Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sustainability Fund Sweden C | 0P0000. | 181.423 | +0.61% | 15.7B | 31/01 | ||
SEB Sustainability Fund Sweden ID SEK | 0P0001. | 221.123 | +0.61% | 15.7B | 31/01 | ||
Nordea 2 - Swedish Enhanced Equity Fund BP SEK | 0P0001. | 229.887 | -0.21% | 7.37B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Evli Sweden Equity Index B | 0P0000. | 2,933.369 | +0.19% | 2.69B | 30/01 | ||
Nordea Swedish Ideas Equity | 0P0001. | 242.718 | +0.37% | 848.67M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Sverige Index Criteria (A1 SEK) | 0P0000. | 519.520 | +0.15% | 66.35B | 31/01 | ||
Handelsbanken Sverige Index Criteria (B1 SEK) | 0P0000. | 327.700 | +0.15% | 66.35B | 31/01 | ||
Folksam LO Sverige | 0P0000. | 640.960 | +0.18% | 67.44B | 31/01 | ||
Swedbank Robur Sverigefond | 0P0000. | 802.760 | +0.54% | 26.03B | 31/01 | ||
Avanza Zero | 0P0000. | 438.860 | +0.19% | 50.92B | 30/01 | ||
AMF Aktiefond Sverige | 0P0000. | 1,035.250 | -0.10% | 44.7B | 31/01 | ||
SEB Sverige Indexfond | 0P0000. | 716.549 | +0.76% | 47.11B | 30/01 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 0P0000. | 250.263 | +0.76% | 47.11B | 30/01 | ||
SEB Sverige Indexfond Institutional | 0P0001. | 306.947 | +0.76% | 47.11B | 30/01 | ||
Swedbank Robur Access Sverige | 0P0001. | 326.640 | +0.16% | 43.5B | 31/01 | ||
Länsförsäkringar Sverige Indexnära | 0P0000. | 587.955 | +0.74% | 37.42B | 30/01 | ||
Didner & Gerge Aktiefond | 0P0000. | 4,625.735 | +0.27% | 37.72B | 31/01 | ||
Nordea Inst Aktief Sverige icke-utd | 0P0000. | 451.444 | +0.15% | 29.37B | 31/01 | ||
Nordea Institusjonella Aktie Sverige | 0P0000. | 300.008 | +0.15% | 29.37B | 31/01 | ||
Ancoria/Carneige Sverige | 0P0000. | 423.092 | +0.34% | 30.66B | 30/01 | ||
Carnegie Sverigefond | 0P0000. | 5,207.151 | -0.12% | 30.66B | 31/01 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv A1 SEK | LP6828. | 917.570 | +0.37% | 25.81B | 31/01 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv (B1) SEK | 0P0001. | 447.350 | +0.37% | 25.81B | 31/01 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv (A9) SEK | 0P0001. | 1,051.840 | +0.37% | 25.81B | 31/01 | ||
SPP Aktiefond Sverige B | 0P0001. | 378.242 | +0.74% | 24.49B | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ProCapture Sweden Index Fund, klass SEK W | 0P0001. | 214.040 | +0.95% | 1.51B | 31/01 |