Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Global Indeks | 0P0000. | 790.360 | +0.67% | 121.25B | 06/02 | ||
DNB Teknologi | 0P0000. | 5,497.181 | +0.74% | 83.68B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 80 | 0P0000. | 390.139 | +0.55% | 50.8B | 06/02 | ||
DNB Global IV | 0P0000. | 969.632 | +1.12% | 41.02B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 50 | 0P0000. | 281.101 | +0.41% | 28.48B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 100 | 0P0000. | 472.349 | +0.63% | 22.19B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 30 | 0P0000. | 221.408 | +0.30% | 20.03B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil Indeks 80 | 0P0001. | 223.246 | +0.45% | 16.62B | 06/02 | ||
DNB Norge Indeks | 0P0000. | 418.275 | -0.19% | 15.56B | 06/02 | ||
DNB Norge (IV) | 0P0000. | 13,452.598 | -0.04% | 13.81B | 06/02 | ||
DNB Global Emerging Markets | 0P0000. | 577.866 | +1.03% | 12.84B | 06/02 | ||
DNB Norden Indeks A | 0P0001. | 223.146 | +1.39% | 10.44B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil Indeks 100 | 0P0001. | 254.486 | +0.51% | 10.08B | 06/02 | ||
DNB Aktiv 100 | 0P0000. | 609.919 | +0.52% | 9.01B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 20 | 0P0000. | 192.045 | +0.24% | 8.64B | 06/02 | ||
DNB USA Indeks | 0P0000. | 786.660 | +0.60% | 8.27B | 06/02 | ||
DNB USA Indeks N | 0P0001. | 258.212 | +0.60% | 8.27B | 06/02 | ||
DNB Aktiv 80 | 0P0000. | 489.123 | +0.42% | 8.11B | 06/02 | ||
DNB Private Banking Premium 80 | DK-S5-. | 413.205 | +0.43% | 7.78B | 06/02 | ||
Pensjonsprofil 10 | 0P0000. | 167.987 | +0.18% | 7.54B | 06/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Global Indeks S | 0P0001. | 158.019 | +0.44% | 117.96B | 06/02 | ||
DNB Teknologi S | 0P0001. | 191.615 | +0.76% | 81.41B | 06/02 | ||
DNB USA Indeks S | 0P0001. | 169.109 | +0.20% | 8.04B | 06/02 |