indizado S | 0P0001. | 11.844 | +0.64% | 1.52B | 28/03 | ||
Scotia Crecimiento SA de CV S.I.R.V. E | 0P0000. | 2.859 | +0.21% | 1.32B | 28/03 |