Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMB Global Quality Growth Fund | TMBGQG | 21.107 | -0.25% | 22.27B | 30/10 | ||
K Global Equity Fund | K-GLOBE | 12.011 | -0.82% | 7.33B | 30/10 | ||
PHATRA GLOBAL NEW PERSPECTIVE FUND | PHATRA. | 20.971 | -0.75% | 6.55B | 30/10 | ||
TMB Global Quality Growth Retirement Mutual Fund | TMBGQG. | 19.665 | -0.25% | 5.54B | 30/10 | ||
Bualuang Global Equity Fund | B-GLOB. | 18.395 | -0.06% | 4.4B | 29/10 | ||
Krungsri Global Brands Equity RMF | KFGBRA. | 17.318 | -0.33% | 4.07B | 30/10 | ||
Bualuang Sustainable Investing Portfolio | 0P0001. | 11.547 | +0.30% | 3.02B | 29/10 | ||
ONE Ultimate Global Growth Fund | ONE-UGG | 29.023 | -0.03% | 8.41B | 30/10 | ||
TISCO Global Stars Plus Fund | TSTARP | 17.775 | +0.12% | 1.83B | 29/10 | ||
LH INNOVATION FUND A | 0P0001. | 3.284 | -0.68% | 582.55M | 30/10 | ||
Bualuang Global Thematic Opportunities Fund | 0P0001. | 9.765 | +0.46% | 1.96B | 29/10 | ||
Bualuang Global Equity RMF | B-GLOB. | 17.572 | -0.06% | 2.16B | 29/10 | ||
TMB World Equity Index Fund | TMBWDEQ | 25.888 | -0.60% | 1.67B | 30/10 | ||
KTAM World Equity Fund | 0P0001. | 17.580 | -0.39% | 2.36B | 30/10 | ||
United Global Durable Equities Fund | UGD | 15.288 | +0.27% | 1.06B | 29/10 | ||
CIMB-PRINCIPAL (FAM) Global Equities Fund | CIMB-P. | 19.493 | -0.20% | 12.76M | 30/10 | ||
SCB GLOBAL EQUITY FUND | SCBGEQ | 14.799 | +0.57% | 267.08M | 29/10 | ||
KTAM Multi Manager Flexible Equity Fund A | 0P0001. | 11.879 | +0.18% | 664.54M | 29/10 | ||
BCAP Clean Innovation Fund | 0P0001. | 6.100 | -1.54% | 460.97M | 29/10 | ||
SCB Platinum Global Open End Fund | SCBPGF | 22.251 | -0.56% | 512.85M | 29/10 |