Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Dùng Thử ChatGPT Mới cho các Nhà Đầu Tư với WarrenAI >>>
Dùng Thử Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.22.159+0.54%421.9M08/05 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.26.152+0.92%421.9M08/05 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.29.493+0.12%421.9M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.39.475+0.12%9.38M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.36.231+0.12%112.06M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.35.004+0.92%9.38M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.32.127+0.92%112.06M08/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.151.281+0.43%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.17.723+0.43%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.232.159+0.43%644.6M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.27.222+0.55%112.06M08/05 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.29.659+0.55%9.38M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.10.588+0.43%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.31.536+0.43%644.6M08/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TCM Global Frontier High Dividend Equity0P0000.13.410+1.44%14.41M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,496.746+0.48%608.46M09/05 
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,331.057+0.82%608.46M09/05 
 East Capital Global Frontier Markets A SEK0P0001.211.503+0.12%232.62M08/05 
 Coeli SICAV I Frontier Markets R SEK0P0001.228.910+0.89%172.46M08/05 
 Coeli SICAV I Frontier Markets I SEK0P0001.254.200+0.89%172.46M08/05 
 Redwheel Next Generation EMs Equity B USD0P0001.238.144+0.26%1.05B07/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.261.430+0.61%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.253.965+0.01%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.273.990+0.80%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.201.348+0.00%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.180.550+0.00%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.401.195+0.61%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.20.917+0.80%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.32.580+0.01%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.308.992+0.01%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.89.102+0.54%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.178.540+0.80%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.30.628+0.61%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.1,565.181+0.18%644.6M08/05 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.23.589+0.00%644.6M08/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,631.546+1.36%608.46M08/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Frontier Opp Euro C0P0000.26.150+1.75%192.41M09/05 
 eQ Frontier Markets 1 K0P0000.214.398+0.01%32.97M08/05 
 eQ Frontier Markets 1 T0P0000.114.336+0.01%32.97M08/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Sustainable Frontier Fund E NOK0P0001.308.010+1.17%2.19B09/05 
 Tundra Frontier Opportunities A0P0000.285.290+1.66%2.09B09/05 
 Tundra Sustainable Frontier Fund D USD0P0001.28.440+1.32%207.84M09/05 
 Tundra Sustainable Frontier Fund F EUR0P0001.26.150+1.75%192.41M09/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email