Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.41.650-0.93%4.94B25/06 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.41.430-0.91%4.72B25/06 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.39.040-0.91%4.38B25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.47.447-0.90%429.39M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.38.389-0.90%429.39M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.670.384-0.94%378.23M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.547.058-0.94%378.23M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.041-0.94%367.2M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.29.065-0.94%367.2M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.676-0.94%367.2M25/06 
 Metzler European Growth B0P0000.369.460-0.42%157.14M25/06 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.14.464-0.49%17.31M26/06 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.12.033-0.49%494.53K26/06 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.15.208-0.48%55.49M26/06 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.294.410-0.69%107.52M25/06 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.273.700-0.69%111.96M25/06 
 Seilern Europa EUR U R0P0000.309.110-1.12%63.82M25/06 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund W-Ac0P0001.2.481-0.24%1.94B26/06 
 JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund A di0P0000.43.230-0.35%693.51M26/06 
 Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas0P0000.40.020-0.30%453.42M26/06 
 Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas0P0001.25.590-0.27%436.21M26/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.6.165-0.92%318.41M25/06 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.4.972-0.92%318.41M25/06 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.208.896-0.93%172.94M26/06 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.236.515-0.94%172.94M26/06 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.256.899-0.93%172.94M26/06 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.195.283-0.94%172.94M26/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.4,403.210-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,733.580-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,310.520-0.82%2.77B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.332.130-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,444.750-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,908.930-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0001.155.580-0.82%2.68B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.363.700-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,799.240-0.82%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,784.030-0.82%2.66B26/06 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.20.030+0.65%737.05K26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,015.130-0.74%2.66B26/06 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.424.960-0.75%2.66B26/06 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund E-Ac0P0000.68.920-0.19%1.92B26/06 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-Ac0P0000.31.600-0.19%1.92B26/06 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-DI0P0000.24.180-0.17%1.92B26/06 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-Ac0P0000.33.710-0.18%1.92B26/06 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-DI0P0000.81.170-0.18%1.92B26/06 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.20.620-0.15%334.54M26/06 
 BlackRock Global Funds - European Fund C20P0000.159.900+0.58%18.67M26/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Renaissance Europe Z0P0001.259.420-0.98%2.88B25/06 
 Renaissance Europe I0P0000.269.950-0.98%2.84B25/06 
 Renaissance Europe C0P0000.250.740-0.98%2.88B25/06 
 CM-CIC Europe Growth C0P0000.7,931.470-0.54%2.04B25/06 
 Echiquier Major SRI Growth Europe G0P0000.387.190-0.78%1.55B25/06 
 Echiquier Major SRI Growth Europe A0P0000.360.240-0.78%1.56B25/06 
 CPR Silver Age E0P0000.244.920-0.64%1.2B25/06 
 Great European Models SRI IC0P0001.595.980-0.80%35.88M25/06 
 Patrival Dynamique0P0000.3,871.680-2.53%24.63M20/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Caja Ingenieros Bolsa Euro Plus FI115443.8.32-0.64%28.55M25/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.19.257-0.82%352.77M25/06 
 Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc0P0001.21.160-0.94%80.19M25/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Europafond0P0000.54.170+0.09%11.25B26/06 
 Swedbank Robur Europafond I0P0001.22.720+0.09%1.08B26/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.315.640-0.82%2.66B26/06 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX Europa Growth KL0P0000.147.950+0.10%1.27B26/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.43.370-0.91%4.94B25/06 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.44.480-0.91%4.38B25/06 
 Allianz Wachstum Europa A EUR0P0000.158.170-0.88%1.26B26/06 
 DWS Eurovesta0P0000.168.020-0.71%638.23M26/06 
 UniEuropa -net-0P0000.97.190-0.78%573.1M25/06 
 Deka-EuropaSelect CF0P0000.101.990-0.43%427.42M26/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email