Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KBI Funds ICAV - KBI Global Energy Transition Fund0P0001.18.593+1.46%1.41B07/05 
 Guinness Sustainable Energy C EUR Accumulation0P0001.17.623+2.30%919.55M07/05 
 Guinness Sustainable Energy Y GBP Accumulation0P0001.22.504+2.36%919.55M07/05 
 Guinness Sustainable Energy D EUR Accumulation0P0000.8.823+2.30%919.55M07/05 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.102.760+1.07%273.17M07/05 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.9.500+1.06%273.17M07/05 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.8.610+1.18%273.17M07/05 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.8.810+0.92%273.17M07/05 
 Polar Capital Funds PLC - Smart Energy Fund R Accu0P0001.7.570+1.07%273.17M07/05 
 Brookfield Global Renewables and Sustainable Infra0P0001.21.150+1.83%37.5M07/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A4RF GBP0P0000.13.230+0.61%85.13M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D4RF GBP0P0000.14.010+0.65%132.6M08/05 
 VT Gravis Funds ICVC - VT Gravis Clean Energy Inco0P0001.1.436+0.22%335.4M08/05 
 Geiger CounterGCLq56.900+1.79%08/05 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KBC Eco Fund - Alternative Energy Cap0P0000.512.940+0.83%115.04M07/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Interactive Israel -US Green Energy0P0001.64.630+1.57%4.13M07/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund I20P0000.19.190-0.05%529.71M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund C20P0000.12.5800%156.96M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund X20P0000.23.2800.00%95.51M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D20P0000.17.790+0.23%593.34M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A20P0000.15.480+0.26%2.36B08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D20P0000.19.1300%593.34M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A20P0000.16.640-0.06%2.36B08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund E20P0000.13.810+0.22%1.22B08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund E20P0000.14.8500.00%1.22B08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund C20P0000.11.700+0.26%156.96M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund D4 EUR0P0000.15.990+0.25%79.89M08/05 
 BlackRock Global Funds - New Energy Fund A4 EUR0P0000.15.310+0.26%85.13M08/05 
 Pictet Clean Energy P dy USD0P0000.164.080-0.51%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy R USD0P0000.145.670-0.51%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy I USD0P0000.189.170-0.50%4.77B08/05 
 Pictet Clean Energy P USD0P0000.164.060-0.51%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy Z USD0P0000.222.130-0.51%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy I dy EUR0P0000.172.650-0.23%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy R EUR0P0000.135.490-0.23%4.77B08/05 
 Pictet-Clean Energy I EUR0P0000.175.910-0.23%4.77B08/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DNB Miljøinvest0P0000.1,604.762+1.79%6.17B07/05 
 DNB Miljøinvest0P0000.1,539.246-2.09%5.76B17/03 
 Storebrand Fornybar Energi0P0001.1,424.492+1.40%1.22B07/05 
 Fondsfinans Global Energi0P0000.2,439.844+2.01%185.25M07/05 
 Storebrand Renewable Energy A30P0001.69.320+0.90%1.22B07/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ibercaja Utilities B FI147189.18.51+1.37%45.11M07/05 
 Ibercaja Utilities A FI147189.16.45+1.37%45.11M07/05 
 Renta 4 Megatendencias Ariema Hidrogeno Y Energias0P0001.9.651+0.47%15.09M07/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Hållbar Energi (A1 NOK)0P0001.320.410-0.32%16.99B08/05 
 Handelsbanken Hållbar Energi A1 SEKLP6828.319.660-0.08%16.99B08/05 
 Swedbank Robur Råvarufond0P0000.21.4700%5.26B08/05 
 Handelsbanken Hållbar Energi (A1 EUR)0P0001.27.300-0.44%16.99B08/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TBF SMART POWER EUR R0P0000.86.500+0.48%109.42M07/05 
 TBF SMART POWER CHF I0P0001.60.750+0.46%109.42M07/05 
 TBF SMART POWER CHF R0P0000.79.500+0.47%109.42M07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email