Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Forsiktig Pensjon P | 0P0000. | 1,505.336 | -0.06% | 11.84B | 02/05 | ||
Storebrand Forsiktig Pensjon | 0P0000. | 236.308 | +0.09% | 9.63B | 02/05 | ||
DNB Aktiv 30 | 0P0000. | 197.203 | +0.20% | 6.09B | 02/05 | ||
ODIN Konservativ C | 0P0000. | 207.011 | -0.13% | 4.41B | 02/05 | ||
Nordea Plan Konservativ NO | 0P0000. | 1,576.461 | +0.16% | 2.81B | 03/05 | ||
Nordea Plan 30 | 0P0000. | 2,093.994 | +0.10% | 2.71B | 03/05 | ||
DNB Private Banking Premium 30 | 0P0000. | 206.921 | +0.13% | 2.26B | 02/05 | ||
DNB Aktiv 10 | 0P0000. | 512.675 | +0.20% | 1.73B | 02/05 | ||
Storebrand Forsiktig Pensjon I | 0P0000. | 1,069.771 | -0.05% | 1.7B | 02/05 | ||
Danske Invest Horisont 20 | 0P0000. | 1,783.917 | -0.10% | 1.4B | 02/05 | ||
Storebrand Forsiktig Indeks | 0P0000. | 1,933.678 | -0.05% | 1.12B | 02/05 | ||
Storebrand Forsiktig Pensjon M | 0P0001. | 1,400.954 | -0.06% | 414.24M | 02/05 | ||
Alfred Berg Kombi | 0P0000. | 4,520.349 | -0.04% | 396.83M | 02/05 | ||
Storebrand Forsiktig Pensjon S | 0P0001. | 1,367.640 | -0.05% | 196.93M | 02/05 | ||
Handelsbanken Pensjon 30 | 0P0000. | 1,165.004 | -0.62% | 32.55M | 16/03 | ||
SpareBank 1 PM ODIN Forsiktig | 0P0001. | 149.822 | -0.19% | 31.34M | 02/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Defensiv A | 0P0001. | 1,208.040 | +0.15% | 967.5M | 03/05 | ||
Placeringsfond Nordea Defensiv I vekst (NOK) | 0P0001. | 1,249.804 | +0.15% | 967.5M | 03/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Aktiv 30 (A1 NOK) | 0P0001. | 143.820 | -0.26% | 418.53M | 03/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Horisont 20 NOK | 0P0001. | 142.180 | +0.25% | 586.28M | 03/05 | ||
Danske Invest Horisont 20 NOK I | 0P0001. | 144.480 | -0.03% | 350.97M | 03/05 |