Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow0P0001.15.7800.00%28.62M20/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring German Growth Trust - Class EUR Inc0P0000.13.820.00%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class A USD Acc0P0000.18.09+0.39%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Acc0P0000.15.710.00%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Inc0P0000.11.81-0.17%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Inc0P0000.11.80-0.25%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Acc0P0000.14.70-0.20%404.57M20/06 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Acc0P0000.13.41-0.22%289.95M20/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Germany Fund A-Acc-EUR0P0000.35.590+1.17%1.04B20/06 
 Fidelity Funds - Germany Fund A-DIST-EUR0P0000.84.880+1.17%503.21M20/06 
 Fidelity Funds - Germany Fund Y-Acc-EUR0P0000.38.310+1.16%101.1M20/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,703.130-0.97%388.67M20/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,431.980-0.97%388.67M20/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.241.480-0.97%388.67M20/06 
 Deutsche Invest I German Equities USD LC0P0000.206.380+0.29%186.35M20/06 
 Deutsche Invest I German Equities LC0P0000.268.360+0.04%186.35M20/06 
 Deutsche Invest I German Equities LD0P0000.246.990+0.04%186.35M20/06 
 Deutsche Invest I German Equities NC0P0000.244.850+0.03%186.35M20/06 
 Deutsche Invest I German Equities FC0P0000.295.380+0.05%186.35M20/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.289.410-0.87%55.83M19/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.254.570-0.88%55.83M19/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.193.760-0.87%55.83M19/06 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.166.730-0.87%55.83M19/06 
 MPPM - Deutschland R0P0001.179.140-1.37%45.36M20/06 
 HAIG MB S Plus0P0000.106.020-3.07%9.12M20/06 
 Promont Europa 130/300P0000.89.970-0.97%4.56M19/06 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sydinvest Tyskland KL Udb0P0000.119.940+0.63%269.55M20/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DekaFonds CF0P0000.149.760-0.64%5.88B20/06 
 DWS Investa0P0000.243.440+0.01%3.96B20/06 
 DWS Deutschland LC0P0000.317.620+0.02%3.48B20/06 
 DWS Deutschland FC0P0001.335.420+0.02%3.48B20/06 
 DWS Deutschland TFC0P0001.135.450+0.02%3.48B20/06 
 DWS Deutschland IC0P0001.342.010+0.02%3.48B20/06 
 UniFonds0P0000.75.350-0.12%3.43B18/06 
 Concentra IT EUR0P0000.2,955.430-0.98%2.08B20/06 
 Concentra P EUR0P0001.1,836.580-0.97%2.08B20/06 
 Concentra A EUR0P0000.155.390-0.98%2.08B20/06 
 Fondak I EUR0P0000.84,840.390-0.87%1.97B20/06 
 Fondak P EUR0P0000.227.980-0.87%1.97B20/06 
 DWS Aktien Strategie Deutschland LC0P0000.597.910+0.01%2.11B20/06 
 Fondak A EUR0P0000.221.720-0.87%1.97B20/06 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FC0P0001.629.990+0.02%2.11B20/06 
 DWS Aktien Strategie Deutschland ID0P0001.590.290+0.02%2.11B20/06 
 DWS Aktien Strategie Deutschland IC0P0001.647.580+0.02%2.11B20/06 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FD0P0001.588.830+0.02%2.11B20/06 
 UniDeutschland ILP6803.267.060-0.47%1.21B18/06 
 UniDeutschland0P0000.289.370-0.47%1.21B18/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email