Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | 0P0000. | 48.840 | +0.83% | 3.51B | 07/05 | ||
Threadneedle American Smaller Companies Fund(US) Z | 0P0000. | 5.091 | +1.96% | 331.46M | 07/05 | ||
Artemis US Smaller Companies Fund I Acc GBP | 0P0001. | 3.764 | +2.43% | 900.21M | 07/05 | ||
Schroder US Smaller Comp Z Inc | 0P0000. | 1.89 | +2.16% | 724.1M | 07/05 | ||
Schroder US Smaller Comp Z Acc | 0P0000. | 1.91 | +2.14% | 724.1M | 07/05 | ||
Schroder US Smaller Companies Acc | 0P0000. | 43.28 | +2.12% | 724.1M | 07/05 | ||
Schroder US Smaller Companies Inc | 0P0000. | 43.28 | +2.15% | 709M | 07/05 | ||
VT De Lisle America B USD | 0P0000. | 5.91 | +2.05% | 371.89M | 07/05 | ||
VT De Lisle America B GBP | 0P0000. | 7.27 | +2.18% | 371.89M | 07/05 | ||
T. Rowe Price Funds OEIC US Smaller Companies Equi | 0P0001. | 21.733 | +1.89% | 298.39M | 07/05 | ||
JP Morgan US Small Cap Growth Fund C Shares Net In | 0P0000. | 2.672 | +3.17% | 202.66M | 07/05 | ||
JP Morgan US Smaller Companies Fund C Net Acc | 0P0000. | 10.240 | +3.17% | 202.66M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amonis Equity US SMid Cap - Institutional | 0P0000. | 9,889.900 | +1.29% | 58.78M | 06/05 | ||
Amonis Equity US SMid Cap - Classical | 0P0000. | 9,760.620 | +1.29% | 58.03M | 06/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Amerikka Pienyhtiöt B | 0P0000. | 197.030 | +1.13% | 244.59M | 06/05 | ||
OP-Amerikka Pienyhtiöt A | 0P0000. | 279.670 | +1.14% | 244.59M | 06/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Amerika Småbl Tema A1 SEK | 0P0001. | 1,542.900 | +1.18% | 17.52B | 07/05 | ||
Swedbank Robur Small Cap USA A | 0P0001. | 217.770 | +0.71% | 7.04B | 07/05 | ||
SEB Nordamerikafond Småbolag | 0P0000. | 559.060 | +1.20% | 2.93B | 07/05 | ||
Handelsbanken Amerika Smֳ¥bolag Tema A1 EUR | 0P0001. | 132.260 | +0.78% | 17.52B | 07/05 | ||
Didner & Gerge US Small and Microcap | 0P0001. | 283.427 | +1.07% | 1.43B | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsinvest Nordamerika | 0P0000. | 243.720 | +0.27% | 81.28M | 07/05 | ||
Sparinvest INDEX USA Small Cap KL | 0P0000. | 120.180 | +0.57% | 590.17M | 07/05 |