Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Findlay Park American USD0P0000.207.430+0.52%11.32B02/05 
 Findlay Park American GBP Unhedged0P0001.166.120+0.58%8.96B02/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.17.140+1.42%5.08B02/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.26.710+1.40%5.08B02/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.25.840+1.33%5.08B02/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.13.910+1.38%5.08B02/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.32.640+1.02%3.02B02/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0000.41.840+1.01%3.02B02/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.28.580+1.03%3.02B02/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.473.440+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.480.700+1.46%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.523.460+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.473.540+1.46%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.550.950+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.650.570+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.523.220+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.505.960+1.47%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.480.610+1.46%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Pr0P0000.342.600+1.48%1.83B03/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0001.322.730+1.47%1.83B03/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund IX0P0000.148.900+1.69%3.12B03/05 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP D Cap0P0001.483.820-0.37%3.9B02/05 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP Cap0P0000.628.550-0.38%3.9B02/05 
 Baillie Gifford American Fund B Income0P0000.12.35+1.48%2.91B03/05 
 Baillie Gifford American Fund A Accumulation0P0000.10.95+1.39%2.91B03/05 
 Baillie Gifford American Fund B Accumulation0P0000.13.37+1.44%2.91B03/05 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund C dist - GBP0P0000.546.340+1.93%3.39B03/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.02+0.97%1.82B02/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.4.64+0.97%1.82B02/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.75+0.75%1.82B02/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.6.06+0.75%1.82B02/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.76+0.75%1.82B02/05 
 AXA Framlington American Growth Fund Z Acc0P0000.6.742+0.82%696.64M03/05 
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.54.000+0.65%982.48M02/05 
 Investec American A Acc Net USD0P0000.10.08-0.15%610.41M03/05 
 Investec American S Acc Net GBP0P0000.7.07-0.52%610.41M03/05 
 Investec American Fund Net R GBP Acc0P0000.5.55-0.52%610.41M03/05 
 Investec American I Acc Net GBP0P0000.5.59-0.52%610.41M03/05 
 Investec American B Acc Net GBP0P0000.8.43-0.52%610.41M03/05 
 UBS US Growth Fund Class C Accumulation Shares (Ne0P0000.3.188+0.62%463.85M03/05 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto Santander0P0000.7.436+0.68%71.81M30/04 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Psagot USA Equities Plus0P0000.346.570-0.29%352.8M01/05 
 Excellence USA Liable0P0000.147.4+0.12%97.77M01/05 
 Excellence Growth - Momentum Equities0P0000.208.3+0.07%19.16M01/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)SGD0P0000.36.960+0.54%321.28M02/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio SK USD Acc0P0000.172.910+0.35%8.56B28/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc0P0000.261.640+1.38%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.196.700+1.37%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.166.870+1.37%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.111.477-0.20%7.85B15/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc0P0000.244.500+1.38%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.143.300+1.37%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BD USD Inc0P0001.41.3000.00%7.53B22/06 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc USD0P0000.46.030+1.34%312.92M03/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio SD USD Inc0P0001.332.240+1.39%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BX USD Acc0P0000.198.450+1.38%7.21B03/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio AX USD Acc0P0000.230.740+1.38%7.21B03/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio N USD Acc0P0001.48.160+1.39%7.21B03/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio AD USD Inc0P0001.46.260+1.38%7.21B03/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)USD0P0000.31.090+1.34%3.03B03/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund N(acc)USD0P0000.58.670+1.16%285.81M02/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD0P0000.83.340+1.15%690.69M02/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc EUR0P0000.42.930+0.80%16.2M02/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc EUR0P0000.77.680+0.80%200.01M02/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN USA B0P0001.324.054-0.53%5.27B03/05 
 ODIN USA C0P0001.307.340-0.54%5.27B03/05 
 ODIN USA D0P0001.326.451-0.53%5.27B03/05 
 ODIN USA A0P0001.330.082-0.53%5.27B03/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Natixis Actions US Growth R USD0P0000.51,182.990+1.12%564.24M02/05 
 Natixis Actions US Growth N USD0P0000.40,359.870+1.12%564.24M02/05 
 Natixis Actions US Growth I USD0P0000.579,774+1.12%564.24M02/05 
 Natixis Actions US Growth I EUR0P0000.513,155+1.16%564.24M02/05 
 Natixis Actions US Growth R EUR0P0001.44,631.100+1.15%564.24M02/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.185.410+0.20%7.85B28/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.265.660+0.98%7.21B03/05 
 Prulink America0P0000.2.706-0.58%115.77M30/04 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund A0P0000.154.420+2.36%3.12B03/05 
 Santander GO RV Norteamerica B FI0P0001.122.753-2.35%195.98M30/04 
 Santander GO RV Norteamerica A FI0P0001.120.023-2.35%195.98M30/04 
 Santander GO RV Norteamerica Cartera FI0P0001.126.587-2.35%195.98M30/04 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI I FI0P0001.12.957+0.41%3.91M01/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI P FI0P0001.12.935+0.41%3.91M01/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI A FI0P0001.12.920+0.41%3.91M01/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI E FI0P0001.%3.98M 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 NOK)0P0001.2,234.600+0.06%13.5B03/05 
 Handelsbanken Amerika Tema0P0000.2,226.650+1.14%13.5B03/05 
 Handelsbanken Amerika Tema utd0P0000.1,426.820+1.14%13.5B03/05 
 Swedbank Robur Amerikafond0P0000.134.570+1.51%15.44B03/05 
 Länsförsäkringar USA Aktiv B0P0001.977.571+0.42%5.41B02/05 
 Länsförsäkringar USA Aktiv A0P0000.952.143+0.42%5.41B02/05 
 ODIN USA A SEK0P0001.328.621+0.34%5.27B03/05 
 ODIN USA B SEK0P0001.323.476+0.34%5.27B03/05 
 ODIN USA C SEK0P0001.305.966+0.34%5.27B03/05 
 ODIN USA D SEK0P0001.324.996+0.34%5.27B03/05 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 EUR)0P0001.191.320+1.46%13.5B03/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Azionario America A0P0000.36.175-0.20%259.23M02/05 
 Pioneer Azionario America B0P0000.22.226-0.18%259.23M02/05 
 BNL Azioni America0P0000.86.857+0.73%46.28M02/05 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin Growth Fd0P0000.132.670+1.27%13.17B03/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX USA Growth KL0P0000.158.490+1.67%3.82B03/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS US Growth0P0000.461.220+0.89%1.1B03/05 
 Allianz US Large Cap Growth A EUR0P0000.171.270+1.00%189.22M03/05 
 PWM US Dynamic Growth USDLP6513.523.840+1.09%25.04M03/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email