Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Polar Capital Global Insurance Fund R Dist0P0000.9.849+0.04%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund I Dist0P0000.12.330-0.52%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund R Acc0P0000.16.171-0.53%2.49B25/09 
 Polar Capital Funds PLC - Polar Capital Global Ins0P0001.17.483-0.52%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund R Dist0P0000.11.500-0.53%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund I Dist0P0000.10.560+0.05%2.49B25/09 
 Polar Capital Funds PLC - Polar Capital Global Ins0P0001.14.973+0.05%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund R Acc0P0000.13.849+0.05%2.49B25/09 
 Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Equi0P0001.310.250-0.48%1.08B25/09 
 Sanlam Global Financial D USD0P0000.3.080-0.65%117.26M25/09 
 Sanlam Global Financial Fund Class C USD0P0000.4.538-0.65%117.26M25/09 
 Sanlam Global Financial Fund Class E USD0P0000.47.007-0.65%117.26M25/09 
 Sanlam Global Financial A Acc0P0000.74.471-0.65%117.26M25/09 
 Sanlam Global Financial B Acc0P0000.73.882-0.65%117.26M25/09 
 Guinness Global Money Managers Y USD Accumulation0P0000.35.973-0.65%16.47M25/09 
 Guinness Global Money Managers C EUR Accumulation0P0001.23.669-0.08%16.47M25/09 
 Guinness Global Money Managers Y EUR Accumulation0P0000.40.307-0.08%16.47M25/09 
 Guinness Global Money Managers Y GBP Accumulation0P0000.45.802+0.12%16.47M25/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Polar Capital Global Insurance Fund I Dist0P0000.9.237+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund A GBP Inc0P0000.8.786+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund R Acc0P0000.12.114+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund B GBP Acc0P0000.12.454+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund R Dist0P0000.8.615+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund E GBP Inc0P0000.9.447+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund F GBP Acc0P0000.13.508+0.25%2.49B25/09 
 Polar Capital Global Insurance Fund I Acc0P0000.13.097+0.25%2.49B25/09 
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund A2R0P0000.60.550+1.09%1.15B26/09 
 BlackRock - World Financials Fund A20P0000.70.7500+1.09%1.15B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund W-0P0001.3.623+0.30%1.31B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund A-0P0000.1.235+0.24%1.31B26/09 
 Jupiter Financial Opportunities Fund I Acc0P0000.13.621+0.39%102.81M26/09 
 Jupiter Financial Opportunities Fund I Inc0P0000.11.889+0.39%230.03M26/09 
 Sanlam Global Financial A GBP0P0000.3.692+0.12%117.26M25/09 
 Sanlam Global Financial C GBP0P0000.5.402+0.12%117.26M25/09 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DSC Equity Fund - Finance A0P0000.222.180+0.42%68.73M26/09 
 RT VIF Versicherung International Fonds VTLP6809.240.860-0.12%60.47M26/09 
 RT VIF Versicherung International Fonds A0P0000.33.030-0.12%60.47M26/09 
 RT VIF Versicherung International Fonds T0P0000.216.780-0.12%60.47M26/09 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Hang Seng Investment Series Hang Seng Financial Se0P0000.64.900-1.14%38.33M25/09 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ayalon Non-Banking Financing & Credit0P0001.164.180-0.26%20.97M25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund D20P0000.81.040+1.09%286.46M26/09 
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund D20P0000.69.350+1.08%286.46M26/09 
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund C20P0000.52.790+1.07%72.44M26/09 
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund C20P0000.45.180+1.07%72.44M26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund A-0P0000.26.760+0.72%1.77B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund Y-0P0001.21.700+0.65%1.77B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund E-0P0000.58.870+0.53%1.51B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund Y-0P0000.44.260+0.52%1.51B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund Y-0P0000.32.220+0.56%1.51B26/09 
 Fidelity Funds Global Financial Services Fund A 0P0001.25.330+0.52%1.51B26/09 
 Fidelity Funds - Global Financial Services Fund A-0P0000.69.110+0.54%1.51B26/09 
 BlackRock Global Funds - World Financials Fund E2 0P0000.53.950+1.07%291.15M26/09 
 Robeco New World Financials F ג‚¬0P0000.461.030-0.48%576.24M25/09 
 Robeco New World Financial Equities D ג‚¬0P0000.129.830-0.48%576.24M25/09 
 Axiom European Banks Equity Class C EUR0P0001.3,551.380-0.34%480.39M25/09 
 Robeco New World Financials D $0P0001.243.200-1.05%576.24M25/09 
 Argenta Fund Actions Bancaires Acc0P0000.3,221.660-0.09%287.59M25/09 
 The Jupiter Global Fund Jupiter Financial Inno0P0000.30.840-0.23%67.51M26/09 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Eika Egenkapitalbevis0P0000.652.339-0.17%9.05B25/09 
 DNB Finans0P0000.2,750.807+0.21%9.11B25/09 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sanlam Investment Management Global Financial Feed0P0000.72.399+0.13%362.32M26/09 
 Denker Sanlam Col Inv Fin Feeder A10P0000.69.540+0.12%362.32M26/09 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ibercaja Financiero A FI147104.5.87+0.14%16.29M25/09 
 Ibercaja Financiero B FI147104.8.33+0.14%16.29M25/09 
 Bankinter Sector Finanzas FI114805.991.17+0.04%13.1M25/09 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Spiltan Aktiefond Investmentbolag0P0000.795.270+1.05%50.77B26/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum Challenge Financial Equity Fund L Acc0P0000.6.732-0.28%996.65M23/09 
 Allianz Adiverba A EUR0P0000.251.470+0.47%543.59M26/09 
 DWS Financials Typ O ND0P0000.117.980+0.03%27.52M25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email