
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Global Dividend | 0P0000. | 17.189 | +1.66% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series I | 0P0001. | 20.193 | +1.66% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series T | 0P0000. | 7.646 | +1.13% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Fund Series IT | 0P0000. | 10.788 | +1.14% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series FT | 0P0000. | 13.496 | +1.13% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series T | 0P0000. | 5.324 | +1.66% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series F | 0P0000. | 28.102 | +1.13% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series G | 0P0000. | 23.631 | +1.13% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series F | 0P0000. | 19.569 | +1.66% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend | 0P0000. | 24.684 | +1.13% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Global Dividend Series I | 0P0000. | 28.998 | +1.14% | 4.77B | 14/03 | ||
Dynamic Equity Income Series G | 0P0000. | 26.184 | +1.21% | 3.96B | 14/03 | ||
Dynamic Equity Income Series I | 0P0000. | 9.811 | +1.22% | 3.96B | 14/03 | ||
Dynamic Equity Income Series T | 0P0000. | 10.264 | +1.21% | 3.96B | 14/03 | ||
Dynamic Equity Income | 0P0000. | 26.003 | +1.20% | 3.96B | 14/03 | ||
Dynamic Equity Income Series F | 0P0000. | 12.222 | +1.22% | 3.96B | 14/03 | ||
Dynamic Power Global Growth Class | 0P0000. | 13.544 | +3.66% | 2.03B | 14/03 | ||
Dynamic Power Global Growth Class | DYN014 | 19.451 | +3.12% | 2.03B | 14/03 | ||
Dynamic Global Asset Allocation Fund Series FT | 0P0000. | 15.276 | +0.87% | 2.16B | 14/03 | ||
Dynamic Global Asset Allocation | 0P0000. | 19.283 | +0.86% | 2.16B | 14/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Power American Growth | 0P0000. | 14.414 | +4.27% | 1.75B | 14/03 |