
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum Best Brands European Small CAP Equity F | 0P0001. | 5.628 | +0.37% | 381.99M | 25/03 | ||
Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc | 0P0000. | 34.250 | -0.55% | 374.85M | 26/03 | ||
Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc | 0P0001. | 36.570 | -0.57% | 374.85M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Nachhaltigkeit-Momentum (R) VTA | 0P0001. | 118.070 | -1.10% | 204.35M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Equities Bope Small & Mid Caps C Dis | 0P0000. | 653.080 | -0.41% | 214.69M | 26/03 | ||
Belfius Equities Bope Small & Mid Caps C Cap | 0P0000. | 1,082.400 | -0.41% | 214.69M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Psagot Europe Stock Picking | 0P0000. | 341.240 | -0.41% | 23.53M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Small and Middle Cap Equity Fu | 0P0000. | 10,612.736 | -0.78% | 357.61M | 27/03 | ||
Nordea 1 - European Small and Middle Cap Equity Fu | 0P0000. | 9,595.120 | -0.78% | 357.61M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Eurooppa Nousevat Tähdet B | 0P0001. | 109.440 | -4.03% | 367.55M | 26/03 | ||
OP-Eurooppa Nousevat Tähdet A | 0P0001. | 152.290 | -0.38% | 367.55M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Echiquier Agenor G | 0P0000. | 482.140 | -0.59% | 1.49B | 26/03 | ||
Echiquier Agenor Mid Cap Europe A | 0P0000. | 422.010 | -0.59% | 1.49B | 26/03 | ||
Echiquier Agenor I | 0P0000. | 3,175.270 | -0.59% | 1.49B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe DR-EUR | 0P0000. | 124.290 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe CR-EUR | 0P0000. | 647.390 | -1.36% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe CI-EUR | 0P0000. | 430,714 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Oddo Avenir Europe CN-EUR | 0P0000. | 2,566.080 | -1.35% | 1.23B | 26/03 | ||
Amundi Multi-Gérants PEA PME PC | 0P0001. | 112.020 | -0.75% | 384.23M | 26/03 | ||
CNP Assur Small Cap | 0P0000. | 33,173.650 | -0.26% | 387.1M | 26/03 | ||
UFF Tremplin PME A | 0P0001. | 220.460 | -0.44% | 211.75M | 26/03 | ||
AXA Europe Small Cap E | 0P0000. | 94.110 | -0.49% | 140.55M | 26/03 | ||
AXA Europe Small Cap AC | 0P0000. | 96.250 | -0.49% | 140.55M | 26/03 | ||
AXA Europe Small Cap AD | 0P0000. | 77.640 | -0.49% | 140.55M | 26/03 | ||
Amilton Premium Europe R | 0P0000. | 287.070 | -0.12% | 97.33M | 26/03 | ||
SG Echiquier Actions Europe Mid Cap ISR C | 0P0001. | 89.420 | -0.58% | 14.87M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Santander Small Caps Europa FI | 107987. | 142.56 | -0.15% | 93.8M | 26/03 | ||
Bankinter Pequenas Companias FI | 114764. | 455.89 | -0.54% | 19.9M | 26/03 | ||
GVC Gaesco Columbus Europ Eq A FI | 0P0001. | 10.715 | +0.50% | 8.34M | 25/03 | ||
GVC Gaesco Columbus Europ Eq I FI | 0P0001. | 11.023 | +0.50% | 8.34M | 25/03 | ||
GVC Gaesco Columbus Europ Eq P FI | 0P0001. | 10.899 | +0.50% | 8.34M | 25/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RFP Special Europe EUR A | 0P0000. | 182.830 | -0.72% | 6.01M | 25/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Small and Middle Cap Equity Fu | 0P0000. | 9,158.458 | -0.80% | 357.61M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Anima Iniziativa Europa F | 0P0000. | 20.773 | -0.40% | 351.76M | 26/03 | ||
Anima Iniziativa Europa B | 0P0001. | 17.975 | -0.40% | 351.76M | 26/03 | ||
Anima Iniziativa Europa A | 0P0000. | 18.315 | -0.40% | 351.76M | 26/03 | ||
Amundi Funds - European Equity Small Cap E2 EUR (C | 0P0000. | 9.757 | -0.63% | 300.11M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS European Opportunities | 0P0000. | 447.980 | -0.70% | 1.62B | 27/03 | ||
Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc | 0P0001. | 36.700 | -0.54% | 374.85M | 26/03 | ||
Deka-EuropaPotential CF | LP6003. | 155.110 | -1.40% | 219.85M | 27/03 | ||
Warburg-D- Fonds Small&Midcaps Europa R | 0P0000. | 91.850 | -0.46% | 12.85M | 27/03 |