Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi Asset Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.149.540-0.62%8.97B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.146.690-0.33%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund M-11$ Hedged0P0001.138.390-0.32%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund A1 H 0.0200 USD0P0001.156.370-0.32%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-10$ Shares0P0000.176.360-0.32%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund A11 0.2250 EUR0P0001.128.750-0.23%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund B6 0.2600 ג‚¬0P0001.124.170-0.23%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund M-5ג‚¬0P0001.186.360-0.24%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund M-8ג‚¬0P0001.157.940-0.23%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund M-14ג‚¬0P0001.143.360-0.24%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund B7 0.2800 ג‚¬0P0001.146.000-0.23%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund Class Z-1€ Shares0P0000.272.050-0.23%8.32B26/03 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-4€ Shares0P0000.262.720-0.23%8.32B26/03 
 Coronation Global Managed Fund A0P0000.24.475-0.82%935.48M26/03 
 Mercer Multi Asset High Growth Fund A21 H 1.2500 U0P0001.183.370-0.64%477.8M26/03 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.274.470-0.50%221.09M26/03 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.27.250-0.51%221.09M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.20.896-0.38%99.4M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.19.318-0.38%99.4M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.22.709-0.38%99.4M26/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.15.394-1.01%698.09M27/03 
 Thesis Lavaud Acc0P0000.3.15-1.01%437.41M27/03 
 Legg Mason QS Growth Fund Class A US$ Accumulating0P0001.163.160-0.75%84.35M27/03 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Growth Fund B U0P0000.2.028+1.61%67M19/03 
 Platinum Global Managed Fund USD Acc0P0000.2.1280.02%60.85M26/03 
 STANLIB Offshore Unit Trusts - STANLIB Global Bala0P0000.30.633-0.38%44.85M26/03 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder Growth HKD-ACC0P0000.38.800-0.23%3.47B26/03 
 Schroder Growth USD-ACC0P0000.4.990-0.20%3.47B26/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.34.300-0.41%47.77M26/03 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.39.710-0.43%2.06B26/03 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.29.540-0.40%5.98M26/03 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.38.080-0.42%199.34M26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA C S0P0001.213.210-0.17%9.83B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA MD 0P0001.147.990-0.17%9.83B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class AS C S0P0000.241.630+0.02%8.82B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-C S0P0000.197.880-0.21%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class XU-C S0P0000.2,225.520-0.20%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S0P0000.2,970.800-0.20%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU2 C 0P0001.184.130-0.21%6.43B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.283.310-0.21%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.262.770-0.03%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S0P0000.3,062.050-0.03%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class RE-C S0P0000.243.120-0.03%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-QD 0P0001.114.980-0.17%6.64B26/03 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU-C S0P0000.10,170.630-0.21%6.64B26/03 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.461.458-0.14%698.09M27/03 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0001.18.043-1.01%698.09M27/03 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.26.708-0.50%698.09M27/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Objectif Patrimoine USD0P0001.1,627.780-0.19%1.76M26/03 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Global GrowthLP6150.2.471-0.31%190.69M26/03 
 AIA Portfolio 700P0000.2.253-0.31%93.56M26/03 
 Manulife SRP Aggressive Portfolio0P0000.1.891-0.28%27.63M26/03 
 HSBC Insurance World Selection 5 Fund0P0000.2.016-0.36%19.47M27/03 
 AIA Multi Select 700P0000.1.951-0.41%4.51M26/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.300.250-0.50%221.09M26/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-QD 0P0000.150.430-0.04%6.64B26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email