
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lindsell Train Japanese Equity A Yen | 0P0000. | 555.401 | +0.77% | 10.66B | 14/03 | ||
Lindsell Train Japanese Equity B Yen | 0P0000. | 250.945 | +0.77% | 10.66B | 14/03 | ||
Lindsell Train Japanese Equity B Yen Inc | 0P0000. | 190.074 | +0.77% | 10.66B | 14/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lindsell Train Global Equity Fund D Class | 0P0001. | 3.121 | -0.75% | 3.79B | 14/03 | ||
Lindsell Train Global Equity Fund A Class | 0P0000. | 3.931 | -0.75% | 3.79B | 14/03 | ||
Lindsell Train Global Equity Fund B Class | 0P0000. | 4.569 | -0.75% | 3.79B | 14/03 | ||
CF Lindsell Train UK Equity Acc | 0P0000. | 5.24 | -0.74% | 1.28B | 14/03 | ||
CF Lindsell Train UK Equity Inc | 0P0000. | 3.38 | -0.74% | 394.27M | 14/03 | ||
CF Lindsell Train UK Equity D Acc | 0P0001. | 2.16 | -0.74% | 479.65M | 14/03 | ||
CF Lindsell Train UK Equity D Inc | 0P0001. | 1.72 | -0.75% | 240.54M | 14/03 | ||
Lindsell Train Japanese Equity B Sterling Quoted D | 0P0000. | 2.153 | +0.20% | 10.66B | 14/03 |