Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class A 0P0000.1,819.100-0.51%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class Or0P0000.3,032.870-0.51%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class No0P0000.2,526.280-0.51%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.37.693-1.54%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.47.237-1.54%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.664.480-0.97%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.534.786-0.97%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.47.678-0.97%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.28.791-0.97%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.163-0.98%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.29.320-1.48%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.31.252-1.48%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.42.066-0.91%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.20.937+0.16%100.06M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.24.804+0.17%100.06M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.22.732+0.17%100.06M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.36.174-0.91%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.32.581-0.91%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.24.935-0.91%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Balanced Class Instit0P0000.22.251+0.20%90.78M25/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.4.984-0.78%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.6.267-0.78%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.8.026-0.71%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.7.412-0.71%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.38.571-0.71%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.33.588-0.71%109.3M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class GB0P0000.176.738-0.45%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class GB0P0000.173.216-0.45%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class In0P0000.21.890-0.45%5.34B26/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class In0P0000.20.604-0.45%5.34B26/09 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.19.045-0.83%362M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European 0P0000.26.982-0.77%109.3M25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email