Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FSSA China Growth Fund Class I (Accumulation) USD | 0P0000. | 162.943 | +0.61% | 2.35B | 20/11 | ||
Mediolanum Best Brands Chinese Road Opportunity Fu | 0P0001. | 4.493 | -0.55% | 1.88B | 18/11 | ||
Barings International Umbrella Fund - Barings Hong | 0P0000. | 983.970 | +0.85% | 1.12B | 20/11 | ||
Comgest Growth Greater China EUR Acc | 0P0000. | 61.280 | +0.81% | 167.57M | 19/11 | ||
Neuberger Berman China Equity USD A Accumulating | 0P0000. | 23.490 | +0.95% | 142.1M | 20/11 | ||
Neuberger Berman China Equity USD Ins | 0P0000. | 25.940 | +0.93% | 142.1M | 20/11 | ||
Wellington Management Funds (Ireland) plc - Wellin | 0P0001. | 9.794 | +0.35% | 73.72M | 20/11 | ||
Premium Selection UCITS ICAV - Allianz All China E | 0P0001. | 61.198 | +0.48% | 87.17M | 20/11 | ||
New Capital China Equity Fund USD Inst Acc | 0P0000. | 141.250 | -0.09% | 32.96M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Investment Funds - Chinese Equity Clas | 0P0000. | 374.611 | +1.04% | 658.73M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Equities China C Cap | 0P0000. | 12.010 | +0.08% | 120.84M | 19/11 | ||
Belfius Equities China C Dis | 0P0000. | 8.130 | +0.12% | 120.84M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I. China | 0P0000. | 203.380 | -0.15% | 34.6M | 19/11 | ||
Migdal Dikla China | 0P0000. | 308.250 | +0.37% | 8.21M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASPOMA China Opportunities Fund I | 0P0000. | 113.760 | +0.52% | 6.07M | 19/11 | ||
ASPOMA China Opportunities Fund P | 0P0000. | 108.420 | +0.52% | 6.07M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Kiina T EUR | 0P0000. | 15.623 | +0.65% | 125.11M | 20/11 | ||
Nordea Kiina K EUR | 0P0000. | 22.256 | +0.65% | 125.11M | 20/11 | ||
OP-Kiina A | 0P0000. | 374.860 | +0.74% | 115.23M | 19/11 | ||
OP-Kiina B | 0P0000. | 184.310 | +0.75% | 115.23M | 19/11 | ||
Danske Invest China K | 0P0000. | 3.242 | +0.13% | 23.74M | 19/11 | ||
Danske Invest China T | 0P0000. | 1.405 | +0.12% | 240.56K | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Value Partners Chinese Mainland Focus | 0P0000. | 54.140 | +0.67% | 112.1M | 20/11 | ||
Value Partners China Convergence Fund USD Unhedged | 0P0001. | 11.050 | +0.27% | 97.34M | 19/11 | ||
Value Partners China Convergence Fund | 0P0000. | 167.610 | +0.31% | 97.34M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBS Lux Equity Fund - China Opportunity USD SGD P- | 0P0000. | 195.690 | +1.07% | 3.01B | 20/11 | ||
HSBC Global Investment Funds - Chinese Equity Clas | 0P0000. | 134.839 | +0.67% | 658.73M | 20/11 | ||
HSBC Global Investment Funds - Chinese Equity Clas | 0P0000. | 122.149 | +0.67% | 658.73M | 20/11 | ||
Allianz Global Investors Fund - Allianz China Equi | 0P0000. | 12.857 | +1.08% | 432.18M | 20/11 | ||
Manulife Golden Regional China | 0P0000. | 4.666 | +1.12% | 221.73M | 20/11 | ||
Schroder China Opportunities Funds SGD Class | 0P0000. | 1.485 | +1.50% | 129.05M | 20/11 | ||
Henderson Horizon China Fund A2 SGD Acc | 0P0000. | 19.430 | +0.78% | 2.95M | 20/11 | ||
Aberdeen Select Portfolio-Aberdeen China Opportuni | 0P0000. | 2.932 | +0.53% | 66M | 20/11 | ||
Deutsche Premier Investments Funds - Deutsche Chin | 0P0000. | 2.956 | +0.39% | 48.36M | 20/11 | ||
Deutsche Premier Investments Funds - Deutsche Chin | 0P0000. | 2.198 | -0.09% | 48.36M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Emergentes A FI | 102562. | 14.11 | +0.34% | 132.67M | 18/11 | ||
Ibercaja Emergentes B FI | 102562. | 14.99 | +0.34% | 132.67M | 18/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Kiina K SEK | 0P0000. | 258.433 | +0.81% | 1.42B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds China Consumer Fund D Acc EUR | 0P0001. | 10.320 | +1.18% | 42.82M | 20/11 | ||
Eurizon Fund - Equity China Smart Volatility Class | 0P0000. | 111.920 | +0.35% | 113.34M | 19/11 | ||
Julius Baer Multistock - China Evolution-USD E | 0P0001. | 152.680 | -0.18% | 47.89M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FSITC China Century Fund | 0P0000. | 13.040 | -0.31% | 1.37B | 19/11 | ||
Cathay Mandarin | 0P0000. | 9.310 | +1.20% | 1.09B | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Kina KL | 0P0000. | 117.560 | +0.99% | 204.45M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth Greater China EUR SI Acc | 0P0000. | 65.220 | +0.80% | 167.57M | 19/11 | ||
FIVV-MIC-Mandat-China | 0P0000. | 85.760 | +0.34% | 8.49M | 19/11 |