
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ODDO BHF Artificial Intelligence CR-EUR | 0P0001. | 197.500 | -2.02% | 693.29M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oddo Avenir Europe CN-EUR | 0P0000. | 2,566.080 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe CI-EUR | 0P0000. | 430,714 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe CR-EUR | 0P0000. | 647.390 | -1.36% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe DR-EUR | 0P0000. | 124.290 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo BHF Avenir CN-EUR | 0P0001. | 152.680 | -0.93% | 489.56M | 26/03 | ||
Oddo BHF Avenir CR-EUR | 0P0000. | 4,412.890 | -0.94% | 489.56M | 26/03 | ||
Oddo Avenir Euro CI-EUR | 0P0000. | 393,768 | -1.18% | 311.31M | 26/03 | ||
Oddo Avenir Euro P-EUR | 0P0001. | 2,123.770 | -1.18% | 311.31M | 26/03 | ||
Oddo Avenir Euro CR-EUR | 0P0000. | 327.760 | -1.18% | 311.31M | 26/03 | ||
Oddo Active Smaller Companies CR-EUR | 0P0001. | 205.500 | -0.95% | 295.16M | 26/03 | ||
Oddo Active Smaller Companies CI-EUR | 0P0001. | 2,275.850 | -0.95% | 295.16M | 26/03 | ||
Oddo Génération CI-EUR | 0P0000. | 296,681 | -1.70% | 285.97M | 26/03 | ||
Oddo Génération CR-EUR | 0P0000. | 1,005.290 | -1.70% | 285.97M | 26/03 | ||
Oddo Génération DR-EUR | 0P0000. | 749.530 | -1.71% | 285.97M | 26/03 | ||
Pilotage Sֳ©lection Dynamique | 0P0000. | 294.650 | -0.71% | 238.77M | 26/03 | ||
Oddo Immobilier CR-EUR | 0P0000. | 1,556.070 | +0.45% | 191.1M | 26/03 | ||
Oddo Immobilier CI-EUR | 0P0000. | 180,811 | +0.45% | 191.1M | 26/03 | ||
Oddo Immobilier DR-EUR | 0P0000. | 578.430 | +0.45% | 191.1M | 26/03 | ||
Oddo Immobilier CN-EUR | 0P0000. | 2,003.180 | +0.45% | 191.1M | 26/03 | ||
Oddo Proactif Europe CN-EUR | 0P0000. | 1,573.880 | -0.55% | 134.42M | 26/03 |