Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Baring Global Resources Fund - Class A USD Inc | 0P0000. | 23.930 | +0.38% | 262.05M | 21/11 | ||
Baring Global Resources Fund - Class A EUR Inc | 0P0000. | 22.750 | +0.71% | 262.05M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPM Natural Resources Fund C - Net Accumulation | 0P0000. | 10.900 | +0.55% | 843.13M | 21/11 | ||
Pictet-Timber I dy GBP | 0P0000. | 195.370 | +0.94% | 802.77M | 21/11 | ||
Pictet-Timber P dy GBP | 0P0000. | 186.100 | +0.93% | 802.77M | 21/11 | ||
BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A | 0P0000. | 1.78 | +0.76% | 240.18M | 21/11 | ||
BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A | 0P0000. | 1.19 | +0.75% | 240.18M | 21/11 | ||
BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D | 0P0000. | 1.96 | +0.75% | 240.18M | 21/11 | ||
BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D | 0P0000. | 1.30 | +0.76% | 240.18M | 21/11 | ||
BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund X | 0P0000. | 1.37 | +0.76% | 240.18M | 21/11 | ||
Baring Global Resources Fund - Class I GBP Acc | 0P0000. | 22.150 | +0.59% | 262.05M | 21/11 | ||
Baring Global Resources Fund - Class A GBP Inc | 0P0000. | 18.930 | +0.58% | 262.05M | 21/11 | ||
TB Amati Strategic Metals Fund B Acc | 0P0001. | 0.846 | -0.07% | 55.96M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Commodities VT | 0P0000. | 198.160 | +0.98% | 60.28M | 21/11 | ||
ESPA Stock Commodities A | 0P0000. | 139.130 | +0.98% | 60.28M | 21/11 | ||
ESPA Stock Commodities T | 0P0000. | 182.840 | +0.98% | 60.28M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NCB China Res Opp A Acc | 0P0000. | 4.974 | +0.43% | 119.05M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Commodities VT HUF | LP6511. | 81,100.800 | +1.55% | 60.28M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AXA Or et Matières Premières C | 0P0000. | 63.750 | +0.82% | 229.62M | 20/11 | ||
SGAM Invest Secteur Matieres Premieres C | 0P0000. | 216.560 | +0.96% | 44.24M | 20/11 | ||
Tocqueville Gold P | 0P0000. | 144.360 | +0.38% | 31.62M | 20/11 | ||
LCL Actions Ressources Naturelles C | 0P0000. | 62.910 | +0.96% | 26.67M | 20/11 | ||
Federal Multi Or et Matières Premières | 0P0000. | 56.280 | +0.99% | 23.28M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Quality Commodities FI | 172243. | 7.81 | -0.12% | 27.75M | 18/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Long Term Investment Fund Natural Resources CHF | 0P0000. | 157.040 | +0.63% | 87.61M | 20/11 | ||
Swisscanto CH Equity Fund Global Ressources AA Kla | 0P0000. | 1,172.771 | +0.55% | 29.08M | 20/11 | ||
BBGI Share Energy USD | 0P0000. | 20.200 | 0.00% | 639.7K | 13/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AuAg Essential Metals A | 0P0001. | 110.170 | +0.89% | 108.45M | 20/11 | ||
AuAg Essential Metals B | 0P0001. | 10.590 | +0.38% | 9.34M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Prudential Financial Global Resources Fund | 0P0000. | 12.450 | +0.48% | 2.18B | 20/11 | ||
Fuh Hwa Global Commodity | 0P0000. | 12.120 | 0% | 506.83M | 20/11 | ||
Cathay Global Resources Fund | 0P0000. | 7.170 | +0.42% | 383.99M | 20/11 | ||
Deutsche Far Eastern DWS Global Material and Energ | LP6350. | 27.460 | +0.55% | 337.04M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Rohstofffonds A EUR | 0P0000. | 83.210 | +0.23% | 437.9M | 21/11 | ||
Allianz Rohstofffonds P EUR | 0P0000. | 664.060 | +0.23% | 21.13M | 21/11 | ||
Amundi Aktien Rohstoffe A | 0P0000. | 173.250 | +0.55% | 107.87M | 21/11 | ||
Amundi Aktien Rohstoffe L | 0P0000. | 156.370 | +0.55% | 315.33K | 21/11 | ||
Amundi Aktien Rohstoffe H | 0P0000. | 139.360 | +0.55% | 1.12M | 21/11 | ||
Amundi Aktien Rohstoffe C | 0P0001. | 91.300 | +0.55% | 4.65M | 21/11 | ||
Earth Exploration Fund UI EUR I | 0P0000. | 81.100 | -0.21% | 92.48M | 20/11 | ||
DWS Global Natural Resources Equity Typ O | 0P0000. | 80.590 | +0.67% | 69.71M | 21/11 | ||
Earth Exploration Fund UI EUR R | 0P0000. | 45.560 | -0.22% | 92.48M | 20/11 | ||
GR Dynamik | 0P0000. | 21.540 | -1.01% | 12.75M | 20/11 |