Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Findlay Park American USD0P0000.230.860-0.71%10.07B11/07 
 Findlay Park American GBP Unhedged0P0001.170.920-0.34%7.47B11/07 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.20.400-0.58%4.34B11/07 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.31.720-0.60%4.34B11/07 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.28.050-0.71%3.82B11/07 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.14.970-0.66%3.76B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0001.392.870-0.53%2.04B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.787.360-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.577.100-0.54%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.632.170-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.568.510-0.54%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.668.140-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.631.880-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.609.960-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.577.000-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Pr0P0000.418.560-0.53%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.568.520-0.54%1.93B11/07 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.859.480-0.47%1.93B11/07 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0000.48.080-1.09%1.68B11/07 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.32.550-1.09%1.69B11/07 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPMorgan Funds - US Growth Fund C dist - GBP0P0000.639.200+0.41%6.69B11/07 
 Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund IX0P0000.226.440+0.69%3.42B11/07 
 Baillie Gifford American Fund A Accumulation0P0000.14.05-0.28%3B11/07 
 Baillie Gifford American Fund B Accumulation0P0000.17.35-0.29%3B11/07 
 Baillie Gifford American Fund B Income0P0000.16.03-0.25%3B11/07 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP D Cap0P0001.528.060-0.45%3.38B11/07 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP Cap0P0000.682.610-0.45%3.38B11/07 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.6.75-0.66%2.1B11/07 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.6.23-0.66%2.1B11/07 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.12-0.15%2.1B11/07 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.53-0.15%2.1B11/07 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.7.14-0.15%2.1B11/07 
 AXA Framlington American Growth Fund Z Acc0P0000.7.707+0.12%1.04B11/07 
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.65.760-0.06%987.14M10/07 
 Fidelity American Fund W Acc GBP0P0000.77.270-0.08%916.75M11/07 
 Investec American A Acc Net USD0P0000.11.29-0.66%546.2M11/07 
 Investec American B Acc Net GBP0P0000.8.79-0.14%540.81M11/07 
 Investec American Fund Net R GBP Acc0P0000.5.81-0.14%546.2M11/07 
 Investec American I Acc Net GBP0P0000.5.87-0.14%546.2M11/07 
 Investec American S Acc Net GBP0P0000.7.48-0.14%546.2M11/07 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto Santander0P0000.10.273+0.74%80.76M10/07 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Excellence USA Liable0P0000.152.9-0.39%69.2M10/07 
 Excellence Growth - Momentum Equities0P0000.210.2-0.24%12.9M10/07 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)SGD0P0000.41.540-0.60%291.58M11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.201.810-0.32%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.239.160-0.32%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc0P0000.300.110-0.31%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio AX USD Acc0P0000.282.480-0.31%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.172.170-0.33%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc0P0000.322.030-0.31%8.7B11/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BX USD Acc0P0000.242.950-0.31%8.7B11/07 
 AB FCP I American Growth Portfolio N USD Acc0P0001.58.240-0.31%8.53B11/07 
 AB FCP I American Growth Portfolio AD USD Inc0P0001.55.080-0.31%8.57B11/07 
 AB FCP I American Growth Portfolio SD USD Inc0P0001.374.670+0.29%8.57B02/01 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc USD0P0000.54.590-0.69%365.54M11/07 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD0P0000.100.230-0.68%7.15B11/07 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)USD0P0000.36.480-0.71%7.15B11/07 
 Franklin U.S. Opportunities Fund N(acc)USD0P0000.69.140-0.70%7.15B11/07 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund A (acc) - USD0P0000.90.280+0.03%6.77B11/07 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund I dist - USD0P0000.641.910+0.03%6.69B11/07 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund X acc - USD0P0000.114.830+0.03%6.77B11/07 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund D (acc) - USD0P0000.40.240+0.02%6.77B11/07 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD0P0000.94.570+0.02%6.77B11/07 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN USA B0P0001.337.891-0.01%15.12B11/07 
 ODIN USA C0P0001.318.558-0.02%15.12B11/07 
 ODIN USA D0P0001.341.405-0.01%15.12B11/07 
 ODIN USA A0P0001.345.200-0.01%15.12B11/07 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Natixis Actions US Growth I USD0P0000.762,995+0.05%307.4M10/07 
 Natixis Actions US Growth R USD0P0000.66,877.180+0.05%307.4M10/07 
 Natixis Actions US Growth N USD0P0000.53,084.090+0.05%307.57M10/07 
 Natixis Actions US Growth R EUR0P0001.53,366.700+0.35%261.87M10/07 
 Natixis Actions US Growth I EUR0P0000.618,399+0.35%307.57M10/07 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.306.510-0.23%6.32B11/07 
 Prulink America0P0000.2.680-0.76%138.21M11/07 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund A0P0000.249.800+0.31%3.47B11/07 
 Santander GO RV Norteamerica B FI0P0001.174.114-0.52%194.09M10/07 
 Santander GO RV Norteamerica A FI0P0001.169.027-0.52%194.09M10/07 
 Santander GO RV Norteamerica Cartera FI0P0001.181.318-0.52%194.09M10/07 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI P FI0P0001.14.219+0.34%4.29M09/07 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI A FI0P0001.14.186+0.34%4.29M09/07 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI I FI0P0001.14.268+0.34%4.29M09/07 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Amerikafond0P0000.140.950+0.06%16.73B11/07 
 ODIN USA C SEK0P0001.300.227-0.23%15.77B11/07 
 ODIN USA D SEK0P0001.321.761-0.23%15.77B11/07 
 ODIN USA A SEK0P0001.325.335-0.23%15.77B11/07 
 ODIN USA B SEK0P0001.319.296-0.23%15.77B11/07 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 NOK)0P0001.2,483.720+0.11%11.63B11/07 
 Handelsbanken Amerika Tema utd0P0000.1,443.300-0.09%10.95B11/07 
 Handelsbanken Amerika Tema0P0000.2,340.390-0.09%10.95B11/07 
 Länsförsäkringar USA Aktiv A0P0000.1,005.469-0.37%4.3B11/07 
 Länsförsäkringar USA Aktiv B0P0001.1,036.736-0.37%4.3B11/07 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 EUR)0P0001.209.720-0.06%979.16M11/07 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Azionario America A0P0000.39.579+0.61%245.38M10/07 
 Pioneer Azionario America B0P0000.24.239+0.61%250.14M10/07 
 BNL Azioni America0P0000.95.217+0.14%45.48M10/07 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin Growth Fd0P0000.143.700-0.34%13.17B11/07 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX USA Growth KL0P0000.188.656-0.19%7.5B11/07 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS US Growth0P0000.546.670+0.13%1.51B11/07 
 Allianz US Large Cap Growth A EUR0P0000.196.850-0.11%169.51M11/07 
 PWM US Dynamic Growth USDLP6513.659.980-0.44%56.52M11/07 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email