Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.27.077+0.55%437.94M26/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.36.034+0.44%10.29M25/06 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.31.702+1.30%437.94M26/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.33.041+0.43%116.18M25/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.41.875+0.47%10.29M25/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.38.398+0.47%116.18M25/06 
 Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund0P0001.23.084+0.49%437.94M26/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.237.861-0.43%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.154.874-0.43%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.18.157-0.43%703.43M26/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund N0P0000.30.738+0.46%10.29M25/06 
 Charlemagne Magna New Frontiers Fund R0P0000.28.185+0.46%116.18M25/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.32.306-0.43%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.10.849-0.42%703.43M26/06 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TCM Global Frontier High Dividend Equity0P0000.14.090+0.21%14.97M26/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,570.967+0.59%640.94M27/06 
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,419.588+1.00%640.94M27/06 
 East Capital Global Frontier Markets A SEK0P0001.229.379+1.25%223.51M27/06 
 Coeli SICAV I Frontier Markets R SEK0P0001.246.280+1.27%190.69M27/06 
 Coeli SICAV I Frontier Markets I SEK0P0001.273.980+1.27%190.69M27/06 
 Redwheel Next Generation EMs Equity B USD0P0001.253.019+1.67%1.18B26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.279.012-0.37%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.212.696+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.187.796+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.416.206-0.12%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.21.298-0.37%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.33.360+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.326.667+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.90.310-0.55%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.181.667-0.37%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.31.771-0.12%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.1,669.644+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0001.24.936+0.38%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.270.996-0.12%703.43M26/06 
 HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl0P0000.262.904+0.38%703.43M26/06 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Frontier Mar0P0001.2,691.987-0.32%640.94M26/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Frontier Opp Euro C0P0000.27.170+0.59%199.21M27/06 
 eQ Frontier Markets 1 K0P0000.223.441+0.16%31.58M25/06 
 eQ Frontier Markets 1 T0P0000.119.158+0.16%31.58M25/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tundra Sustainable Frontier Fund E NOK0P0001.324.060+0.87%2.31B27/06 
 Tundra Frontier Opportunities A0P0000.302.380+0.91%2.17B27/06 
 Tundra Sustainable Frontier Fund D USD0P0001.30.760+0.72%226.16M27/06 
 Tundra Sustainable Frontier Fund F EUR0P0001.27.170+0.59%199.21M27/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email