Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🤔 Báo cáo lợi tức Q126 về NVDA – giờ có phải là thời điểm phù hợp để mua vào không?
Hỏi WarrenAI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.39.080+0.64%4.94B28/05 
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.47.400+0.66%4.94B28/05 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.27.140-0.22%3.8B28/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.32.600+0.56%3.27B28/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.18.160+0.55%3.27B28/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.19.010+0.53%3.27B28/05 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.22.180+0.68%3.23B28/05 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.15.950+0.69%3.23B28/05 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.53.560+1.36%1.99B28/05 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.67.060-0.25%1.8B28/05 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.33.010+0.76%1.18B28/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.14.530+0.83%1.02B28/05 
 NN Global Fund - P0P0000.151.620+1.98%695.28M28/05 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.69.010+2.01%693.64M28/05 
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.44.130+1.33%415.15M28/05 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,599.640-0.31%349.49M28/05 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.47.160+1.31%299.35M28/05 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.19.430+1.94%285.93M28/05 
 NN Europe Fund - P0P0000.42.990-0.12%262.49M28/05 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.41.510+1.02%217.43M28/05 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.51.690+1.61%138.89M28/05 
 NN Global Real Estate Fund - P0P0000.77.240+1.82%91.79M28/05 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.36.100+0.75%114.43M28/05 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.233.680-0.15%106.52M28/05 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.118.170+0.35%88.16M28/05 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.29.290+0.38%13.87M28/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.279,874-0.37%1.03B28/05 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.134,485-0.25%150.9M28/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.31,183.070-0.23%576.03B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.25,817.830-0.77%576.03B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.28,018.440-0.77%576.03B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.27,836.160-0.77%576.03B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.29,935.540-0.77%576.03B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.27,474.400-0.69%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,735.380-0.69%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,862.840-0.69%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.2,971.950-0.70%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,533.600-0.17%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.25,842.190-0.70%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.32,417.310-0.70%140.29B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.4,556.340-0.69%140.29B28/05 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.8,453.000-0.22%324.13M28/05 
 Goldman Sachs India Equity Portfolio Other Currenc0P0001.119.630+0.13%4.94B28/05 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0001.246.470+0.64%1.79B28/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Other Currenc0P0000.297.800-0.69%140.29B28/05 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.32,674.420-0.38%236.02M28/05 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,481.770-0.90%236.02M28/05 
 GS Global CORE Equity Portfolio R Snap Inc0P0000.35.450+0.48%5.65B28/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.265.520+0.29%4.94B28/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.133.610+0.32%275.68M28/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.94.900-0.27%139.45M28/05 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.66.270+0.05%71.47M28/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email