Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.36.480+0.05%4.47B11/04 
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.44.190+0.05%4.47B11/04 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.24.180+0.04%3.1B11/04 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.20.540+0.39%2.99B11/04 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.14.780+0.41%2.99B11/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.16.560+0.36%2.88B11/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.17.320+0.35%2.88B11/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.29.660+0.37%2.88B11/04 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.48.770-1.93%1.7B11/04 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.60.730+0.23%1.59B11/04 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.30.930-1.47%1.09B11/04 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.13.780-0.65%981.9M11/04 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.62.470-2.34%639.22M11/04 
 NN Global Fund - P0P0000.133.540-2.93%620.06M11/04 
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.40.460-0.88%381.4M11/04 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.17.600-2.28%265.41M11/04 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,122.090-2.50%305.76M10/04 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.43.380-1.05%278.4M11/04 
 NN Europe Fund - P0P0000.38.070+3.56%236.15M11/04 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.38.990-0.71%206.56M11/04 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.46.590-1.54%125.71M11/04 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.34.590-0.35%111.19M11/04 
 NN Global Real Estate Fund - P0P0000.71.750-1.46%86.22M11/04 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.216.010-1.14%98.81M10/04 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.102.660+3.31%76.36M11/04 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.28.640+0.03%13.71M11/04 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.253,082+0.50%928.99M11/04 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.116,148+2.24%128.04M11/04 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.24,034.870-1.78%503.67B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.23,880.850-1.78%503.67B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.25,697.690-1.78%503.67B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.22,170.430-1.78%503.67B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.27,214.330-3.45%503.67B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.22,668.230-1.41%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,272.740-1.40%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.2,606.940-1.41%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,256.260-3.09%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.3,992.390-1.40%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,260.950-1.40%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.28,425.990-1.41%121.11B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.24,071.580-1.40%121.11B11/04 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.8,204.000-0.01%317.48M11/04 
 Goldman Sachs India Equity Portfolio Other Currenc0P0001.107.440+2.51%4.47B11/04 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0001.217.560-0.63%1.59B11/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Other Currenc0P0000.260.840-1.41%121.11B11/04 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.29,513.230+1.62%209.35M11/04 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,295.410-2.05%209.35M10/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio IO Close Acc0P0000.33.570+1.33%4.97B11/04 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.245.430+0.71%4.47B11/04 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.124.780-1.14%6.72M11/04 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.87.5300.00%129.6M11/04 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.64.160-0.08%70.47M11/04 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email