
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life Funds (LUX) Equity Euro Zone I EUR Cap | 0P0001. | 180.970 | -0.82% | 566.41M | 26/03 | ||
Swiss Life Funds (LUX) Equity Euro Zone S EUR Capi | 0P0001. | 20,656.540 | -0.81% | 566.41M | 26/03 | ||
Swiss Life Funds LUX Equity Euro Zone R Cap | 0P0000. | 236.930 | -0.82% | 566.41M | 26/03 | ||
Sycomore Fund SICAV Happy @ Work I | 0P0001. | 195.678 | -1.27% | 438.73M | 26/03 | ||
Sycomore Fund SICAV Happy @ Work R | 0P0001. | 180.741 | -1.27% | 438.73M | 26/03 | ||
Sycomore Fund SICAV Happy @ Work X | 0P0001. | 208.158 | -1.27% | 438.73M | 26/03 | ||
White Fleet IV - DIVAS Eurozone Value I EUR Acc | 0P0001. | 212.220 | -0.51% | 377.62M | 26/03 | ||
SSgA Luxembourg SICAV - State Street Eurozone Valu | 0P0000. | 23.757 | -0.93% | 44.53M | 26/03 | ||
SSgA Luxembourg SICAV - State Street Eurozone Valu | 0P0000. | 28.789 | -0.92% | 44.53M | 26/03 | ||
Seven UCITS - Seven European Equity Fund EUR-I cap | 0P0001. | 297.470 | -0.93% | 21.11M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Prévoir Gestion Actions C | 0P0000. | 498.920 | -2.26% | 335.51M | 26/03 | ||
Prévoir Gestion Actions I | LP6824. | 2,596.330 | -2.26% | 335.51M | 26/03 | ||
Sycomore European Growth I | 0P0000. | 529.340 | -1.44% | 247.65M | 26/03 | ||
Sycomore European Growth A | 0P0000. | 481.050 | -1.44% | 247.65M | 26/03 | ||
Sycomore European Growth R | 0P0000. | 437.300 | -1.44% | 247.65M | 26/03 | ||
Covéa Actions Croissance D | 0P0000. | 70.200 | -1.42% | 217.19M | 26/03 | ||
Covéa Actions Croissance C | 0P0000. | 84.680 | -1.41% | 217.19M | 26/03 | ||
Roche-Brune Zone Euro Actions P | 0P0000. | 2,135.970 | -0.55% | 78.03M | 26/03 | ||
Roche-Brune Zone Euro Actions I | 0P0001. | 1,805.710 | -0.55% | 78.03M | 26/03 | ||
Otea PEA A | 0P0000. | 257.240 | -1.14% | 57.77M | 26/03 | ||
Objectif Dividendes Min VaR C | 0P0000. | 416.400 | -0.30% | 46.72M | 26/03 | ||
Objectif Dividendes Min VaR D | 0P0000. | 227.950 | -0.30% | 46.72M | 26/03 | ||
Natixis Stratégie Min Variance Europe | 0P0000. | 1,034.890 | -0.54% | 42.74M | 26/03 | ||
Fourpoints Euro Global Leaders I | LP6510. | 219,482 | -1.70% | 16.62M | 26/03 | ||
GSD Europe | 0P0000. | 26.560 | +0.72% | 5.46M | 21/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Intermoney Variable Euro FI | 155142. | 211.14 | -0.92% | 23.02M | 26/03 | ||
Solventis SICAV | S3118 | 22.33 | -0.81% | 19.75M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
First Private Euro Dividenden STAUFER B | 0P0000. | 109.990 | -0.74% | 155.23M | 26/03 | ||
First Private Euro Dividenden STAUFER A | 0P0000. | 139.890 | -0.74% | 155.23M | 26/03 | ||
S4A EU Pure Equity | 0P0000. | 250.820 | -0.80% | 27.64M | 26/03 |