Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A USD A0P0000.3.477-0.14%517.11M20/11 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A EUR A0P0000.4.338+0.37%517.11M20/11 
 Impax Environmental Leaders Fund S USD Acc0P0001.1.738-0.06%254.86M20/11 
 GreenEffects NAI-Wertefonds Acc0P0000.399.710-0.10%198.71M20/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities I dy G0P0000.328.260+0.47%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy G0P0000.296.670+0.47%7.21B20/11 
 Ninety One Funds Series iii - Global Environment F0P0001.1.600-0.06%1.39B21/11 
 Jupiter Ecology Fund I Acc0P0000.7.165-0.03%313.46M21/11 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A GBP A0P0000.5.274+0.09%517.11M20/11 
 FP WHEB Sustainability Fund C Acc0P0000.2.71+0.56%197.84M21/11 
 FP WHEB Sustainability Fund C GBP Income0P0001.1.93+0.56%251.01M21/11 
 FP WHEB Sustainability Fund A Acc0P0000.2.56+0.56%4.02M21/11 
 Carmignac Portfolio Commodities F GBP Acc0P0000.126.070-0.32%186.54M20/11 
 Impax Asian Environmental Markets IRL £A0P0000.1.8220.00%81.59M20/11 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE STOCK ENVIRONMENT HUF R01 VTIA0P0001.37,666.809+2.10%32.03M21/11 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A0P0000.162.650+1.54%472.18M21/11 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T0P0000.175.890+1.53%472.18M21/11 
 ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T0P0001.128.130+1.08%484.65M21/11 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT0P0000.189.220+1.53%472.18M21/11 
 Amundi Öko Sozial Stock ALP6509.216.940+0.37%163.22M21/11 
 Amundi Öko Sozial Stock TLP6509.278.360+0.38%163.22M21/11 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Belfius Equities Climate C Cap0P0001.230.120+0.24%698.73M19/11 
 AG Life Climate Change0P0000.102.770+0.50%520.81M21/11 
 KBC Eco Fund - Climate Change Cap0P0000.709.270-0.21%64.84M19/11 
 KBC Eco Fund - Climate Change Dis0P0000.569.830-0.21%34.34M19/11 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ASN Milieu & Waterfonds Inc0P0000.50.086+0.24%861.65M20/11 
 Meesman Indexfonds Aandelen Verantwoorde Toekomst0P0001.66.260-0.45%142.72M15/11 
 Quest Cleantech Fund B Acc0P0000.310.240-0.46%80.63M20/11 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham Green FundLP6503.169.700-0.63%53.79M19/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0001.35.685+0.70%8.38B20/11 
 Pictet Global Environmental Opportunities Z USD0P0001.465.860+0.51%7.21B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AC 0P0001.33.417+0.81%8.38B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI 0P0000.38.602+0.81%8.38B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AP 0P0001.31.639+0.81%8.38B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.33.792+0.81%8.38B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BC 0P0001.35.389+0.81%8.38B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund E E0P0000.29.947+0.81%8.38B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R USD0P0000.340.110+0.51%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy U0P0000.375.230+0.50%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P USD0P0000.375.660+0.50%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I USD0P0000.423.090+0.51%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy E0P0000.356.330+0.91%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P EUR0P0000.356.780+0.92%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR0P0000.401.830+0.92%7.21B20/11 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R EUR0P0000.322.990+0.91%7.21B20/11 
 Nordea 1 - Global Climate and Social Impact Fund B0P0001.1,053.618+1.06%233.54M20/11 
 Amundi Funds II Global Ecology A USD DA0P0001.118.290-0.21%2.51B20/11 
 Amundi Funds II Global Ecology U USD ND0P0001.81.020-0.22%2.51B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.26.943+0.97%2.6B20/11 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.393.410+0.73%8.38B20/11 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Ilmasto B0P0000.33.4500.00%468.42M20/11 
 OP-Ilmasto A0P0000.69.9600%468.42M20/11 
 Fondita European Top Picks B0P0000.189.9900%61.12M21/11 
 Fondita European Top Picks A0P0000.97.818+0.34%61.12M20/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.181.080+0.25%429.28M20/11 
 HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity 0P0000.87.090-0.80%255.97M19/11 
 Ecofi Enjeux Futurs I0P0000.27,310.080+0.16%250.39M20/11 
 CM-AM Objectif Environnement RC0P0000.11.850-0.59%243.46M19/11 
 LCL Actions Dֳ©veloppement Durable C0P0000.241.240+0.15%206.08M20/11 
 M Climate Solutions C0P0001.246.520+0.49%166.82M20/11 
 SG Amundi Actions Europe Environnement PC0P0000.1,161.690+0.15%118.85M20/11 
 Palatine Planète A0P0000.38.730-0.69%102.88M19/11 
 MAM Terra Nova0P0000.47.510+0.23%52.72M20/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Economֳ­a Verde Base FI0P0001.14.347-0.18%232.27M19/11 
 Mutuafondo Transicion Energetica A FI0P0001.84.956-0.43%42.6M20/11 
 Microbank Fondo Ecologico FI162853.13.07-0.17%32.85M19/11 
 Bankinter Sector Energia FI114806.2,457.00+0.35%37.06M20/11 
 Renta 4 Megatendencias Medio Ambiente R FI0P0001.8.679-0.06%1.13M20/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities P CHF0P0000.332.520+0.84%7.21B20/11 
 Multiflex SICAV - Carnot Efficient Energy Fund CHF0P0000.1,875.900-0.53%96.98M20/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.392.209+1.03%8.38B20/11 
 Swedbank Robur Climate Impact A0P0001.129.720+0.71%2.78B20/11 
 Lundmark & Co Aktiv Europa0P0000.228.600+0.40%23.67M20/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Equity Green Impact SE-C0P0001.120.670+0.16%157.72M20/11 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Invest Klima og Miljø UdbNDIKM173.360+0.92%1.49B20/11 
 LD Miljø & Klima0P0000.373.040+0.43%695.87M19/11 
 AP Invest Skov, Landbrug og Grøn Energi0P0000.181.050+0.03%20/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-UmweltInvest CF0P0000.212.410+0.11%2.14B21/11 
 LBBW Global Warming0P0000.105.660+0.52%2.1B20/11 
 Deka-UmweltInvest TF0P0000.187.190+0.11%361.17M21/11 
 Invesco Umwelt-u.Nachhaltigkeits-Fds0P0000.195.720+0.47%48.56M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email