Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KBI Funds ICAV - KBI Global Energy Transition Fund0P0001.17.814+0.83%1.07B20/11 
 Guinness Sustainable Energy C EUR Accumulation0P0001.16.507+0.31%567.49M20/11 
 Guinness Sustainable Energy D EUR Accumulation0P0000.8.287+0.31%567.49M20/11 
 Guinness Sustainable Energy Y GBP Accumulation0P0001.20.547-0.21%567.49M20/11 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.8.9800%245.58M20/11 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.9.640+0.31%245.58M20/11 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.8.010-0.25%245.58M20/11 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.111.980+0.55%245.58M20/11 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.10.140-0.39%245.58M20/11 
 Brookfield Global Renewables and Sustainable Infra0P0001.22.390-0.31%39.23M20/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A4RF GBP0P0000.12.660+1.04%79.57M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D4RF GBP0P0000.13.450+1.05%106.43M21/11 
 VT Gravis Funds ICVC - VT Gravis Clean Energy Inco0P0001.1.3660%262.39M21/11 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KBC Eco Fund - Alternative Energy Cap0P0000.456.820+0.47%96.88M20/11 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Interactive Israel -US Green Energy0P0001.63.640-1.00%3.74M20/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund C20P0000.11.500+0.88%137.14M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund I20P0000.18.710+0.97%268.86M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund C20P0000.12.120+1.00%137.14M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund X20P0000.22.800+0.97%71.98M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D20P0000.17.670+0.91%488.59M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A20P0000.15.320+0.92%1.93B21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D20P0000.18.620+0.98%488.59M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A20P0000.16.140+1.00%1.93B21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund E20P0000.13.630+0.89%1B21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund E20P0000.14.360+0.98%1B21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D4 EUR0P0000.15.860+0.89%67.87M21/11 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A4 EUR0P0000.15.150+0.93%79.57M21/11 
 Pictet-Clean Energy R USD0P0000.148.430+1.16%3.72B21/11 
 Pictet Clean Energy P dy USD0P0000.167.830+1.16%3.81B21/11 
 Pictet-Clean Energy I USD0P0000.194.420+1.17%3.72B21/11 
 Pictet Clean Energy P USD0P0000.167.810+1.16%3.81B21/11 
 Pictet-Clean Energy Z USD0P0000.229.530+1.17%3.72B21/11 
 Pictet Clean Energy P EUR0P0000.159.240+1.09%3.51B21/11 
 Pictet-Clean Energy I dy EUR0P0000.181.070+1.09%3.72B21/11 
 Pictet-Clean Energy R EUR0P0000.140.890+1.09%3.72B21/11 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DNB Miljøinvest0P0000.1,500.379+0.58%5.25B20/11 
 Storebrand Fornybar Energi0P0001.1,259.888+1.65%1.1B20/11 
 Fondsfinans Global Energi0P0000.2,339.714+0.48%192.17M20/11 
 Storebrand Renewable Energy A30P0001.61.623+1.44%92.13M20/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Alphajet Hydrogen360 C0P0001.109.340+0.12%2.86M20/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ibercaja Utilities A FI147189.15.82-0.04%40.66M20/11 
 Ibercaja Utilities B FI147189.17.91-0.03%40.66M20/11 
 Renta 4 Megatendencias Ariema Hidrogeno Y Energias0P0001.9.414-0.57%14.8M20/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Hållbar Energi (A1 NOK)0P0001.303.910-0.24%16.11B21/11 
 Handelsbanken Hållbar Energi A1 SEKLP6828.303.300-0.13%15.62B21/11 
 Swedbank Robur Råvarufond0P0000.20.840+0.19%3.23B21/11 
 Handelsbanken Hållbar Energi (A1 EUR)0P0001.26.140-0.04%1.34B21/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TBF SMART POWER EUR R0P0000.95.330-0.14%173.92M20/11 
 TBF SMART POWER CHF R0P0000.86.340-0.15%173.92M20/11 
 TBF SMART POWER CHF I0P0001.66.020-0.18%173.92M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email