Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi Asset Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.165.590-0.49%7.79B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.158.930-0.43%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund M-11$ Hedged0P0001.150.240-0.44%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund A1 H 0.0200 USD0P0001.170.480-0.43%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund M-14ג‚¬0P0001.148.370-0.19%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund B7 0.2800 ג‚¬0P0001.151.800-0.18%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund B6 0.2600 ג‚¬0P0001.129.110-0.19%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund M-5ג‚¬0P0001.193.730-0.19%8.85B25/09 
 Mercer Diversified Growth Fund M-8ג‚¬0P0001.164.010-0.19%8.85B25/09 
 Mercer Multi Asset High Growth Fund A21 H 1.2500 U0P0001.204.670-0.51%508.83M25/09 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.308.470-0.52%97.05M25/09 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.30.830-0.52%97.05M25/09 
 NFB Global Balanced Fund of Funds Class B USD Acc0P0000.22.672-0.46%143.9M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.20.937+0.16%100.06M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.24.804+0.17%100.06M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.22.732+0.17%100.06M25/09 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.26.790-0.45%131.61M25/09 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.281.810-0.43%131.61M25/09 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.284.160-0.43%131.61M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Balanced Class T USD 0P0001.20.648+0.20%90.78M25/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.16.691-0.35%805.36M26/09 
 Thesis Lavaud Acc0P0000.3.52-0.56%380.82M26/09 
 Legg Mason QS Growth Fund Class A US$ Accumulating0P0001.183.570+0.27%88.72M26/09 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Growth Fund B U0P0000.2.161+1.29%5.94M24/09 
 Platinum Global Managed Fund USD Acc0P0000.2.271-0.46%66.75M25/09 
 STANLIB Offshore Unit Trusts - STANLIB Global Bala0P0000.32.945-0.68%86.14M25/09 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder Growth HKD-ACC0P0000.44.480-0.43%3.91B25/09 
 Schroder Growth USD-ACC0P0000.5.720-0.35%3.91B25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.40.040-0.32%4.8B25/09 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.46.410-0.32%4.8B25/09 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.34.330-0.32%4.8B25/09 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.44.410-0.31%4.8B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA MD 0P0001.155.980-0.06%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA C S0P0001.229.270-0.06%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class AS C S0P0000.259.300-0.21%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU2 C 0P0001.205.410-0.61%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S0P0000.3,332.550-0.60%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-C S0P0000.221.290-0.60%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class XU-C S0P0000.2,506.010-0.72%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU-C S0P0000.11,411.900-0.61%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-QD 0P0001.125.490-0.61%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.271.620-0.03%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S0P0000.3,160.490-0.03%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class RE-C S0P0000.250.470-0.04%7.73B25/09 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.317.150-0.61%7.73B25/09 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.22.369+0.04%805.36M26/09 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0001.19.506-0.36%805.36M26/09 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.19.132-0.09%805.36M26/09 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Global GrowthLP6150.2.681-0.43%208.23M25/09 
 AIA Portfolio 700P0000.2.443-0.45%99.44M25/09 
 Manulife SRP Aggressive Portfolio0P0000.2.043-0.98%26.26M25/09 
 HSBC Insurance World Selection 5 Fund0P0000.2.224-0.74%20.12M26/09 
 AIA Multi Select 700P0000.2.182-0.27%4.84M25/09 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.338.290-0.51%97.05M25/09 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-QD 0P0000.152.640-0.04%7.73B25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email