Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis | 0P0000. | 40.680 | +1.65% | 4.82B | 31/01 | ||
GS India Equity Portfolio R GBP Inc | 0P0000. | 49.200 | +1.67% | 4.82B | 31/01 | ||
GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close | 0P0000. | 22.680 | +1.02% | 3.13B | 31/01 | ||
GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close | 0P0000. | 16.350 | +0.99% | 3.13B | 31/01 | ||
GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc | 0P0000. | 18.090 | -1.84% | 2.44B | 27/01 | ||
GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc | 0P0000. | 18.890 | -1.82% | 2.44B | 27/01 | ||
GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc | 0P0000. | 32.290 | -1.79% | 2.44B | 27/01 | ||
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I | 0P0000. | 25.200 | +0.44% | 2.9B | 31/01 | ||
GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP | 0P0000. | 60.620 | +1.00% | 2.09B | 31/01 | ||
Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol | 0P0000. | 72.460 | -0.18% | 1.63B | 31/01 | ||
GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio | 0P0000. | 37.760 | +1.07% | 1.29B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Delta Lloyd Mix Fonds | 0P0000. | 14.850 | +0.34% | 1.08B | 31/01 | ||
NN Duurzaam Aandelen Fonds - P | 0P0000. | 76.280 | +0.47% | 845.42M | 31/01 | ||
NN Global Fund - P | 0P0000. | 162.620 | +0.45% | 781.74M | 31/01 | ||
NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P | 0P0000. | 45.630 | +0.40% | 440.25M | 31/01 | ||
Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund | 0P0000. | 4,947.120 | +0.50% | 367.43M | 30/01 | ||
Delta Lloyd Investment Fund | 0P0000. | 21.490 | +0.66% | 345.38M | 31/01 | ||
NN Dynamic Mix Fund IV - P | 0P0000. | 49.760 | +0.40% | 326.12M | 31/01 | ||
NN Europe Fund - P | 0P0000. | 41.410 | +0.90% | 262.28M | 31/01 | ||
NN Dynamic Mix Fund III - P | 0P0000. | 43.010 | +0.44% | 231.61M | 31/01 | ||
NN Dynamic Mix Fund V - P | 0P0000. | 55.570 | +0.42% | 151.97M | 31/01 | ||
NN Dynamic Mix Fund II - P | 0P0000. | 36.740 | +0.41% | 122.15M | 31/01 | ||
NN Global Real Estate Fund - P | 0P0000. | 82.880 | +1.09% | 110.82M | 31/01 | ||
NN First Class Return Fund - N | 0P0000. | 248.020 | +0.51% | 113.22M | 30/01 | ||
NN Europe Small Caps Fund - P | 0P0000. | 116.920 | +0.88% | 90.2M | 31/01 | ||
NN Dynamic Mix Fund I - P | 0P0000. | 29.310 | +0.41% | 14.58M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN L Information Technology - X Cap HUF | 0P0000. | 302,798 | +0.03% | 1.16B | 31/01 | ||
NN L Greater China Equity - X Cap HUF | 0P0000. | 140,151 | -0.04% | 58.03B | 24/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap | 0P0001. | 292.710 | +1.81% | 4.82B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala | 0P0001. | 138.940 | +0.55% | 7.1M | 31/01 | ||
ING Direct Dividendo Arancio P Inc | 0P0000. | 99.630 | +0.19% | 150.93M | 31/01 | ||
ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc | 0P0000. | 67.890 | +0.35% | 79.11M | 31/01 |