Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto Santander | 0P0000. | 10.649 | -0.96% | 83.26M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Psagot USA Equities Plus | 0P0000. | 416.610 | +0.38% | 436.81M | 30/01 | ||
Excellence USA Liable | 0P0000. | 168.8 | -0.02% | 112.31M | 30/01 | ||
Excellence Growth - Momentum Equities | 0P0000. | 226.3 | +0.47% | 17.48M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ODIN USA B | 0P0001. | 377.827 | -0.06% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA C | 0P0001. | 356.995 | -0.06% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA D | 0P0001. | 381.336 | -0.06% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA A | 0P0001. | 385.575 | -0.06% | 10.97B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Natixis Actions US Growth N USD | 0P0000. | 51,138.740 | -0.27% | 304.86M | 31/01 | ||
Natixis Actions US Growth I USD | 0P0000. | 734,828 | -0.27% | 304.86M | 31/01 | ||
Natixis Actions US Growth R USD | 0P0000. | 64,587.540 | -0.27% | 304.86M | 31/01 | ||
Natixis Actions US Growth I EUR | 0P0000. | 668,787 | +0.07% | 304.86M | 31/01 | ||
Natixis Actions US Growth R EUR | 0P0001. | 57,885.100 | +0.07% | 304.86M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc | 0P0000. | 315.210 | +0.27% | 8.53B | 31/01 | ||
Prulink America | 0P0000. | 2.935 | +1.13% | 138.21M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund A | 0P0000. | 230.760 | -3.99% | 3.77B | 03/02 | ||
Santander GO RV Norteamerica B FI | 0P0001. | 181.529 | +0.63% | 230.5M | 30/01 | ||
Santander GO RV Norteamerica A FI | 0P0001. | 176.691 | +0.63% | 230.5M | 30/01 | ||
Santander GO RV Norteamerica Cartera FI | 0P0001. | 188.356 | +0.64% | 230.5M | 30/01 | ||
GVC Gaesco Cross - US Growth RVI I FI | 0P0001. | 15.427 | +1.07% | 4.86M | 30/01 | ||
GVC Gaesco Cross - US Growth RVI P FI | 0P0001. | 15.384 | +1.07% | 4.86M | 30/01 | ||
GVC Gaesco Cross - US Growth RVI A FI | 0P0001. | 15.355 | +1.07% | 4.86M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Amerikafond | 0P0000. | 158.440 | -1.72% | 18.9B | 03/02 | ||
Handelsbanken Amerika Tema (A1 NOK) | 0P0001. | 2,700.720 | -1.44% | 13.47B | 03/02 | ||
Handelsbanken Amerika Tema utd | 0P0000. | 1,691.980 | -1.48% | 13.11B | 03/02 | ||
Handelsbanken Amerika Tema | 0P0000. | 2,640.450 | -1.48% | 13.11B | 03/02 | ||
ODIN USA B SEK | 0P0001. | 370.622 | +0.20% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA C SEK | 0P0001. | 349.261 | +0.20% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA D SEK | 0P0001. | 373.075 | +0.20% | 10.97B | 31/01 | ||
ODIN USA A SEK | 0P0001. | 377.221 | +0.20% | 10.97B | 31/01 | ||
Länsförsäkringar USA Aktiv A | 0P0000. | 1,143.425 | +0.04% | 6.53B | 31/01 | ||
Länsförsäkringar USA Aktiv B | 0P0001. | 1,177.059 | +0.05% | 6.53B | 31/01 | ||
Handelsbanken Amerika Tema (A1 EUR) | 0P0001. | 230.010 | -1.38% | 1.15B | 03/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Azionario America B | 0P0000. | 26.023 | -0.09% | 286.52M | 31/01 | ||
Pioneer Azionario America A | 0P0000. | 42.444 | -0.09% | 286.52M | 31/01 | ||
BNL Azioni America | 0P0000. | 106.703 | -0.07% | 52.73M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Growth Fd | 0P0000. | 137.400 | -0.41% | 13.17B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sparinvest INDEX USA Growth KL | 0P0000. | 205.280 | -1.97% | 9.02B | 03/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS US Growth | 0P0000. | 596.570 | +1.21% | 1.68B | 03/02 | ||
Allianz US Large Cap Growth A EUR | 0P0000. | 223.580 | +1.22% | 191.52M | 03/02 | ||
PWM US Dynamic Growth USD | LP6513. | 634.880 | -0.40% | 49.39M | 03/02 |