
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Charlemagne Magna New Frontiers Fund N | 0P0000. | 36.719 | +0.53% | 10.72M | 26/03 | ||
Charlemagne Magna New Frontiers Fund R | 0P0000. | 33.729 | +0.53% | 117.02M | 26/03 | ||
Charlemagne Magna New Frontiers Fund N | 0P0000. | 39.592 | +0.37% | 10.72M | 26/03 | ||
Charlemagne Magna New Frontiers Fund R | 0P0000. | 36.367 | +0.36% | 117.02M | 26/03 | ||
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | 0P0001. | 22.947 | +0.84% | 446.42M | 26/03 | ||
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | 0P0001. | 27.425 | +0.54% | 446.42M | 26/03 | ||
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | 0P0001. | 29.571 | +0.37% | 446.42M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Charlemagne Magna New Frontiers Fund N | 0P0000. | 30.723 | +0.84% | 10.72M | 26/03 | ||
Charlemagne Magna New Frontiers Fund R | 0P0000. | 28.221 | +0.84% | 117.02M | 26/03 | ||
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | 0P0000. | 154.098 | -0.15% | 638.17M | 27/03 | ||
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | 0P0001. | 18.043 | -0.14% | 638.17M | 27/03 | ||
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | 0P0000. | 236.318 | -0.14% | 638.17M | 27/03 | ||
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | 0P0000. | 10.778 | -0.15% | 638.17M | 27/03 | ||
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | 0P0000. | 32.105 | -0.14% | 638.17M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCM Global Frontier High Dividend Equity | 0P0000. | 13.900 | +0.87% | 14.95M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Frontier Mar | 0P0001. | 2,647.305 | +0.27% | 7.09B | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tundra Frontier Opp Euro C | 0P0000. | 27.840 | +0.54% | 209.98M | 27/03 | ||
eQ Frontier Markets 1 K | 0P0000. | 227.581 | +0.31% | 34M | 25/03 | ||
eQ Frontier Markets 1 T | 0P0000. | 121.366 | +0.31% | 34M | 25/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tundra Sustainable Frontier Fund E NOK | 0P0001. | 318.960 | +0.43% | 2.47B | 27/03 | ||
Tundra Frontier Opportunities A | 0P0000. | 301.800 | +0.67% | 2.41B | 27/03 | ||
Tundra Sustainable Frontier Fund D USD | 0P0001. | 28.990 | +0.55% | 218.28M | 27/03 | ||
Tundra Sustainable Frontier Fund F EUR | 0P0001. | 27.840 | +0.54% | 209.98M | 27/03 |