Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow0P0001.16.230-0.55%30.23M11/08 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring German Growth Trust - Class A USD Acc0P0000.18.82-0.42%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Inc0P0000.14.22-0.56%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Acc0P0000.16.17-0.49%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Inc0P0000.12.35-0.40%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Inc0P0000.12.32-0.48%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Acc0P0000.15.37-0.45%435.09M11/08 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Acc0P0000.14.00-0.50%435.09M11/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Germany Fund A-Acc-EUR0P0000.36.760-0.30%322.88M11/08 
 Fidelity Funds - Germany Fund A-DIST-EUR0P0000.87.660-0.32%551.54M11/08 
 Fidelity Funds - Germany Fund Y-Acc-EUR0P0000.39.610-0.33%124.9M11/08 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,727.420+0.10%392.3M11/08 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,454.870+0.10%392.3M11/08 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.243.340+0.09%392.3M11/08 
 Deutsche Invest I German Equities USD LC0P0000.215.560-0.45%193.56M11/08 
 Deutsche Invest I German Equities LC0P0000.277.870-0.16%193.56M11/08 
 Deutsche Invest I German Equities LD0P0000.255.740-0.16%193.56M11/08 
 Deutsche Invest I German Equities NC0P0000.253.300-0.16%193.56M11/08 
 Deutsche Invest I German Equities FC0P0000.306.150-0.16%193.56M11/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.303.080-0.11%58.62M08/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.263.500-0.11%58.62M08/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.203.100-0.11%58.62M08/08 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.171.680-0.11%58.62M08/08 
 MPPM - Deutschland R0P0001.191.870+0.28%48.4M11/08 
 HAIG MB S Plus0P0000.105.930+0.13%9.01M11/08 
 Promont Europa 130/300P0000.90.640+0.68%4.3M08/08 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sydinvest Tyskland KL Udb0P0000.123.480-0.58%575.45M11/08 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DekaFonds CF0P0000.154.940-0.33%6.1B11/08 
 DWS Investa0P0000.255.500+0.10%4.12B11/08 
 DWS Deutschland LC0P0000.329.270-0.55%3.62B11/08 
 UniFonds0P0000.77.690+0.32%3.54B08/08 
 DWS Deutschland IC0P0001.354.960-0.54%3.62B11/08 
 DWS Deutschland FC0P0001.348.020-0.54%3.62B11/08 
 DWS Deutschland TFC0P0001.140.540-0.54%3.62B11/08 
 DWS Aktien Strategie Deutschland LC0P0000.619.560-0.80%2.19B11/08 
 Concentra A EUR0P0000.156.430+0.04%2.09B11/08 
 Concentra IT EUR0P0000.2,978.710+0.05%2.09B11/08 
 Concentra P EUR0P0001.1,851.060+0.05%2.09B11/08 
 Fondak A EUR0P0000.226.320-0.05%2B11/08 
 Fondak P EUR0P0000.232.910-0.04%2B11/08 
 Fondak I EUR0P0000.86,706.030-0.04%2B11/08 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FD0P0001.610.620-0.80%2.19B11/08 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FC0P0001.653.300-0.80%2.19B11/08 
 DWS Aktien Strategie Deutschland ID0P0001.612.390-0.80%2.19B11/08 
 DWS Aktien Strategie Deutschland IC0P0001.671.820-0.80%2.19B11/08 
 UniDeutschland ILP6803.278.260+0.52%1.25B08/08 
 UniDeutschland0P0000.301.300+0.52%1.25B08/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email