Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring Global Resources Fund - Class A USD Inc0P0000.23.930+0.38%262.05M21/11 
 Baring Global Resources Fund - Class A EUR Inc0P0000.22.750+0.71%262.05M21/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM Natural Resources Fund C - Net Accumulation0P0000.10.900+0.55%843.13M21/11 
 Pictet-Timber I dy GBP0P0000.195.370+0.94%802.77M21/11 
 Pictet-Timber P dy GBP0P0000.186.100+0.93%802.77M21/11 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.78+0.76%240.18M21/11 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.19+0.75%240.18M21/11 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.96+0.75%240.18M21/11 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.30+0.76%240.18M21/11 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund X0P0000.1.37+0.76%240.18M21/11 
 Baring Global Resources Fund - Class I GBP Acc0P0000.22.150+0.59%262.05M21/11 
 Baring Global Resources Fund - Class A GBP Inc0P0000.18.930+0.58%262.05M21/11 
 TB Amati Strategic Metals Fund B Acc0P0001.0.846-0.07%55.96M21/11 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities VT0P0000.198.160+0.98%60.28M21/11 
 ESPA Stock Commodities A0P0000.139.130+0.98%60.28M21/11 
 ESPA Stock Commodities T0P0000.182.840+0.98%60.28M21/11 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NCB China Res Opp A Acc0P0000.4.974+0.43%119.05M20/11 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities VT HUFLP6511.81,100.800+1.55%60.28M21/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E20P0000.55.040+0.07%186.05M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E2 EUR 0P0000.52.240-0.02%186.05M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A20P0000.62.400+0.06%3.49B21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2EUR0P0000.59.2300%3.49B21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.71.840+0.07%164.03M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.43.1700%27.52M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.68.1900.00%164.03M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.45.480+0.07%27.52M21/11 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D4 GBP0P0000.42.940+0.16%86.02M21/11 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.18.630+0.22%944.67M21/11 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.14.370+0.28%944.67M21/11 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund C (0P0000.22.570+0.31%944.67M21/11 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund D (0P0000.13.070+0.31%944.67M21/11 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.22.300+0.27%944.67M21/11 
 Pictet-Timber R USD0P0000.223.400+0.86%802.77M21/11 
 Pictet-Timber Z USD0P0000.332.680+0.87%802.77M21/11 
 Pictet-Timber I USD0P0000.286.090+0.86%802.77M21/11 
 Pictet-Timber P USD0P0000.250.160+0.86%802.77M21/11 
 Pictet-Timber P dy USD0P0000.235.250+0.86%802.77M21/11 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Met0P0000.70.170+0.23%758.07M21/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Or et Matières Premières C0P0000.63.750+0.82%229.62M20/11 
 SGAM Invest Secteur Matieres Premieres C0P0000.216.560+0.96%44.24M20/11 
 Tocqueville Gold P0P0000.144.360+0.38%31.62M20/11 
 LCL Actions Ressources Naturelles C0P0000.62.910+0.96%26.67M20/11 
 Federal Multi Or et Matières Premières0P0000.56.280+0.99%23.28M19/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quality Commodities FI172243.7.81-0.12%27.75M18/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Long Term Investment Fund Natural Resources CHF0P0000.157.040+0.63%87.61M20/11 
 Swisscanto CH Equity Fund Global Ressources AA Kla0P0000.1,172.771+0.55%29.08M20/11 
 BBGI Share Energy USD0P0000.20.2000.00%639.7K13/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Essential Metals A0P0001.110.170+0.89%108.45M20/11 
 AuAg Essential Metals B0P0001.10.590+0.38%9.34M20/11 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Financial Global Resources Fund0P0000.12.450+0.48%2.18B20/11 
 Fuh Hwa Global Commodity0P0000.12.1200%506.83M20/11 
 Cathay Global Resources Fund0P0000.7.170+0.42%383.99M20/11 
 Deutsche Far Eastern DWS Global Material and EnergLP6350.27.460+0.55%337.04M20/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Rohstofffonds A EUR0P0000.83.210+0.23%437.9M21/11 
 Allianz Rohstofffonds P EUR0P0000.664.060+0.23%21.13M21/11 
 Amundi Aktien Rohstoffe A0P0000.173.250+0.55%107.87M21/11 
 Amundi Aktien Rohstoffe L0P0000.156.370+0.55%315.33K21/11 
 Amundi Aktien Rohstoffe H0P0000.139.360+0.55%1.12M21/11 
 Amundi Aktien Rohstoffe C0P0001.91.300+0.55%4.65M21/11 
 Earth Exploration Fund UI EUR I0P0000.81.100-0.21%92.48M20/11 
 DWS Global Natural Resources Equity Typ O0P0000.80.590+0.67%69.71M21/11 
 Earth Exploration Fund UI EUR R0P0000.45.560-0.22%92.48M20/11 
 GR Dynamik0P0000.21.540-1.01%12.75M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email