Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KBI Funds ICAV - KBI Global Energy Transition Fund | 0P0001. | 17.814 | +0.83% | 1.07B | 20/11 | ||
Guinness Sustainable Energy C EUR Accumulation | 0P0001. | 16.507 | +0.31% | 567.49M | 20/11 | ||
Guinness Sustainable Energy D EUR Accumulation | 0P0000. | 8.287 | +0.31% | 567.49M | 20/11 | ||
Guinness Sustainable Energy Y GBP Accumulation | 0P0001. | 20.547 | -0.21% | 567.49M | 20/11 | ||
Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu | 0P0001. | 8.980 | 0% | 245.58M | 20/11 | ||
Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu | 0P0001. | 9.640 | +0.31% | 245.58M | 20/11 | ||
Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu | 0P0001. | 8.010 | -0.25% | 245.58M | 20/11 | ||
Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu | 0P0001. | 111.980 | +0.55% | 245.58M | 20/11 | ||
Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu | 0P0001. | 10.140 | -0.39% | 245.58M | 20/11 | ||
Brookfield Global Renewables and Sustainable Infra | 0P0001. | 22.390 | -0.31% | 39.23M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - New Energy Fund A4RF GBP | 0P0000. | 12.660 | +1.04% | 79.57M | 21/11 | ||
BlackRock Global Funds - New Energy Fund D4RF GBP | 0P0000. | 13.450 | +1.05% | 106.43M | 21/11 | ||
VT Gravis Funds ICVC - VT Gravis Clean Energy Inco | 0P0001. | 1.366 | 0% | 262.39M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KBC Eco Fund - Alternative Energy Cap | 0P0000. | 456.820 | +0.47% | 96.88M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Interactive Israel -US Green Energy | 0P0001. | 63.640 | -1.00% | 3.74M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Miljøinvest | 0P0000. | 1,500.379 | +0.58% | 5.25B | 20/11 | ||
Storebrand Fornybar Energi | 0P0001. | 1,259.888 | +1.65% | 1.1B | 20/11 | ||
Fondsfinans Global Energi | 0P0000. | 2,339.714 | +0.48% | 192.17M | 20/11 | ||
Storebrand Renewable Energy A3 | 0P0001. | 61.623 | +1.44% | 92.13M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Alphajet Hydrogen360 C | 0P0001. | 109.340 | +0.12% | 2.86M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Utilities A FI | 147189. | 15.82 | -0.04% | 40.66M | 20/11 | ||
Ibercaja Utilities B FI | 147189. | 17.91 | -0.03% | 40.66M | 20/11 | ||
Renta 4 Megatendencias Ariema Hidrogeno Y Energias | 0P0001. | 9.414 | -0.57% | 14.8M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Hållbar Energi (A1 NOK) | 0P0001. | 303.910 | -0.24% | 16.11B | 21/11 | ||
Handelsbanken Hållbar Energi A1 SEK | LP6828. | 303.300 | -0.13% | 15.62B | 21/11 | ||
Swedbank Robur Råvarufond | 0P0000. | 20.840 | +0.19% | 3.23B | 21/11 | ||
Handelsbanken Hållbar Energi (A1 EUR) | 0P0001. | 26.140 | -0.04% | 1.34B | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TBF SMART POWER EUR R | 0P0000. | 95.330 | -0.14% | 173.92M | 20/11 | ||
TBF SMART POWER CHF R | 0P0000. | 86.340 | -0.15% | 173.92M | 20/11 | ||
TBF SMART POWER CHF I | 0P0001. | 66.020 | -0.18% | 173.92M | 20/11 |