Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class A 0P0000.1,938.090+1.20%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class No0P0000.2,682.630+1.20%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class Or0P0000.3,220.570+1.20%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.29.758+0.23%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.25.770+0.09%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.099+0.09%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.27.748+0.23%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.43.075+0.09%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.36.798+0.09%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.36.401+0.72%567.36M30/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.44.502+0.26%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.47.956+0.12%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.29.247+0.12%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.49.217+0.12%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.672.773+0.12%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.555.748+0.47%567.36M30/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Disruptive Growth Cla0P0000.40.841-0.90%220.14M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Disruptive Growth Cla0P0000.61.846-0.71%220.14M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Balanced Class C USD 0P0000.16.306-0.37%141.64M30/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Balanced Class Instit0P0000.19.126-0.36%141.64M30/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.7.584+0.28%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.38.283+0.28%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.34.509+0.28%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.8.011+0.28%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.6.185+0.31%567.36M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.5.040+0.53%567.36M30/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class GB0P0000.187.535+0.84%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class GB0P0000.183.797+0.84%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class In0P0000.23.070+0.84%93.74M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class In0P0000.21.793+0.84%93.74M31/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.28.979+0.05%999.06M31/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.20.216+0.08%567.36M31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email