Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.46.006+0.10%11.28M08/08 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.42.150+0.10%130.31M08/08 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.39.469-0.19%11.28M08/08 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.36.161-0.19%130.31M08/08 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.25.593-0.16%481.01M08/08 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.29.506-0.19%481.01M08/08 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.34.393+0.10%481.01M08/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.171.303-0.03%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.20.095-0.03%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.263.294-0.03%800.21M11/08 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.31.365-0.17%130.31M08/08 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.34.235-0.16%11.28M08/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.12.009-0.02%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.35.756-0.03%800.21M11/08 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TCM Global Frontier High Dividend Equity0P0000.15.540+0.26%16.22M08/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,855.364+0.27%708.69M11/08 
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,681.778+0.82%708.69M11/08 
 East Capital Global Frontier Markets A SEK0P0001.253.423+0.86%250.97M11/08 
 Coeli SICAV I Frontier Markets R SEK0P0001.276.890+2.48%215.74M11/08 
 Coeli SICAV I Frontier Markets I SEK0P0001.308.520+2.48%215.74M11/08 
 Redwheel Next Generation EMs Equity B USD0P0001.275.129+0.52%1.42B08/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.26.943-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.295.649-0.10%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.304.399+0.25%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.229.675-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.454.413-0.09%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.23.233+0.25%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.353.011-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.98.946+0.52%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.198.047+0.24%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.34.682-0.09%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.1,802.942-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.284.105-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.202.787-0.26%800.21M11/08 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.35.301-0.37%800.21M21/07 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.3,008.929+0.39%708.69M08/08 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Frontier Opp Euro C0P0000.30.610+0.82%2.56B11/08 
 eQ Frontier Markets 1 K0P0000.247.989+0.88%31.21M07/08 
 eQ Frontier Markets 1 T0P0000.132.250+0.88%31.21M07/08 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Sustainable Frontier Fund E NOK0P0001.367.740+0.37%2.56B11/08 
 Tundra Frontier Opportunities A0P0000.342.810+1.03%2.56B11/08 
 Tundra Sustainable Frontier Fund D USD0P0001.34.370+0.59%2.56B11/08 
 Tundra Sustainable Frontier Fund F EUR0P0001.30.610+0.82%2.56B11/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email