
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sustainability Fund Sweden C | 0P0000. | 152.145 | -0.76% | 9.75B | 11/04 | ||
SEB Sustainability Fund Sweden ID SEK | 0P0001. | 185.577 | -0.76% | 1B | 11/04 | ||
Nordea 2 - Swedish Enhanced Equity Fund BP SEK | 0P0001. | 194.128 | -0.26% | 6.21B | 11/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Evli Sweden Equity Index B | 0P0000. | 2,558.113 | +4.79% | 2.94B | 10/04 | ||
Nordea Swedish Ideas Equity | 0P0001. | 201.599 | -0.45% | 896.5M | 11/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Folksam LO Sverige | 0P0000. | 530.760 | -0.99% | 53.95B | 11/04 | ||
Handelsbanken Sverige Index Criteria (A1 SEK) | 0P0000. | 437.930 | -0.37% | 61.05B | 11/04 | ||
Handelsbanken Sverige Index Criteria (B1 SEK) | 0P0000. | 264.900 | -0.37% | 61.05B | 11/04 | ||
Avanza Zero | 0P0000. | 382.640 | +4.85% | 57.18B | 10/04 | ||
Swedbank Robur Sverigefond | 0P0000. | 669.270 | -0.79% | 21.58B | 11/04 | ||
AMF Aktiefond Sverige | 0P0000. | 857.430 | -0.85% | 44.13B | 11/04 | ||
SEB Sverige Indexfond Institutional | 0P0001. | 258.715 | +4.89% | 39.12B | 10/04 | ||
SEB Sverige Indexfond | 0P0000. | 603.896 | +4.89% | 39.12B | 10/04 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 0P0000. | 210.918 | +4.89% | 39.12B | 10/04 | ||
Swedbank Robur Access Sverige | 0P0001. | 274.170 | -0.62% | 37.97B | 11/04 | ||
Länsförsäkringar Sverige Indexnära | 0P0000. | 505.546 | +4.80% | 40.87B | 10/04 | ||
Didner & Gerge Aktiefond | 0P0000. | 3,900.741 | -0.85% | 31.14B | 11/04 | ||
Nordea Inst Aktief Sverige icke-utd | 0P0000. | 380.037 | -0.43% | 32.25B | 11/04 | ||
Nordea Institusjonella Aktie Sverige | 0P0000. | 244.692 | -0.43% | 32.25B | 11/04 | ||
Ancoria/Carneige Sverige | 0P0000. | 415.326 | -1.74% | 30.39B | 11/03 | ||
Carnegie Sverigefond | 0P0000. | 4,486.756 | -0.53% | 27.81B | 11/04 | ||
SPP Aktiefond Sverige A | 0P0000. | 474.653 | +4.88% | 27.61B | 10/04 | ||
SPP Aktiefond Sverige B | 0P0001. | 318.583 | +4.88% | 27.61B | 10/04 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv (A9) SEK | 0P0001. | 899.590 | -0.76% | 26.56B | 11/04 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv (B1) SEK | 0P0001. | 366.400 | -0.76% | 26.56B | 11/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ProCapture Sweden Index Fund, klass SEK W | 0P0001. | 178.070 | -2.13% | 549.64M | 11/04 |