
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund W-Ac | 0P0001. | 2.474 | -0.32% | 18.01M | 27/03 | ||
JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund A di | 0P0000. | 41.170 | -1.06% | 771.56M | 27/03 | ||
Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas | 0P0001. | 25.250 | -1.44% | 553.58M | 27/03 | ||
Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas | 0P0000. | 39.580 | -1.42% | 553.58M | 27/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class | 0P0000. | 4.963 | -0.44% | 390.08M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class | 0P0000. | 6.154 | -0.44% | 390.08M | 26/03 | ||
Schroder International Selection Fund European Spe | 0P0000. | 238.053 | -0.82% | 213.24M | 27/03 | ||
Schroder International Selection Fund European Spe | 0P0000. | 258.052 | -0.82% | 213.24M | 27/03 | ||
Schroder International Selection Fund European Spe | 0P0000. | 196.553 | -0.82% | 213.24M | 27/03 | ||
Schroder International Selection Fund European Spe | 0P0000. | 209.833 | -0.82% | 213.24M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Renaissance Europe Z | 0P0001. | 268.570 | -1.42% | 3.31B | 26/03 | ||
Renaissance Europe I | 0P0000. | 279.430 | -1.42% | 3.31B | 26/03 | ||
Renaissance Europe C | 0P0000. | 259.870 | -1.42% | 3.31B | 26/03 | ||
CM-CIC Europe Growth C | 0P0000. | 7,991.210 | -1.19% | 2.02B | 26/03 | ||
Echiquier Major SRI Growth Europe G | 0P0000. | 406.960 | -1.21% | 1.53B | 26/03 | ||
Echiquier Major SRI Growth Europe A | 0P0000. | 379.620 | -1.22% | 1.53B | 26/03 | ||
CPR Silver Age E | 0P0000. | 253.710 | -0.88% | 1.25B | 26/03 | ||
Great European Models SRI IC | 0P0001. | 604.320 | -1.49% | 36.06M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Caja Ingenieros Bolsa Euro Plus FI | 115443. | 8.44 | -0.87% | 25.94M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class | 0P0000. | 19.948 | -0.69% | 390.08M | 26/03 | ||
Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc | 0P0001. | 22.040 | -1.39% | 82.61M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Europafond | 0P0000. | 53.670 | -0.68% | 11.72B | 27/03 | ||
Swedbank Robur Europafond I | 0P0001. | 22.470 | -0.66% | 1.16B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ | 0P0000. | 321.730 | -1.27% | 2.91B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sparinvest INDEX Europa Growth KL | 0P0000. | 148.539 | -0.45% | 1.15B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth Europe EUR Z Acc | 0P0001. | 44.790 | -1.43% | 5.09B | 26/03 | ||
Comgest Growth Europe EUR I Acc | 0P0000. | 45.940 | -1.44% | 5.09B | 26/03 | ||
Allianz Wachstum Europa A EUR | 0P0000. | 162.730 | -1.23% | 1.3B | 27/03 | ||
DWS Eurovesta | 0P0000. | 168.560 | -1.42% | 642.6M | 27/03 | ||
UniEuropa -net- | 0P0000. | 101.460 | -1.04% | 576.27M | 26/03 | ||
Deka-EuropaSelect CF | 0P0000. | 102.010 | -1.36% | 421.6M | 27/03 |