Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Cổ Phiếu Tăng Mạnh Hôm Nay: Khám phá ngay cổ phiếu đạt hiệu suất cao nhất hôm nay
Xem danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring Global Resources Fund - Class A USD Inc0P0000.25.930+0.19%242.84M25/09 
 Baring Global Resources Fund - Class A EUR Inc0P0000.22.070+0.23%242.84M25/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM Natural Resources Fund C - Net Accumulation0P0000.12.600+0.88%849.77M25/09 
 Pictet-Timber I dy GBP0P0000.164.820-0.63%623.84M25/09 
 Pictet-Timber P dy GBP0P0000.157.130-0.64%623.84M25/09 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.23-0.09%186.53M25/09 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.2.07-0.08%186.53M25/09 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.34-0.08%186.53M25/09 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund X0P0000.1.41-0.08%186.53M25/09 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.88-0.08%186.53M25/09 
 Baring Global Resources Fund - Class A GBP Inc0P0000.19.270+0.31%242.84M25/09 
 Baring Global Resources Fund - Class I GBP Acc0P0000.23.010+0.35%242.84M25/09 
 TB Amati Strategic Metals Fund B Acc0P0001.1.489+0.93%58.31M25/09 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities A0P0000.129.270+0.37%56M25/09 
 ESPA Stock Commodities T0P0000.174.210+0.37%56M25/09 
 ESPA Stock Commodities VT0P0000.193.370+0.37%56M25/09 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NCB China Res Opp A Acc0P0000.6.542+0.25%135.36M24/09 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities VT HUFLP6511.75,513.830+0.66%56M25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.92.690-0.80%194.24M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.49.380-0.36%33.8M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.79.320-0.36%194.24M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.57.700-0.81%33.8M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A20P0000.80.000-0.82%4.09B25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2EUR0P0000.68.470-0.36%4.09B25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E2 EUR 0P0000.60.140-0.36%215.46M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E20P0000.70.270-0.82%215.46M25/09 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D4 GBP0P0000.51.990-0.33%50.14M25/09 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.21.820+0.14%754.42M25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Met0P0000.967.500+2.12%889.22M25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Met0P0000.85.080+2.12%889.22M25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Met0P0000.71.520+2.11%889.22M25/09 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.17.480-0.29%754.42M25/09 
 Ninety One Global Strategy Fund - Global Natural R0P0000.19.730+1.28%816.86M24/09 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.24.460+0.20%754.42M25/09 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund C (0P0000.24.900+0.20%754.42M25/09 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund D (0P0000.14.210+0.14%754.42M25/09 
 Ninety One GSF Global Natural Res A Acc EUR0P0001.35.700+1.88%816.86M24/09 
 Pictet-Timber P USD0P0000.223.730-1.11%623.84M25/09 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Or et Matières Premières C0P0000.91.960-0.42%384.17M24/09 
 Tocqueville Gold P0P0000.191.370+1.04%32.38M24/09 
 Federal Multi Or et Matières Premières0P0000.77.880+0.89%29.58M23/09 
 LCL Actions Ressources Naturelles C0P0000.65.860+0.89%26.46M24/09 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quality Commodities FI172243.7.96+0.23%21.35M22/09 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Long Term Investment Fund Natural Resources CHF0P0000.162.410+1.39%87.14M24/09 
 Swisscanto CH Equity Fund Global Ressources AA Kla0P0000.1,101.002-0.48%25.32M24/09 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Essential Metals A0P0001.124.790+1.21%113.95M24/09 
 AuAg Essential Metals B0P0001.12.710+1.11%10.19M24/09 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Financial Global Resources Fund0P0000.12.200+0.25%1.97B24/09 
 Fuh Hwa Global Commodity0P0000.11.430-1.21%469.88M24/09 
 Cathay Global Resources Fund0P0000.7.140-0.56%360.95M24/09 
 Deutsche Far Eastern DWS Global Material and EnergLP6350.27.550+0.07%295.47M24/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Rohstofffonds P EUR0P0000.794.930+2.11%25.49M25/09 
 Allianz Rohstofffonds A EUR0P0000.99.120+2.11%492.41M25/09 
 Earth Exploration Fund UI EUR I0P0000.109.800-0.52%131.51M24/09 
 Amundi Aktien Rohstoffe H0P0000.141.550+0.13%1.15M25/09 
 Amundi Aktien Rohstoffe L0P0000.157.760+0.13%351.98K25/09 
 Amundi Aktien Rohstoffe C0P0001.92.000+0.13%4.56M25/09 
 Amundi Aktien Rohstoffe A0P0000.175.670+0.13%102.95M25/09 
 Earth Exploration Fund UI EUR R0P0000.61.440-0.71%131.51M24/09 
 DWS Global Natural Resources Equity Typ O0P0000.77.860+0.53%64.18M25/09 
 GR Dynamik0P0000.33.700-2.29%19.29M24/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email