Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Dùng Thử ChatGPT Mới cho các Nhà Đầu Tư với WarrenAI >>>
Dùng Thử Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi Asset Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.149.640+0.08%8.55B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.146.770-0.06%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund M-11$ Hedged0P0001.138.510-0.06%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund A1 H 0.0200 USD0P0001.156.680-0.06%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund M-5ג‚¬0P0001.182.220+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund M-8ג‚¬0P0001.154.390+0.32%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund M-14ג‚¬0P0001.140.030+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund B7 0.2800 ג‚¬0P0001.142.770+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund A11 0.2250 EUR0P0001.125.900+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund B6 0.2600 ג‚¬0P0001.121.420+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-10$ Shares0P0000.176.530-0.06%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund Class M-4€ Shares0P0000.256.910+0.33%8.15B08/05 
 Mercer Diversified Growth Fund Class Z-1€ Shares0P0000.266.090+0.33%8.15B08/05 
 Coronation Global Managed Fund A0P0000.25.387+1.10%968.32M08/05 
 Mercer Multi Asset High Growth Fund A21 H 1.2500 U0P0001.183.560+0.08%475.21M08/05 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.271.670+0.33%220.78M08/05 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.27.010+0.33%220.78M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.18.722+0.55%93.58M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.22.048+0.55%93.58M08/05 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.20.269+0.55%93.58M08/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.14.985+0.62%714.61M08/05 
 Thesis Lavaud Acc0P0000.3.16+0.29%341.89M09/05 
 Legg Mason QS Growth Fund Class A US$ Accumulating0P0001.164.270+0.02%84.5M09/05 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Growth Fund B U0P0000.1.972+0.98%5.83M07/05 
 Platinum Global Managed Fund USD Acc0P0000.2.132+0.66%60.49M07/05 
 STANLIB Offshore Unit Trusts - STANLIB Global Bala0P0000.30.322+0.49%81.73M07/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder Growth HKD-ACC0P0000.38.620+0.10%3.46B08/05 
 Schroder Growth USD-ACC0P0000.4.9700.00%3.46B08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.29.560-0.07%4.1B08/05 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.38.140-0.05%4.1B08/05 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.34.350-0.09%4.1B08/05 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.39.780-0.08%4.1B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA C S0P0001.208.820+0.70%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA MD 0P0001.143.970+0.70%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class AS C S0P0000.233.540+0.41%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S0P0000.2,966.110-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU-C S0P0000.10,141.570-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-C S0P0000.197.480-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class XU-C S0P0000.2,220.840-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU2 C 0P0001.183.600-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-QD 0P0001.114.870-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S0P0000.2,922.900+0.61%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class RE-C S0P0000.231.960+0.61%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.282.500-0.19%6.69B08/05 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.250.500+0.61%6.69B08/05 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0001.30.331+0.80%714.61M08/05 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.75.333+0.73%714.61M08/05 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0001.20.714+0.99%714.61M08/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Objectif Patrimoine USD0P0001.1,605.610+0.29%1.68M07/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Global GrowthLP6150.2.429+0.80%189.05M08/05 
 AIA Portfolio 700P0000.2.214+0.77%91.5M08/05 
 Manulife SRP Aggressive Portfolio0P0000.1.841+0.39%25.58M08/05 
 HSBC Insurance World Selection 5 Fund0P0000.2.001+0.15%19.05M09/05 
 AIA Multi Select 700P0000.1.916+0.26%4.47M08/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.297.370+0.33%220.78M08/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-QD 0P0000.143.410+0.60%6.69B08/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email