
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sustainable Global Equity I | 0P0000. | 49,600.710 | -0.43% | 1.89B | 27/03 | ||
HSBC Sustainable Global Equity G | 0P0000. | 403.720 | -0.43% | 1.89B | 27/03 | ||
HSBC Responsible Investment Funds - SRI Euroland E | 0P0000. | 69.620 | -0.33% | 634.84M | 27/03 | ||
HSBC Sustainable Euroland Equity I | 0P0000. | 225.710 | -0.33% | 634.84M | 27/03 | ||
HSBC Actions Monde AC | 0P0000. | 26.620 | -0.97% | 280.1M | 26/03 | ||
HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity | 0P0000. | 90.280 | -0.40% | 240.76M | 27/03 | ||
HSBC Mix Dynamique A | 0P0000. | 487.440 | -0.20% | 216.21M | 27/03 | ||
HSBC Mix Modéré A | 0P0000. | 345.150 | 0.00% | 187.5M | 27/03 | ||
HSBC Actions Patrimoine AC | 0P0000. | 1,174.060 | -0.41% | 192.79M | 27/03 | ||
HSBC Actions Patrimoine AD | 0P0000. | 878.880 | -0.41% | 192.79M | 27/03 | ||
HSBC Europe Equity Income K | 0P0000. | 1,769.580 | -0.22% | 153.83M | 27/03 | ||
HSBC Select Balanced A | 0P0000. | 63.080 | -0.21% | 119.98M | 27/03 |