Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A USD A0P0000.3.444-0.46%481.28M19/06 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A EUR A0P0000.3.948-0.15%445.54M19/06 
 Impax Environmental Leaders Fund S USD Acc0P0001.1.823-0.49%262.38M19/06 
 GreenEffects NAI-Wertefonds Acc0P0000.368.160-0.09%167.89M19/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities I dy G0P0000.315.440-0.58%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy G0P0000.283.610-0.59%5.53B20/06 
 Ninety One Funds Series iii - Global Environment F0P0001.1.557-0.30%589.45M20/06 
 Jupiter Ecology Fund I Acc0P0000.7.127-0.13%296.59M20/06 
 FP WHEB Sustainability Fund C Acc0P0000.2.51-0.31%102.59M20/06 
 FP WHEB Sustainability Fund C GBP Income0P0001.1.77-0.31%225.94M20/06 
 FP WHEB Sustainability Fund A Acc0P0000.2.36-0.31%3.37M20/06 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A GBP A0P0000.4.920-0.30%372.86M19/06 
 Impax Asian Environmental Markets IRL £A0P0000.1.776-1.22%59.38M19/06 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE STOCK ENVIRONMENT HUF R01 VTIA0P0001.32,760.051-0.36%22.91M20/06 
 ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T0P0001.120.150-0.41%407.81M20/06 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A0P0000.143.690-0.31%368.21M20/06 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T0P0000.155.390-0.30%368.21M20/06 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT0P0000.167.160-0.30%368.21M20/06 
 Amundi Öko Sozial Stock TLP6509.260.860-0.15%153.08M20/06 
 Amundi Öko Sozial Stock ALP6509.201.230-0.15%153.08M20/06 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Belfius Equities Climate C Cap0P0001.219.880-0.11%548.41M18/06 
 AG Life Climate Change0P0000.97.360-0.12%460.23M20/06 
 KBC Eco Fund - Climate Change Dis0P0000.576.170-0.41%23M18/06 
 KBC Eco Fund - Climate Change Cap0P0000.728.750-0.42%45.07M18/06 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ASN Milieu & Waterfonds Inc0P0000.47.942+0.03%685.84M19/06 
 Meesman Indexfonds Aandelen Verantwoorde Toekomst0P0001.64.224-0.52%188.86M13/06 
 Quest Cleantech Fund B Acc0P0000.311.580-0.57%53.61M19/06 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham Green FundLP6503.166.180-0.62%29M19/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0001.37.276+0.06%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.32.354-0.06%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund E E0P0000.28.548-0.06%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BC 0P0001.34.011-0.06%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI 0P0000.37.145-0.05%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AC 0P0001.31.715-0.06%7.19B20/06 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AP 0P0001.29.911-0.06%7.19B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P USD0P0000.383.080-0.23%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I USD0P0000.433.690-0.23%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R USD0P0000.345.390-0.23%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy U0P0000.382.630-0.23%5.53B20/06 
 Pictet Global Environmental Opportunities Z USD0P0001.480.290-0.22%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR0P0000.376.470-0.48%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R EUR0P0000.299.810-0.49%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy E0P0000.332.120-0.48%5.53B20/06 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P EUR0P0000.332.540-0.48%5.53B20/06 
 Amundi Funds II Global Ecology U USD ND0P0001.90.990+0.25%312.94K20/06 
 Amundi Funds II Global Ecology A USD ND0P0000.554.870+0.25%25.33M20/06 
 Amundi Funds II Global Ecology I USD ND0P0000.3,318.470+0.26%18.1M20/06 
 Amundi Funds II Global Ecology C USD ND0P0000.119.770+0.25%2.65M20/06 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.375.059+1.23%7.19B20/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Ilmasto A0P0000.70.990-0.15%389.41M18/06 
 OP-Ilmasto B0P0000.32.440-0.15%389.41M18/06 
 Fondita European Top Picks B0P0000.172.597+0.12%41.93M18/06 
 Fondita European Top Picks A0P0000.86.266+0.12%41.93M18/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.174.460-0.09%448.98M18/06 
 CM-AM Objectif Environnement RC0P0000.12.580-1.02%250.8M19/06 
 HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity 0P0000.93.470-1.05%256.58M19/06 
 Ecofi Enjeux Futurs I0P0000.25,867.150-0.04%220.15M19/06 
 LCL Actions Dֳ©veloppement Durable C0P0000.256.530-0.50%210.27M19/06 
 SG Amundi Actions Europe Environnement PC0P0000.1,234.160-0.50%116.29M19/06 
 Palatine Planète A0P0000.41.650-1.00%106.85M19/06 
 M Climate Solutions C0P0001.242.920-0.53%98.44M18/06 
 MAM Terra Nova0P0000.45.190-0.26%46.89M19/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Economֳ­a Verde Base FI0P0001.13.790-0.12%186.28M18/06 
 Mutuafondo Transicion Energetica A FI0P0001.90.457-0.26%36.97M19/06 
 Microbank Fondo Ecologico FI162853.12.52-0.28%27.14M19/06 
 Bankinter Sector Energia FI114806.2,342.54-0.33%29.01M19/06 
 Renta 4 Megatendencias Medio Ambiente R FI0P0001.9.263-0.58%1.42M19/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities P CHF0P0000.313.080-0.29%5.53B20/06 
 Multiflex SICAV - Carnot Efficient Energy Fund CHF0P0000.2,009.870-1.08%96.94M19/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.359.756+0.79%7.19B20/06 
 Swedbank Robur Climate Impact A0P0001.116.030+0.44%2.74B18/06 
 SEB Global Chance/Risk Fund D Inc0P0000.169.016+0.65%20/06 
 Lundmark & Co Aktiv Europa0P0000.191.210-0.97%11.33M16/04 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Equity Green Impact SE-C0P0001.128.110-0.60%138.2M19/06 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Invest Klima og Miljø UdbNDIKM154.650+0.10%1.33B20/06 
 LD Miljø & Klima0P0000.356.310-0.07%695.87M19/06 
 AP Invest Skov, Landbrug og Grøn Energi0P0000.187.323+0.00%19/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-UmweltInvest CF0P0000.210.120-0.26%2.06B20/06 
 LBBW Global Warming0P0000.93.520-0.23%1.98B18/06 
 Deka-UmweltInvest TF0P0000.184.400-0.26%339.71M20/06 
 Invesco Umwelt-u.Nachhaltigkeits-Fds0P0000.182.0400.00%42.99M18/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email