Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CABK RV Euro PP | 0P0000. | 9.388 | -0.00% | 446.22M | 19/05 | ||
Santander Renta Variable Europa PP | LP7700. | 1.435 | -0.18% | 329.68M | 17/05 | ||
Naranja Eurostoxx 50 PP | LP7700. | 21.594 | +0.40% | 190.31M | 15/05 | ||
BS Renta Variable PP | 0P0000. | 10.603 | +0.09% | 156.97M | 20/05 | ||
BBVA Renta Variable Europa PP | 0P0000. | 9.333 | +0.14% | 142.88M | 20/05 | ||
Abanca Variable 100 PP | LP7700. | 12.040 | +0.19% | 120.67M | 20/05 | ||
Renta 4 Acciones PP | LP7700. | 72.537 | +0.77% | 68.03M | 15/05 | ||
Rga-renta Variable Europea | 0P0000. | 13.828 | +0.48% | 61.72M | 15/05 | ||
BS Renta Variable Plus 1 PP | 0P0000. | 12.382 | +0.09% | 34.8M | 20/05 | ||
Plusplan Renta Variable PP | LP7700. | 2.772 | +0.49% | 33.4M | 20/05 | ||
BK Bolsa Europa EPSV | 0P0000. | 8.308 | +0.27% | 28.01M | 20/05 | ||
Kutxabank Bolsa Europa PP | 0P0000. | 12.429 | -0.00% | 27.62M | 19/05 | ||
Futurespaña Eurobolsa PP | LP7700. | 10.125 | +0.50% | 22.65M | 20/05 | ||
OpenBank Renta Variable Europa PP | 0P0000. | 1.619 | -0.18% | 20.55M | 17/05 | ||
Generali Renta Variable PP | 0P0000. | 14.235 | -0.00% | 19.95M | 19/05 | ||
Plan Valor Ambición PP | 0P0000. | 16.192 | -0.00% | 16.4M | 18/05 | ||
BS Renta Variable Plus 2 PP | 0P0000. | 11.505 | +0.09% | 13.73M | 20/05 | ||
Audaz Europa EPSV | 0P0000. | 10.987 | -0.09% | 10.64M | 17/05 | ||
Generali Plan 75 Pensiones PP | 0P0000. | 17.364 | -0.00% | 9.34M | 19/05 | ||
Allianz Crecimiento 100 PP | 0P0000. | 14.986 | 0% | 8.68M | 13/10 |