Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Balansert Pensjon | 0P0000. | 344.215 | -0.28% | 28.98B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil 50 | 0P0000. | 255.717 | -0.30% | 27.89B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil 30 | 0P0000. | 204.726 | -0.24% | 17.32B | 30/04 | ||
Storebrand Balansert Pensjon P | 0P0000. | 2,007.896 | +0.17% | 16.07B | 29/04 | ||
Pensjonsprofil Indeks 80 | 0P0001. | 196.143 | -0.52% | 14.07B | 30/04 | ||
Aktiva Bedrift 50 | 0P0000. | 255.493 | -0.01% | 11.75B | 30/04 | ||
SpareBank 1 PKB Moderat | 0P0000. | 32,062.981 | -0.29% | 10.47B | 30/04 | ||
Aktiva Bedrift 10 | 0P0000. | 191.504 | +0.01% | 9.97B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil 20 | 0P0000. | 179.379 | -0.20% | 7.72B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil 10 | 0P0000. | 158.327 | -0.16% | 7.29B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil Indeks 50 | 0P0001. | 163.909 | -0.39% | 6.13B | 30/04 | ||
Aktiva 50 | 0P0000. | 305.332 | +0.18% | 5.44B | 30/04 | ||
Aktiva 30 | 0P0000. | 231.910 | +0.12% | 5.28B | 30/04 | ||
DNB Aktiv 50 | 0P0000. | 433.016 | -0.18% | 4.96B | 30/04 | ||
Pensjonsprofil Indeks 30 | 0P0001. | 144.335 | -0.30% | 4.77B | 30/04 | ||
ODIN Flex C | 0P0000. | 274.613 | +0.08% | 4.59B | 30/04 | ||
Aktiva 10 | 0P0000. | 197.591 | +0.06% | 4.32B | 30/04 | ||
Storebrand Balansert Indeks | 0P0000. | 2,733.765 | +0.18% | 3.99B | 29/04 | ||
SpareBank 1 PKB Offensiv | 0P0000. | 46,298.070 | -0.41% | 3.8B | 30/04 | ||
Aktiva 65 | 0P0000. | 346.222 | +0.23% | 3.6B | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Aktiv 50 (A1 NOK) | 0P0001. | 166.210 | +0.24% | 1.45B | 02/05 | ||
NorQuant Multi Asset D | 0P0001. | 132.375 | +0.24% | 206.24M | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Horisont 50 NOK | 0P0001. | 173.560 | +0.18% | 738.81M | 02/05 | ||
Danske Invest Horisont 50 NOK I | 0P0001. | 175.850 | -0.10% | 293.68M | 02/05 | ||
Danske Invest Horisont 35 NOK | 0P0001. | 156.400 | -0.06% | 523.46M | 02/05 |