Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’A’ 0P0001.3.212+0.42%659.15M30/01 
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’B’ 0P0001.2.960+0.42%25.69M30/01 
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’C’ 0P0001.2.255+0.42%480.61M30/01 
 Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O USD Income0P0000.1.736+0.18%561.74M31/01 
 Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O USD Accumulat0P0000.1.786+0.17%561.74M31/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investec Flexible A USD Income0P0001.243.907+0.22%1.02B30/01 
 Henderson Diversified Growth Fund K USD Hedged Acc0P0000.16.06+0.40%239.87K31/01 
 Thesis Eldon USD Inc0P0000.2.56+4.40%93.19M31/01 
 Ashburton Global Strategy Fund A USD0P0000.18.169+1.05%84.77M29/01 
 Ashburton Global Strategy Fund D USD0P0000.19.431+1.06%84.77M29/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C0P0000.1.815+0.51%3.71B30/01 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International I0P0000.1.902+0.51%3.71B30/01 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International O0P0000.1.775+0.51%3.71B30/01 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International I0P0000.1.837+0.51%3.71B30/01 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C0P0000.1.854+0.51%3.71B30/01 
 BlackRock Global Funds - Dynamic High Income Fund 0P0001.8.060-0.37%1.37B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Targe0P0001.1,168.528+0.46%320.6M31/01 
 LO Funds - All Roads, Syst. Hdg, USD MA0P0000.17.855+0.35%2.17B30/01 
 LO Funds - All Roads, Syst. Hdg, USD PA0P0000.16.909+0.35%2.17B30/01 
 Foord SICAV Foord International Fund B0P0000.48.499-0.18%1.18B31/01 
 Foord SICAV Foord International Fund X0P0000.54.298-0.18%1.18B31/01 
 Multi Manager Access II Flexible BI USD0P0000.167.590+0.02%996.31M31/01 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.16.460+0.49%738.96M31/01 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.28.320+0.46%738.96M31/01 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.31.030+0.49%738.96M31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.216.104+0.60%685.82M31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.158.843+0.60%685.82M31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.171.240+0.60%685.82M31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.149.704+0.60%685.82M31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.194.067+0.60%685.82M31/01 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PSG Global Flexible Feeder Fund A0P0000.3.576+2.05%477.09M31/01 
 PSG Global Flexible Feeder Fund B0P0000.3.773+2.05%477.09M31/01 
 Northstar SCI Global Flexible Fe A0P0001.23.637+1.68%272.65M31/01 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Résilience B0P0001.143.620-0.13%7.67M29/01 

Quần Đảo Cayman - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AHL (Cayman) SPC Class A1 Evolution USD Shares0P0000.2.618-0.94%1.42B31/12 
 CG FUNDS SPC Active Asset Allocation Sp Class A0P0001.116.550+0.26%20.41M30/01 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Esfera I Quant USA FI0P0001.88.871+0.02%40.96K29/01 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AIRC BEST OF U.S. - USD0P0001.211.800+0.95%15.35M31/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email