
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Polar Capital Biotechnology Fund I Income | 0P0000. | 42.030 | -2.10% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund R Income | 0P0000. | 39.940 | -2.11% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund S Income | 0P0000. | 43.320 | -2.10% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund I Income | 0P0000. | 37.650 | -2.54% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund R Income | 0P0000. | 35.780 | -2.56% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund S Income | 0P0000. | 38.810 | -2.54% | 1.68B | 13/05 | ||
Arctic Aurora Biotech Select A SEK Acc | 0P0001. | 824.860 | -3.26% | 40.51M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Polar Capital Biotechnology Fund S Income | 0P0000. | 32.670 | -2.51% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund I Income | 0P0000. | 31.700 | -2.52% | 1.68B | 13/05 | ||
Polar Capital Biotechnology Fund R Income | 0P0000. | 30.120 | -2.52% | 1.68B | 13/05 | ||
AXA Framlington Biotech Fund GBP Z Acc | 0P0000. | 4.365 | -3.17% | 256.66M | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I Biotechnology | 0P0000. | 159.590 | +2.07% | 15.3M | 12/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Biotechnology Discovery Fund N(acc)USD | 0P0000. | 28.670 | -1.14% | 85.13M | 13/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class C USD Cap | 0P0000. | 764.160 | -2.06% | 1.1B | 13/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class N USD Cap | 0P0000. | 542.430 | -2.06% | 1.1B | 13/05 | ||
Pictet Biotech P dy USD | 0P0000. | 770.470 | -1.51% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech PUSD | 0P0000. | 770.750 | -1.51% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech I USD | 0P0000. | 936.590 | -1.51% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech R USD | 0P0000. | 655.940 | -1.51% | 1.12B | 14/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class I USD Cap | 0P0000. | 5,140.090 | -2.05% | 1.1B | 13/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class R USD Cap | 0P0001. | 244.820 | -2.05% | 1.1B | 13/05 | ||
Pictet Biotech Z USD | 0P0000. | 1,067.010 | -1.51% | 1.12B | 14/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class C EUR Cap | 0P0001. | 193.770 | -2.50% | 1.1B | 13/05 | ||
Pictet Biotech I EUR | 0P0000. | 835.480 | -2.23% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech P EUR | 0P0000. | 687.230 | -2.23% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech R EUR | 0P0000. | 584.740 | -2.23% | 1.12B | 14/05 | ||
Candriam Equities L Biotechnology Class R GBP Cap | 0P0001. | 313.340 | -2.47% | 1.1B | 13/05 | ||
Pictet Biotech P dy GBP | 0P0000. | 578.600 | -2.18% | 1.12B | 14/05 | ||
Pictet Biotech I dy GBP | 0P0000. | 703.760 | -2.18% | 1.12B | 14/05 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 0P0000. | 758.440 | -2.64% | 560.4M | 14/05 | ||
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 0P0000. | 641.160 | -2.65% | 560.4M | 14/05 | ||
Janus Henderson Horizon Biotechnology A2 USD Acc | 0P0001. | 21.100 | -1.77% | 100.98M | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Biotechnology Discovery Fund A(acc)USD | 0P0000. | 34.890 | -1.13% | 903.6M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Bioteknologi | 0P0000. | 154.690 | -3.16% | 448.04M | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS Biotech LC | 0P0000. | 229.060 | +4.45% | 280.95M | 13/05 | ||
Allianz Biotechnologie A EUR | 0P0000. | 170.450 | -2.74% | 216.8M | 14/05 |