Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.39.660-0.87%3.79B24/09 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.39.450-0.85%3.79B24/09 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.37.120-0.88%3.79B24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.47.976-0.59%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.38.282-0.59%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.671.015-0.14%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.540.046-0.14%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.637-0.15%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.147-0.14%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.29.075-0.14%365.76M24/09 
 Metzler European Growth B0P0000.376.920-0.34%159.96M24/09 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.13.916-0.95%16.71M25/09 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.11.498-0.94%519.96K25/09 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.14.660-0.94%47.51M25/09 
 New Capital Dynamic European Equity Fund EUR Ord I0P0000.224.470-0.69%136.8M24/09 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.297.520-0.19%106.83M24/09 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.277.010-0.18%106.83M24/09 
 Seilern Europa EUR U R0P0000.290.860-0.74%53.65M24/09 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund W-Ac0P0001.2.419-0.78%1.28B25/09 
 JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund A di0P0000.44.690-0.73%810.16M25/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.5.023-0.05%365.76M24/09 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.6.316-0.05%365.76M24/09 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.235.270-1.31%156.39M25/09 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.256.036-1.31%156.39M25/09 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.194.241-1.31%156.39M25/09 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.208.195-1.31%156.39M25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.319.380-0.80%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,664.300-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,357.700-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,770.100-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.349.740-0.80%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,634.270-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,646.920-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,226.570-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0001.149.890-0.79%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.4,243.650-0.80%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,973.360-0.82%2.25B25/09 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.418.180-0.83%2.25B25/09 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.18.940-1.51%1.73B25/09 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-Ac0P0000.31.940-0.93%1.48B25/09 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.19.590-0.91%1.48B25/09 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-DI0P0000.76.930-0.93%1.48B25/09 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund E-Ac0P0000.65.200-0.93%1.48B25/09 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-Ac0P0000.30.010-0.92%1.48B25/09 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-DI0P0000.22.790-0.96%1.48B25/09 
 BlackRock Global Funds - European Fund E2 EUR0P0000.167.460-0.74%66.48M25/09 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Renaissance Europe C0P0000.238.610-0.95%2.38B24/09 
 Renaissance Europe I0P0000.257.220-0.95%2.38B24/09 
 Comgest Renaissance Europe Z0P0001.247.150-0.95%2.38B24/09 
 CM-CIC Europe Growth C0P0000.7,853.750-0.41%1.85B24/09 
 Echiquier Major SRI Growth Europe A0P0000.355.700-0.46%1.5B24/09 
 Echiquier Major SRI Growth Europe G0P0000.383.310-0.46%1.5B24/09 
 CPR Silver Age E0P0000.246.270-0.69%1.16B24/09 
 Dorval Manageurs I0P0000.300,763-0.36%105.52M24/09 
 Dorval Manageurs C0P0000.309.320-0.36%105.52M24/09 
 Great European Models SRI IC0P0001.583.220-0.43%34.7M24/09 
 Patrival Dynamique0P0000.3,635.250+0.06%21.62M19/09 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Caja Ingenieros Bolsa Euro Plus FI115443.8.38-0.48%27.58M24/09 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.19.205-0.37%365.76M24/09 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Europafond0P0000.54.300-0.20%12.02B24/09 
 Swedbank Robur Europafond I0P0001.22.810-0.22%1.1B24/09 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.302.960-0.80%2.29B25/09 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX Europa Growth KL0P0000.149.670-0.74%1.29B25/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.42.400-0.89%3.79B24/09 
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.41.340-0.86%3.79B24/09 
 Allianz Wachstum Europa A EUR0P0000.153.140-0.82%1.18B25/09 
 DWS Eurovesta0P0000.166.130-0.85%641.35M25/09 
 UniEuropa -net-0P0000.100.950-0.04%574.24M24/09 
 Deka-EuropaSelect CF0P0000.102.780-0.80%430.28M25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email