Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.40.680+1.65%4.82B31/01 
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.49.200+1.67%4.82B31/01 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.22.680+1.02%3.13B31/01 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.16.350+0.99%3.13B31/01 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.18.090-1.84%2.44B27/01 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.18.890-1.82%2.44B27/01 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.32.290-1.79%2.44B27/01 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.25.200+0.44%2.9B31/01 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.60.620+1.00%2.09B31/01 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.72.460-0.18%1.63B31/01 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.37.760+1.07%1.29B31/01 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.14.850+0.34%1.08B31/01 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.76.280+0.47%845.42M31/01 
 NN Global Fund - P0P0000.162.620+0.45%781.74M31/01 
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.45.630+0.40%440.25M31/01 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,947.120+0.50%367.43M30/01 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.21.490+0.66%345.38M31/01 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.49.760+0.40%326.12M31/01 
 NN Europe Fund - P0P0000.41.410+0.90%262.28M31/01 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.43.010+0.44%231.61M31/01 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.55.570+0.42%151.97M31/01 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.36.740+0.41%122.15M31/01 
 NN Global Real Estate Fund - P0P0000.82.880+1.09%110.82M31/01 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.248.020+0.51%113.22M30/01 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.116.920+0.88%90.2M31/01 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.29.310+0.41%14.58M31/01 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.302,798+0.03%1.16B31/01 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.140,151-0.04%58.03B24/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.27,913.970+0.19%617.76B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.27,738.880+0.19%617.76B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.31,232.850+0.37%617.76B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.25,789.280+0.19%617.76B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.29,876.750+0.19%617.76B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,776.670+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.3,013.690+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,575.880+0.26%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.26,204.960+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.32,844.390+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.4,607.750+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.27,777.960+0.13%151.11B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,917.670+0.13%151.11B31/01 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.9,002.000-0.04%348.39M31/01 
 Goldman Sachs India Equity Portfolio Other Currenc0P0001.113.960+1.09%4.82B31/01 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0001.283.930+0.73%1.63B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Other Currenc0P0000.301.370+0.13%151.11B31/01 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.34,231.360-0.47%242.9M31/01 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,412.760-1.09%242.9M31/01 
 Goldman Sachs India Equity Portfolio P Inc0P0000.51.200+1.07%4.82B31/01 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.292.710+1.81%4.82B31/01 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.138.940+0.55%7.1M31/01 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.99.630+0.19%150.93M31/01 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.67.890+0.35%79.11M31/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email