
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow | 0P0001. | 15.440 | -1.34% | 27.3M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Baring German Growth Trust - Class EUR Inc | 0P0000. | 13.38 | -0.74% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class A USD Acc | 0P0000. | 16.38 | -0.85% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class EUR Acc | 0P0000. | 15.21 | -0.72% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class GBP Inc | 0P0000. | 11.17 | -0.89% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class I GBP Acc | 0P0000. | 13.87 | -0.86% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class I GBP Inc | 0P0000. | 11.14 | -0.89% | 357.82M | 12:00:00 | ||
Baring German Growth Trust - Class GBP Acc | 0P0000. | 12.67 | -0.86% | 357.82M | 12:00:00 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Own360 Community Fonds A | 0P0001. | 160.460 | -0.62% | 43.31M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest Tyskland KL Udb | 0P0000. | 117.270 | -1.06% | 338.4M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DekaFonds CF | 0P0000. | 145.770 | -1.29% | 5.76B | 27/03 | ||
DWS Investa | 0P0000. | 236.890 | -1.99% | 3.9B | 27/03 | ||
DWS Deutschland LC | 0P0000. | 310.900 | -1.84% | 3.43B | 27/03 | ||
DWS Deutschland IC | 0P0001. | 334.150 | -1.84% | 3.43B | 27/03 | ||
DWS Deutschland FC | 0P0001. | 327.860 | -1.84% | 3.43B | 27/03 | ||
DWS Deutschland TFC | 0P0001. | 132.390 | -1.85% | 3.43B | 27/03 | ||
UniFonds | 0P0000. | 72.870 | -0.74% | 3.3B | 26/03 | ||
Concentra IT EUR | 0P0000. | 2,961.400 | -0.84% | 2.12B | 27/03 | ||
Concentra P EUR | 0P0001. | 1,840.260 | -0.84% | 2.12B | 27/03 | ||
Fondak P EUR | 0P0000. | 227.860 | -0.73% | 2B | 27/03 | ||
Fondak I EUR | 0P0000. | 84,745.720 | -0.73% | 2B | 27/03 | ||
Concentra A EUR | 0P0000. | 156.010 | -0.85% | 2.12B | 27/03 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland LC | 0P0000. | 570.530 | -1.63% | 2.03B | 27/03 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FD | 0P0001. | 561.150 | -1.63% | 2.03B | 27/03 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 0P0001. | 600.370 | -1.63% | 2.03B | 27/03 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland ID | 0P0001. | 562.150 | -1.62% | 2.03B | 27/03 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland IC | 0P0001. | 616.710 | -1.62% | 2.03B | 27/03 | ||
Fondak A EUR | 0P0000. | 221.910 | -0.73% | 2B | 27/03 | ||
UniDeutschland I | LP6803. | 265.240 | -0.88% | 1.18B | 26/03 | ||
UniDeutschland | 0P0000. | 290.250 | -0.88% | 1.18B | 26/03 |