Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Barings Investment Funds PLC - Barings German Grow0P0001.12.470-0.16%23.39M03/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring German Growth Trust - Class A USD Acc0P0000.13.29+0.15%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Inc0P0000.10.94-0.18%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class EUR Acc0P0000.12.38-0.16%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Inc0P0000.9.35-0.18%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Inc0P0000.9.38-0.17%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class I GBP Acc0P0000.11.51-0.17%301.84M03/05 
 Baring German Growth Trust - Class GBP Acc0P0000.10.59-0.19%301.84M03/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Own360 Community Fonds A0P0001.142.480+0.35%29.94M03/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Germany Fund A-DIST-EUR0P0000.65.980+0.66%407.79M03/05 
 Fidelity Funds - Germany Fund Y-Acc-EUR0P0000.29.300+0.65%28.35M03/05 
 Fidelity Funds - Germany Fund A-Acc-EUR0P0000.27.490+0.66%139.4M03/05 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,091.120+0.30%362.64M03/05 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.207.440+0.30%362.64M03/05 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz German Equ0P0000.2,298.850+0.30%362.64M03/05 
 Deutsche Invest I German Equities USD LC0P0000.158.750+1.26%165.73M03/05 
 Deutsche Invest I German Equities NC0P0000.202.880+0.40%165.73M03/05 
 Deutsche Invest I German Equities FC0P0000.240.820+0.41%165.73M03/05 
 Deutsche Invest I German Equities LC0P0000.220.600+0.41%165.73M03/05 
 Deutsche Invest I German Equities LD0P0000.204.570+0.41%165.73M03/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.242.060-0.05%45.93M02/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0000.215.330-0.05%45.93M02/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.160.860-0.04%45.93M02/05 
 UBS (Lux) Equity SICAV German High Dividend (EUR0P0001.140.850-0.04%45.93M02/05 
 MPPM - Deutschland R0P0001.149.930+0.02%39.55M03/05 
 HAIG MB S Plus0P0000.95.490-0.13%9.65M03/05 
 Promont Europa 130/300P0000.86.440-0.99%5.23M02/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sydinvest Tyskland KL Udb0P0000.105.100+0.15%243.79M03/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Investa0P0000.200.490+0.11%3.52B03/05 
 DekaFonds CF0P0000.125.750+0.47%5.16B03/05 
 DWS Deutschland IC0P0001.278.240+0.41%3.32B03/05 
 DWS Deutschland FC0P0001.273.500+0.41%3.32B03/05 
 DWS Deutschland TFC0P0001.110.440+0.41%3.32B03/05 
 DWS Deutschland LC0P0000.260.750+0.41%3.32B03/05 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FC0P0001.523.840+0.16%2.2B03/05 
 DWS Aktien Strategie Deutschland ID0P0001.495.330+0.16%2.2B03/05 
 DWS Aktien Strategie Deutschland IC0P0001.536.700+0.16%2.2B03/05 
 DWS Aktien Strategie Deutschland LC0P0000.500.270+0.16%2.2B03/05 
 DWS Aktien Strategie Deutschland FD0P0001.494.310+0.16%2.2B03/05 
 UniFonds0P0000.57.100-0.37%2.67B02/05 
 Fondak I EUR0P0000.76,567.020+0.30%1.94B03/05 
 Fondak P EUR0P0000.206.340+0.30%1.94B03/05 
 Concentra IT EUR0P0000.2,509.660+0.32%1.98B03/05 
 Concentra A EUR0P0000.135.410+0.32%1.98B03/05 
 Concentra P EUR0P0001.1,585.010+0.32%1.98B03/05 
 Fondak A EUR0P0000.202.050+0.30%1.94B03/05 
 UniDeutschland ILP6803.217.650-0.32%1.04B02/05 
 UniDeutschland0P0000.239.320-0.32%1.04B02/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email