
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Santander Renta Variable Europa PP | LP7700. | 1.493 | +1.17% | 539.77M | 08/05 | ||
CABK RV Euro PP | 0P0000. | 10.088 | +0.95% | 479.96M | 08/05 | ||
Naranja Eurostoxx 50 PP | LP7700. | 22.662 | +1.16% | 187.56M | 08/05 | ||
BS Renta Variable PP | 0P0000. | 10.733 | +0.39% | 154.34M | 09/05 | ||
BBVA Renta Variable Europa PP | 0P0000. | 9.253 | +0.29% | 128.5M | 09/05 | ||
Abanca Variable 100 PP | LP7700. | 12.593 | +0.53% | 124.63M | 09/05 | ||
Rga-renta Variable Europea | 0P0000. | 14.034 | -0.11% | 30/04 | |||
Renta 4 Acciones PP | LP7700. | 66.995 | +0.55% | 54.6M | 08/05 | ||
BS Renta Variable Plus 1 PP | 0P0000. | 12.582 | +0.39% | 34.57M | 09/05 | ||
Kutxabank Bolsa Europa PP | 0P0000. | 12.972 | +0.52% | 30.62M | 08/05 | ||
Plusplan Renta Variable PP | LP7700. | 2.687 | -0.00% | 29.29M | 11/05 | ||
BK Bolsa Europa EPSV | 0P0000. | 8.368 | +0.41% | 24.69M | 09/05 | ||
Generali Renta Variable PP | 0P0000. | 14.896 | +1.12% | 20.76M | 08/05 | ||
OpenBank Renta Variable Europa PP | 0P0000. | 1.685 | +1.17% | 19.88M | 08/05 | ||
Futurespaña Eurobolsa PP | LP7700. | 9.838 | -0.00% | 19.14M | 11/05 | ||
Plan Valor Ambición PP | 0P0000. | 15.125 | +0.03% | 16.08M | 09/05 | ||
Audaz Europa EPSV | 0P0000. | 11.831 | +0.98% | 12.48M | 08/05 | ||
BS Renta Variable Plus 2 PP | 0P0000. | 11.664 | +0.39% | 12.46M | 09/05 | ||
Generali Plan 75 Pensiones PP | 0P0000. | 18.171 | +1.12% | 8.86M | 08/05 | ||
Solventis Eos PP | LP6817. | 177.777 | +1.15% | 5.97M | 08/05 |