Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi Asset Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.156.560-0.05%7.89B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-10$ Shares0P0000.182.720-0.19%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.151.780-0.19%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund M-11$ Hedged0P0001.143.340-0.19%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund A1 H 0.0200 USD0P0001.162.300-0.18%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund B7 0.2800 ג‚¬0P0001.145.440-0.21%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund A11 0.2250 EUR0P0001.128.260-0.20%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund B6 0.2600 ג‚¬0P0001.123.700-0.20%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund M-5ג‚¬0P0001.185.630-0.21%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund M-8ג‚¬0P0001.157.240-0.20%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund M-14ג‚¬0P0001.142.490-0.20%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund Class Z-1€ Shares0P0000.271.160-0.20%8.52B25/06 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-4€ Shares0P0000.261.750-0.20%8.52B25/06 
 Coronation Global Managed Fund A0P0000.27.213-0.02%1.04B25/06 
 Mercer Multi Asset High Growth Fund A21 H 1.2500 U0P0001.192.580-0.02%500.7M25/06 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.287.450+0.23%235.19M25/06 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.28.630+0.21%235.19M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.19.319+0.11%94.42M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.22.799+0.11%94.42M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.20.936+0.11%94.42M25/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.15.346-0.39%764.79M26/06 
 Thesis Lavaud Acc0P0000.3.36+0.18%361.82M26/06 
 Legg Mason QS Growth Fund Class A US$ Accumulating0P0001.173.420+0.13%88.24M25/06 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Growth Fund B U0P0000.2.039-0.26%5.99M18/06 
 Platinum Global Managed Fund USD Acc0P0000.2.170-0.25%63.88M25/06 
 STANLIB Offshore Unit Trusts - STANLIB Global Bala0P0000.31.713+0.34%83.15M25/06 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder Growth HKD-ACC0P0000.40.910+0.57%3.63B25/06 
 Schroder Growth USD-ACC0P0000.5.210+0.58%3.63B25/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.36.650+0.22%4.45B25/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.42.460+0.21%4.45B25/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.31.500+0.22%4.45B25/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.40.680+0.22%4.45B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA MD 0P0001.147.160-0.19%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA C S0P0001.214.160-0.19%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class AS C S0P0000.239.180-0.37%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class XU-C S0P0000.2,311.510-0.41%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S0P0000.3,089.040-0.40%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU2 C 0P0001.190.930-0.41%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU-C S0P0000.10,546.610-0.41%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-QD 0P0001.117.950-0.35%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-C S0P0000.205.560-0.41%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.252.810-0.44%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S0P0000.2,952.310-0.49%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class RE-C S0P0000.234.160-0.50%7.03B25/06 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.293.790-0.41%7.03B25/06 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.26.851-0.09%764.79M26/06 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0000.193.622+0.41%764.79M26/06 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.21.075+0.42%764.79M26/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Objectif Patrimoine USD0P0001.1,657.550-0.07%1.74M25/06 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Global GrowthLP6150.2.519+0.56%196.2M25/06 
 AIA Portfolio 700P0000.2.296+0.57%92.97M25/06 
 Manulife SRP Aggressive Portfolio0P0000.1.942+0.53%25.48M25/06 
 HSBC Insurance World Selection 5 Fund0P0000.2.105+0.42%19.71M26/06 
 AIA Multi Select 700P0000.1.995+0.25%4.49M25/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.314.840+0.23%235.19M25/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-QD 0P0000.143.290-0.44%7.03B25/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email