Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi Asset Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.161.150+0.44%7.81B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund A21 H 1.2500 USD0P0001.155.260+0.26%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund M-11$ Hedged0P0001.146.690+0.27%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund A1 H 0.0200 USD0P0001.166.280+0.27%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund M-14ג‚¬0P0001.145.300+0.12%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund B7 0.2800 ג‚¬0P0001.148.480+0.12%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund B6 0.2600 ג‚¬0P0001.126.290+0.12%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund M-5ג‚¬0P0001.189.500+0.12%8.72B08/08 
 Mercer Diversified Growth Fund M-8ג‚¬0P0001.160.470+0.11%8.72B08/08 
 Coronation Global Managed Fund A0P0000.27.897-0.30%1.07B08/08 
 Mercer Multi Asset High Growth Fund A21 H 1.2500 U0P0001.198.860+0.48%535.64M08/08 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.297.770+0.37%246.33M08/08 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.29.710+0.37%246.33M08/08 
 NFB Global Balanced Fund of Funds Class B USD Acc0P0000.22.141+0.19%139.42M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class Institut0P0000.23.945+0.48%98.12M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class C USD Ac0P0000.20.253+0.48%98.12M08/08 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Growth Class T USD Ac0P0001.21.968+0.48%98.12M08/08 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.273.970+0.22%118.49M08/08 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.276.110+0.22%118.49M08/08 
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.26.010+0.23%118.49M08/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.16.110+0.18%782.7M11/08 
 Thesis Lavaud Acc0P0000.3.44+0.35%371.72M11/08 
 Legg Mason QS Growth Fund Class A US$ Accumulating0P0001.178.160-0.11%88.23M11/08 
 Kleinwort Benson Elite Multi Asset Growth Fund B U0P0000.2.099-0.73%5.92M06/08 
 Platinum Global Managed Fund USD Acc0P0000.2.233+0.72%65.76M08/08 
 STANLIB Offshore Unit Trusts - STANLIB Global Bala0P0000.32.369-0.28%85.15M08/08 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder Growth HKD-ACC0P0000.42.360-0.14%3.75B08/08 
 Schroder Growth USD-ACC0P0000.5.4000.00%3.75B08/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.32.620+0.18%4.58B08/08 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.42.160+0.19%4.58B08/08 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.38.000+0.18%4.58B08/08 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.44.040+0.20%4.58B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA C S0P0001.218.590-0.02%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class FA MD 0P0001.149.210-0.02%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class AS C S0P0000.245.900+0.33%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU-C S0P0000.10,829.680+0.43%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-C S0P0000.211.070+0.37%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class XU-C S0P0000.2,375.390+0.43%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class AU2 C 0P0001.196.060+0.43%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class IU-C S0P0000.3,176.120+0.43%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class RU-QD 0P0001.120.910+0.37%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S0P0000.3,018.590+0.08%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class RE-C S0P0000.239.330+0.08%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.301.680+0.43%7.24B08/08 
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-C S0P0000.258.820+0.14%7.24B08/08 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0000.198.302-0.05%782.7M11/08 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 Class BC0P0001.79.324+0.73%782.7M11/08 
 HSBC Portfolios - World Selection 4 AC0P0001.32.518+0.11%782.7M11/08 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Global GrowthLP6150.2.595-0.17%202.88M08/08 
 AIA Portfolio 700P0000.2.366-0.13%100.3M08/08 
 Manulife SRP Aggressive Portfolio0P0000.1.982-0.33%26.04M08/08 
 HSBC Insurance World Selection 5 Fund0P0000.2.161+0.06%20.19M11/08 
 AIA Multi Select 700P0000.2.069+0.19%4.73M08/08 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Russell Investment Company V plc - Russell Investm0P0000.326.340+0.37%246.33M08/08 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 First Eagle Amundi International Fund Class AE-QD 0P0000.146.690+0.14%7.24B08/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email