Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow0P0001.15.770-0.32%29.11M25/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring German Growth Trust - Class A USD Acc0P0000.18.45-0.32%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Inc0P0000.13.75-0.36%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Acc0P0000.15.71-0.32%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Acc0P0000.15.08-0.20%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Inc0P0000.12.00-0.25%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Inc0P0000.12.07-0.25%400.82M25/09 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Acc0P0000.13.72-0.22%400.82M25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Germany Fund A-Acc-EUR0P0000.36.360-0.52%1.24B25/09 
 Fidelity Funds - Germany Fund A-DIST-EUR0P0000.86.710-0.54%1.24B25/09 
 Fidelity Funds - Germany Fund Y-Acc-EUR0P0000.39.230-0.53%1.24B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,566.520-0.30%365.58M25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,310.900-0.30%365.58M25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.228.740-0.31%365.58M25/09 
 Deutsche Invest I German Equities USD LC0P0000.209.750-0.97%183.17M25/09 
 Deutsche Invest I German Equities FC0P0000.296.500-0.52%183.17M25/09 
 Deutsche Invest I German Equities LC0P0000.268.860-0.53%183.17M25/09 
 Deutsche Invest I German Equities LD0P0000.247.450-0.52%183.17M25/09 
 Deutsche Invest I German Equities NC0P0000.244.880-0.52%183.17M25/09 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.252.450-0.31%54.75M25/09 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.290.360-0.31%54.75M25/09 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.164.630-0.31%54.75M25/09 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.194.750-0.31%54.75M25/09 
 MPPM - Deutschland R0P0001.195.510+1.04%49.35M25/09 
 HAIG MB S Plus0P0000.101.500+0.25%8.57M26/09 
 Promont Europa 130/300P0000.87.320-2.63%4.25M15/09 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sydinvest Tyskland KL Udb0P0000.119.310-0.77%595.2M25/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DekaFonds CF0P0000.152.150-0.38%5.95B25/09 
 DWS Investa0P0000.241.270-0.71%3.87B25/09 
 DWS Deutschland LC0P0000.317.390-0.51%3.44B25/09 
 UniFonds0P0000.76.180-0.68%3.47B25/09 
 DWS Deutschland TFC0P0001.135.570-0.51%3.44B25/09 
 DWS Deutschland IC0P0001.342.490-0.51%3.44B25/09 
 DWS Deutschland FC0P0001.335.710-0.51%3.44B25/09 
 DWS Aktien Strategie Deutschland LC0P0000.604.540-0.60%2.11B25/09 
 Concentra A EUR0P0000.147.180-0.30%1.94B25/09 
 Concentra P EUR0P0001.1,743.400-0.30%1.94B25/09 
 Concentra IT EUR0P0000.2,805.320-0.30%1.94B25/09 
 Fondak A EUR0P0000.210.650+0.05%1.87B25/09 
 DWS Aktien Strategie Deutschland IC0P0001.656.220-0.60%2.11B25/09 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FD0P0001.596.230-0.60%2.11B25/09 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FC0P0001.637.900-0.60%2.11B25/09 
 DWS Aktien Strategie Deutschland ID0P0001.598.170-0.60%2.11B25/09 
 Fondak I EUR0P0000.80,794.920+0.05%1.87B25/09 
 Fondak P EUR0P0000.216.960+0.05%1.87B25/09 
 UniDeutschland0P0000.286.250-0.83%1.18B25/09 
 UniFonds -net-0P0000.111.540-0.68%1.04B25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email