Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard Eurozone Stock Index Fund Institutional P0P0001.156.090-0.96%1.27B20/11 
 Vanguard Eurozone Stock Index Fund Institutional U0P0001.315.003-0.96%1.27B20/11 
 Vanguard Eurozone Stock Index Ins EUR0P0000.299.384-0.34%1.27B20/11 
 Vanguard Eurozone Stock Index Institutional Plus E0P0001.198.480-0.34%1.27B20/11 
 Vanguard Eurozone Stock Index Inv EUR0P0000.259.297-0.34%1.27B20/11 
 MGI Eurozone Equity I 1 EUR Acc0P0000.325.040-0.21%397.95M20/11 
 MGI Eurozone Equity M1 EUR Acc0P0000.313.450-0.21%397.95M20/11 
 MGI Eurozone Equity Fund Class M-7 € Acc0P0000.306.300-0.21%397.95M20/11 
 BlackRock Index Selection Fund EMU Index Sub-Fund 0P0000.24.529-0.34%71.69M20/11 
 BlackRock Index Selection Fund EMU Index Sub-Fund 0P0000.25.052-0.34%71.69M20/11 
 BlackRock Index Selection Fund EMU Index Sub-Fund 0P0000.22.619-0.34%71.69M20/11 
 KBI Institutional Eurozone Equity Fund HIYEU EUR E0P0000.23.004-0.56%40.56M20/11 
 KBI Institutional Eurozone Equity Fund HIYEU EUR C0P0000.24.648-0.56%40.56M20/11 
 KBI Institutional Eurozone Equity Fund HIYEU EUR A0P0000.26.361-0.56%40.56M20/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity ZC0P0000.70.407-0.40%205.91M20/11 
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity ZD0P0000.43.871-0.40%205.91M20/11 
 Pictet-Euroland Index IS GBP0P0000.192.300-1.08%186.38M20/11 
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla0P0000.20.866-0.17%110.16M20/11 
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla0P0000.19.051-0.17%110.16M20/11 
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla0P0000.16.069-0.17%110.16M20/11 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla0P0000.99.370+0.57%110.16M20/11 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM INVEST B - Equities Euroland B Cap0P0000.298.200-0.32%815.35M20/11 
 DPAM INVEST B Equities Euroland F Capitalisation0P0000.337.260-0.32%815.35M20/11 
 Horizon - Private Banking Active Stock Selection C0P0000.2,465.040+0.44%460.29M19/11 
 DPAM DBI-RDT B - Equities EMU R0P0001.77.260-0.34%259.2M20/11 
 DPAM DBI-RDT B Euro Diversified S EUR Distribution0P0000.78.730-0.34%259.2M20/11 
 AG Life Equities Indexed0P0000.7.190-0.83%56.31M20/11 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM INVEST B Equities Euroland V Distribution0P0000.225.140-0.32%815.35M20/11 
 DPAM INVEST B Equities Euroland W Capitalisation0P0000.324.990-0.32%815.35M20/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Funds - Euroland Equity I USD ND0P0000.16.140-0.98%4.51B20/11 
 Pioneer Funds - Euroland Equity I EUR DSA0P0000.2,132.420-0.34%4.51B20/11 
 Pioneer Funds - Euroland Equity I EUR ND0P0000.15.370-0.32%4.51B20/11 
 Pioneer Funds - Euroland Equity J EUR ND0P0000.2,303.710-0.34%4.51B20/11 
 Amundi Funds - Euroland Equity G EUR (C)0P0001.7.101-0.35%4.51B20/11 
 Pioneer Funds - Euroland Equity H EUR ND0P0000.2,534.870-0.34%4.51B20/11 
 Amundi Funds - Euroland Equity E2 EUR (C)0P0000.12.329-0.35%4.51B20/11 
 Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU IE-0P0000.2,432.470-0.36%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI EMU AE 0P0000.223.410-0.37%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU IE-0P0000.1,674.220-0.36%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI EMU AE 0P0000.236.860-0.36%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU ME-0P0000.273.970-0.36%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU RE-0P0001.186.900-0.36%1.78B20/11 
 Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU RE-0P0001.146.220-0.36%1.78B20/11 
 UniEuroSTOXX 50 I0P0000.67.100-0.31%1.62B19/11 
 UniEuroSTOXX 50 A0P0000.66.910-0.31%1.62B19/11 
 UniEuroSTOXX 50 net A0P0000.55.910-0.32%1.62B19/11 
 Multi Manager Access EMU Equities B Cap0P0001.199.130-0.29%1.54B20/11 
 Multi Manager Access EMU Equities A Dis0P0001.167.150-0.29%1.54B20/11 
 BlackRock Global Funds - Euro-Markets Fund X2 EUR0P0000.56.280+0.48%280.27Array20/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Afer Actions Euro I0P0000.188,752-0.39%2.07B20/11 
 Afer Actions Euro A0P0000.197.790-0.39%2.07B20/11 
 LBPAM Actions Croissance Euro MM0P0000.5,794.580-0.30%1.28B20/11 
 CM-CIC Convictions Euro RC0P0001.31.780-0.72%1.05B19/11 
 BNP Paribas Best Sélection Actions Euro ISR Classi0P0000.16.160-0.22%1.02B20/11 
 Lazard Equity SRI PC EUR0P0000.2,617.690-0.25%817.08M20/11 
 Allianz Valeurs Durables RC0P0000.999.770-0.27%331.31M20/11 
 Allianz Valeurs Durables IC0P0000.379.540-0.27%254.2M20/11 
 Allianz Valeurs Durables ID0P0001.237.220-0.27%11.42M20/11 
 Best Business Models SRI IC0P0001.415.390-0.30%685.32M20/11 
 Sycomore Sélection Responsable RP0P0000.479.540-0.58%698.71M19/11 
 Sycomore Sélection Responsable R0P0000.484.850-0.58%698.71M19/11 
 Sycomore Sélection Responsable I0P0000.550.650-0.57%698.71M19/11 
 EdR SICAV - Euro Sustainable Equity A EUR0P0000.553.640-0.15%626.55M20/11 
 HSBC Sustainable Euroland Equity I0P0000.208.590-0.67%628.89M19/11 
 HSBC Responsible Investment Funds - SRI Euroland E0P0000.64.510-0.66%628.89M19/11 
 CNP Actions EMU LF A0P0000.2,413.800-0.12%625.38M20/11 
 Aviva Actions Euro0P0000.163.670-0.75%547.77M19/11 
 Assurdix C/D0P0000.98.250-0.78%476.59M19/11 
 Amplégest Pricing Power AC0P0000.264.430-0.09%442.06M20/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Kutxabank Dividendo FI133759.12.30-0.37%19.54M20/11 
 Caixabank Bolsa ondice Euro Institucional Plus FI0P0001.60.662-0.79%525.91M19/11 
 Caixabank Bolsa Indice Euro Estandar FI138792.52.29-0.80%525.91M19/11 
 Kutxabank Bolsa Eurozona FI114221.7.24-0.34%29.19M20/11 
 Santander Indice Euro B FI0P0001.262.923-0.80%330.31M19/11 
 Santander Indice Euro I FI168651.288.05-0.79%330.31M19/11 
 Santander Indice Euro Openbank FI168651.255.03-0.80%330.31M19/11 
 Santander Acciones Euro A FI114063.4.68-0.62%344.22M19/11 
 Santander Acciones Euro Cartera FI0P0001.5.473-0.62%344.22M19/11 
 ING Direct Fondo Naranja Euro Stoxx 50 FI152771.21.32-0.82%207.95M19/11 
 Santaluco­a Eurobolsa B FI0P0001.15.584-0.12%155M20/11 
 Aviva Eurobolsa A FI170141.17.50-0.11%155M20/11 
 Bindex Euro ESG Índice FI0P0001.16.780-0.79%133.67M19/11 
 Sabadell Euroaccion Plus FI0P0001.20.632-0.68%135.91M19/11 
 Sabadell Euroaccion Premier FI0P0001.21.530-0.68%135.91M19/11 
 Sabadell Euroaccion Base FI111098.19.69-0.68%135.91M19/11 
 Sabadell Euroaccion Pyme FI0P0001.20.457-0.68%135.91M19/11 
 Sabadell Euroaccion Cartera FI0P0001.21.314-0.68%135.91M19/11 
 BBVA Bolsa Indice Euro FI110098.14.18-0.81%130.6M19/11 
 Bankia Euro Top Ideas FI159031.10.16-0.67%54.17M19/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CSIF CH Eurozone Index QA0P0000.2,499.070-0.34%283.98M20/11 
 CSIF CH Eurozone Index QA0P0000.2,327.880-0.58%283.98M20/11 
 CSIF CH Eurozone Index DA0P0000.2,969.940-0.34%283.98M20/11 
 CSIF CH Eurozone Index ZA0P0000.1,249.320-0.34%283.98M20/11 
 HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla0P0000.23.376+0.12%110.16M20/11 
 Swissquote Quant European Equities EUR A CHF0P0000.116.300-0.21%7.59M19/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NEF Euro Equity R Acc0P0000.23.420-0.97%645.33M19/11 
 Eurizon Azioni Area Euro0P0000.49.402-0.63%419.42M19/11 
 BancoPosta Azionario EuroLP6511.10.175-0.59%296.2M19/11 
 BCC Investimento Azionario0P0000.15.560-0.73%176.89M19/11 
 8a Eiger Q0P0001.144.680-0.20%23.61M20/11 
 8a+ Eiger R0P0000.8.959-0.20%23.61M20/11 
 Epsilon QEquity0P0000.10.716-0.82%5M19/11 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Velliv Euro Aktier0P0000.297.070-0.72%37.41M19/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UniEuroAktien0P0000.88.350-0.64%2.31B19/11 
 Basler-Aktienfonds DWS0P0000.79.810+0.39%468.05M20/11 
 Allianz Wachstum Euroland A EUR0P0000.131.240+0.85%301.83M20/11 
 Allianz Wachstum Euroland IT2 EUR0P0001.1,462.630+0.85%2.63M20/11 
 LBBW Dividenden Strategie Euroland R0P0000.38.530-0.67%296.95M19/11 
 LBBW Dividenden Strategie Euroland RT0P0000.42.030-0.69%296.95M19/11 
 LBBW Dividenden Strategie Euroland IT0P0000.193.930-0.69%296.95M19/11 
 LBBW Dividenden Strategie Euroland I0P0000.123.100-0.69%296.95M19/11 
 HI-DividendenPlus-FondsLP6008.73.270-4.79%283.42M19/11 
 NÜRNBERGER Euroland A0P0000.163.710+0.83%241.27M20/11 
 HI-Aktien Low Risk Euroland-Fonds0P0001.57.620-0.47%89.89M19/11 
 Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a0P0001.132.730-0.42%152.07M20/11 
 SOP Euroland Werte I0P0000.129,101+0.59%136.52M20/11 
 SOP Euroland Werte R0P0000.146.640+0.59%136.52M20/11 
 Monega Euroland0P0000.57.370-0.45%100.82M20/11 
 HANSAsmart Select E I0P0000.74.429-0.18%79.43M20/11 
 HANSAsmart Select E A0P0000.91.260-0.18%79.43M20/11 
 SEB EuroCompaniesLP6003.74.150-0.23%51.09M20/11 
 HMT Euro Aktien Solvency0P0001.82.880-0.26%41.35M20/11 
 AL Trust Aktien Europa0P0000.55.390+0.84%26.71M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email