Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.2,202.230+0.83%4.06B30/01 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.170.000+0.72%4.06B30/01 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.240.830+0.72%4.06B30/01 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.178.010+0.73%4.06B30/01 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.2,244.750+0.71%4.06B30/01 
 CPR Invest Climate Action A EUR Acc0P0001.189.550+0.34%1.95B30/01 
 CPR Invest Climate Action F EUR Acc0P0001.163.610+0.34%1.95B30/01 
 CPR Invest Global Silver Age Class A USD Acc0P0001.1,551.060+0.82%1.04B30/01 
 CPR Invest Global Silver Age Class I Acc0P0001.190,673+0.71%1.04B30/01 
 CPR Invest Global Silver Age Class A Acc0P0001.1,758.480+0.70%1.04B30/01 
 CPR Invest Global Silver Age Class A Dist0P0001.1,613.450+0.70%1.04B30/01 
 CPR Invest Global Silver Age Class F Acc0P0001.1,630.680+0.70%1.04B30/01 
 CPR Invest - Food For Generations A USD Acc0P0001.108.540+0.70%814.67M30/01 
 CPR Invest - Food For Generations A EUR Acc0P0001.139.550+0.58%814.67M30/01 
 CPR Invest - Food For Generations A EUR Inc0P0001.138.900+0.59%814.67M30/01 
 CPR Invest - Global Gold Mines A USD Acc0P0001.98.070+3.77%749.98M30/01 
 CPR Invest - Global Gold Mines A2 USD Acc0P0001.97.430+3.76%749.98M30/01 
 CPR Invest Hydrogen A EUR Acc0P0001.105.560+1.42%620.09M30/01 
 CPR Invest - Global Lifestyles A EURH Acc0P0001.107.800+0.87%646.06M30/01 
 CPR Invest - Global Resources F USD Acc0P0001.126.340+1.23%470.55M30/01 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR USA ESG P0P0000.51.300+0.39%1.94B30/01 
 CPR USA I0P0000.554,017+0.38%1.94B30/01 
 CPR USA O0P0000.28,305.830+0.38%1.94B30/01 
 CPR Silver Age E0P0000.258.670+0.84%1.3B30/01 
 CPR Croissance Réactive I0P0000.198,077+0.29%1.08B30/01 
 CPR Croissance Réactive P0P0000.542.980+0.29%1.08B30/01 
 CPR Croissance Dynamique P0P0000.136.590+0.50%788.76M30/01 
 CPR Croissance Dynamique I0P0000.28,820.480+0.51%788.76M30/01 
 CPR Global Silver Age P0P0001.1,854.490+0.71%612.81M30/01 
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.185.660+0.43%452.63M30/01 
 LCL Compensation Carbone Multi Stratֳ©gies P0P0001.130.120+0.29%254.78M30/01 
 CPR Actions France P0P0000.600.000+0.88%265.26M30/01 
 CPR Croissance Défensive P0P0000.341.080+0.37%188.71M30/01 
 CPR Croissance Défensive I0P0000.136,552+0.37%188.71M30/01 
 CPR Reflex Stratédis 0-100 I0P0000.1,681.690+0.12%136.79M30/01 
 CPR Europe I0P0000.267,623+0.77%112.44M30/01 
 CPR Invest Artificial Intelligence A0P0001.112.590+0.50%96.52M30/01 
 FDC A1 O0P0000.2,391.010+0.50%960.33M30/01 
 Placements Rationnels "R" C0P0000.6,287.530+0.07%10.79M24/01 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.197.010+0.71%4.06B30/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email