Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Findlay Park American USD0P0000.234.220-0.51%11.3B31/01 
 Findlay Park American GBP Unhedged0P0001.188.470-0.16%8.89B31/01 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.20.030-0.20%5.09B31/01 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.31.180-0.16%5.09B31/01 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.31.020+0.19%5.09B31/01 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.16.600+0.18%5.09B31/01 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0000.49.370+0.41%2.1B30/01 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.38.310+0.42%2.1B30/01 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.33.540+0.42%2.1B30/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.657.360-0.61%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.775.230-0.61%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.622.640-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.601.440-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.569.820-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0001.385.970-0.61%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.561.420-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.569.920-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.622.930-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.561.430-0.62%2.04B31/01 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Pr0P0000.410.670-0.61%2.04B31/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPMorgan Funds - US Growth Fund C dist - GBP0P0000.670.260-2.42%6.31B03/02 
 Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund IX0P0000.227.920-3.61%3.77B03/02 
 Baillie Gifford American Fund B Accumulation0P0000.18.44-1.18%3.53B03/02 
 Baillie Gifford American Fund B Income0P0000.17.04-1.16%3.53B03/02 
 Baillie Gifford American Fund A Accumulation0P0000.15.00-1.19%3.53B03/02 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP Cap0P0000.723.750-0.14%3.9B31/01 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP D Cap0P0001.558.770-0.14%3.9B31/01 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.99-1.13%2.11B03/02 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.6.49-1.12%2.11B03/02 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.55-0.25%2.11B03/02 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.53-0.25%2.11B03/02 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.95-0.25%2.11B03/02 
 AXA Framlington American Growth Fund Z Acc0P0000.8.215-1.31%1.22B03/02 
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.62.140+0.45%991.93M30/01 
 Fidelity American Fund W Acc GBP0P0000.82.220-1.60%918.07M03/02 
 Investec American A Acc Net USD0P0000.10.77-1.82%665.28M03/02 
 Investec American I Acc Net GBP0P0000.6.13-1.09%665.28M03/02 
 Investec American S Acc Net GBP0P0000.7.79-1.08%665.28M03/02 
 Investec American B Acc Net GBP0P0000.9.20-1.09%665.28M03/02 
 Investec American Fund Net R GBP Acc0P0000.6.07-1.09%665.28M03/02 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto Santander0P0000.10.649-0.96%83.26M30/01 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Psagot USA Equities Plus0P0000.416.610+0.38%436.81M30/01 
 Excellence USA Liable0P0000.168.8-0.02%112.31M30/01 
 Excellence Growth - Momentum Equities0P0000.226.3+0.47%17.48M30/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)SGD0P0000.44.110+0.23%349.79M31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BX USD Acc0P0000.234.820-0.29%8.53B31/01 
 AB FCP I American Growth Portfolio N USD Acc0P0001.56.540-0.30%8.53B31/01 
 AB FCP I American Growth Portfolio AD USD Inc0P0001.53.810-0.44%8.53B31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio AX USD Acc0P0000.273.030-0.29%8.53B31/01 
 AB FCP I American Growth Portfolio SD USD Inc0P0001.374.670+0.29%8.53B02/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.167.580-0.30%8.53B31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc0P0000.310.640-0.29%8.53B31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.195.940-0.30%8.53B31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.231.750-0.30%8.53B31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc0P0000.289.790-0.29%8.53B31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD0P0000.99.870-0.33%785.56M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)USD0P0000.36.510-0.33%3.32B31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund N(acc)USD0P0000.69.420-0.33%307.56M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc USD0P0000.54.400-0.35%348.76M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc EUR0P0000.96.250+0.01%247.97M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)EUR0P0000.35.2300%503.6M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc EUR0P0000.53.1700%18.03M31/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund N(acc)EUR0P0000.66.820+0.01%160.94M31/01 
 AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc0P0000.299.410+0.06%8.53B31/01 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN USA B0P0001.377.827-0.06%10.97B31/01 
 ODIN USA C0P0001.356.995-0.06%10.97B31/01 
 ODIN USA D0P0001.381.336-0.06%10.97B31/01 
 ODIN USA A0P0001.385.575-0.06%10.97B31/01 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Natixis Actions US Growth N USD0P0000.51,138.740-0.27%304.86M31/01 
 Natixis Actions US Growth I USD0P0000.734,828-0.27%304.86M31/01 
 Natixis Actions US Growth R USD0P0000.64,587.540-0.27%304.86M31/01 
 Natixis Actions US Growth I EUR0P0000.668,787+0.07%304.86M31/01 
 Natixis Actions US Growth R EUR0P0001.57,885.100+0.07%304.86M31/01 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.315.210+0.27%8.53B31/01 
 Prulink America0P0000.2.935+1.13%138.21M31/01 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund A0P0000.230.760-3.99%3.77B03/02 
 Santander GO RV Norteamerica B FI0P0001.181.529+0.63%230.5M30/01 
 Santander GO RV Norteamerica A FI0P0001.176.691+0.63%230.5M30/01 
 Santander GO RV Norteamerica Cartera FI0P0001.188.356+0.64%230.5M30/01 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI I FI0P0001.15.427+1.07%4.86M30/01 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI P FI0P0001.15.384+1.07%4.86M30/01 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI A FI0P0001.15.355+1.07%4.86M30/01 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Amerikafond0P0000.158.440-1.72%18.9B03/02 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 NOK)0P0001.2,700.720-1.44%13.47B03/02 
 Handelsbanken Amerika Tema utd0P0000.1,691.980-1.48%13.11B03/02 
 Handelsbanken Amerika Tema0P0000.2,640.450-1.48%13.11B03/02 
 ODIN USA B SEK0P0001.370.622+0.20%10.97B31/01 
 ODIN USA C SEK0P0001.349.261+0.20%10.97B31/01 
 ODIN USA D SEK0P0001.373.075+0.20%10.97B31/01 
 ODIN USA A SEK0P0001.377.221+0.20%10.97B31/01 
 Länsförsäkringar USA Aktiv A0P0000.1,143.425+0.04%6.53B31/01 
 Länsförsäkringar USA Aktiv B0P0001.1,177.059+0.05%6.53B31/01 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 EUR)0P0001.230.010-1.38%1.15B03/02 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Azionario America B0P0000.26.023-0.09%286.52M31/01 
 Pioneer Azionario America A0P0000.42.444-0.09%286.52M31/01 
 BNL Azioni America0P0000.106.703-0.07%52.73M31/01 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin Growth Fd0P0000.137.400-0.41%13.17B31/01 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX USA Growth KL0P0000.205.280-1.97%9.02B03/02 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS US Growth0P0000.596.570+1.21%1.68B03/02 
 Allianz US Large Cap Growth A EUR0P0000.223.580+1.22%191.52M03/02 
 PWM US Dynamic Growth USDLP6513.634.880-0.40%49.39M03/02 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email