Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco BP US Premium Equities IE £ | 0P0000. | 586.340 | +0.94% | 5.46B | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Sustainable Global Stars Equities Fund EUR | 0P0000. | 96.490 | +1.09% | 4.51B | 30/01 | ||
Robeco Customized Quant Emerging Market | 0P0001. | 205.230 | -0.36% | 1.57B | 24/01 | ||
Robeco ONE Neutraal | 0P0000. | 197.120 | +0.69% | 552.39M | 30/01 | ||
Robeco ONE Offensief | 0P0000. | 249.690 | +0.27% | 556.34M | 30/01 | ||
Robeco Global Conservative Equities Fund G EUR | 0P0001. | 150.580 | +0.76% | 296.9M | 30/01 | ||
Robeco ONE Defensief | 0P0000. | 154.150 | +0.18% | 142.26M | 30/01 | ||
Robeco US Conservative High Dividend Equities N.V. | 0P0001. | 63.480 | +0.84% | 66.93M | 30/01 | ||
Robeco Afrika Fonds | 0P0000. | 98.390 | +0.67% | 19.52M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Global FinTech Equities D EUR | 0P0001. | 200.330 | +1.59% | 555.12M | 30/01 |