Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.40.410-1.44%5.09B26/03 
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.43.070-1.44%5.09B26/03 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.42.840-1.43%5.09B26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.44.798-0.91%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.36.246-0.91%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.48.827-0.73%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.29.596-0.73%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.49.621-0.74%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.556.704-0.73%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.682.203-0.73%390.08M26/03 
 Metzler European Growth B0P0000.368.430-1.54%157.91M26/03 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.14.111-1.09%17.67M27/03 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.11.718-1.09%506.44K27/03 
 Liontrust GF Sustainable Future Pan-European Growt0P0001.14.810-1.09%78.76M27/03 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.301.040-0.80%118.71M26/03 
 E.I. Sturdza Funds plc - Strategic Europe Value Fu0P0000.279.450-0.80%118.71M26/03 
 Seilern Europa EUR U R0P0000.309.790-0.70%67.4M27/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund W-Ac0P0001.2.474-0.32%18.01M27/03 
 JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund A di0P0000.41.170-1.06%771.56M27/03 
 Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas0P0001.25.250-1.44%553.58M27/03 
 Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas0P0000.39.580-1.42%553.58M27/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.4.963-0.44%390.08M26/03 
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.6.154-0.44%390.08M26/03 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.238.053-0.82%213.24M27/03 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.258.052-0.82%213.24M27/03 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.196.553-0.82%213.24M27/03 
 Schroder International Selection Fund European Spe0P0000.209.833-0.82%213.24M27/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,775.180-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.337.900-1.27%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,480.110-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,345.680-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,965.070-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.370.020-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0001.157.990-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,841.250-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.3,853.810-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.4,469.820-1.26%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.2,992.250-1.57%2.91B27/03 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.422.720-1.57%2.91B27/03 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.18.810+0.16%751.59K27/03 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund E-Ac0P0000.70.530+0.04%125.51M27/03 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-Ac0P0000.32.210+0.03%278.59M27/03 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-DI0P0000.24.640+0.04%42.04M27/03 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-Ac0P0000.34.430+0.06%498.91M27/03 
 Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund A-DI0P0000.82.910+0.04%388.22M27/03 
 Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac0P0001.21.010+0.05%549.07M27/03 
 BlackRock Global Funds - European Fund C20P0000.146.290-1.05%18.71M27/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Renaissance Europe Z0P0001.268.570-1.42%3.31B26/03 
 Renaissance Europe I0P0000.279.430-1.42%3.31B26/03 
 Renaissance Europe C0P0000.259.870-1.42%3.31B26/03 
 CM-CIC Europe Growth C0P0000.7,991.210-1.19%2.02B26/03 
 Echiquier Major SRI Growth Europe G0P0000.406.960-1.21%1.53B26/03 
 Echiquier Major SRI Growth Europe A0P0000.379.620-1.22%1.53B26/03 
 CPR Silver Age E0P0000.253.710-0.88%1.25B26/03 
 Great European Models SRI IC0P0001.604.320-1.49%36.06M26/03 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Caja Ingenieros Bolsa Euro Plus FI115443.8.44-0.87%25.94M26/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star European Equity Class0P0000.19.948-0.69%390.08M26/03 
 Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc0P0001.22.040-1.39%82.61M26/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Swedbank Robur Europafond0P0000.53.670-0.68%11.72B27/03 
 Swedbank Robur Europafond I0P0001.22.470-0.66%1.16B27/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Europe Equ0P0000.321.730-1.27%2.91B27/03 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX Europa Growth KL0P0000.148.539-0.45%1.15B27/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.44.790-1.43%5.09B26/03 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.45.940-1.44%5.09B26/03 
 Allianz Wachstum Europa A EUR0P0000.162.730-1.23%1.3B27/03 
 DWS Eurovesta0P0000.168.560-1.42%642.6M27/03 
 UniEuropa -net-0P0000.101.460-1.04%576.27M26/03 
 Deka-EuropaSelect CF0P0000.102.010-1.36%421.6M27/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email