Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
First State Greater China Growth Fund Class I (Dis | 0P0000. | 97.886 | +1.10% | 866.61M | 02/12 | ||
First State Greater China Growth Fund Class I (Acc | 0P0000. | 117.703 | +1.10% | 866.61M | 02/12 | ||
First State Greater China Growth Fund Class III (D | 0P0000. | 17.052 | +1.10% | 866.61M | 02/12 | ||
First State Greater China Growth Fund Class IV (Ac | 0P0000. | 18.577 | +1.10% | 866.61M | 02/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Greater Chin | 0P0000. | 40.205 | +1.02% | 2.3B | 02/12 | ||
First State Greater China Growth Fund Class B Accu | 0P0000. | 11.64 | +1.07% | 393.4M | 03/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Value Partners Classic Fund B Units USD | 0P0000. | 155.330 | +1.31% | 798.94M | 02/12 | ||
Value Partners Classic Fund A Units USD | LP6000. | 358.100 | +1.31% | 798.94M | 02/12 | ||
Value Partners Classic Fund C Units USD | 0P0000. | 19.430 | +1.30% | 798.94M | 02/12 | ||
Value Partners Classic Fund C Units USD | 0P0000. | 151.188 | +1.28% | 798.94M | 02/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN L Greater China Equity - X Cap HUF | 0P0000. | 145,426 | +3.63% | 153.28M | 02/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - Greater China Fund A-DIST-SGD | 0P0000. | 2.181 | +1.44% | 13.86M | 02/12 | ||
Fidelity Funds - Greater China Fund II I-Acc-SGD | 0P0000. | 2.048 | +1.39% | 861.08M | 02/12 | ||
UBS Lux Equity Fund - Greater China USD SGD P-acc | 0P0000. | 185.700 | +0.72% | 603M | 03/12 | ||
Fidelity Funds - Greater China Fund A-DIST-USD | 0P0000. | 325.328 | +1.60% | 398.9M | 02/12 | ||
First State Regional China Fund | LP6000. | 4.313 | +1.65% | 640.02M | 02/12 | ||
First State Global Growth Funds - First State Regi | 0P0000. | 3.199 | +1.10% | 640.02M | 02/12 | ||
AIA Greater China Equity Fund | 0P0000. | 3.585 | +1.39% | 585.55M | 02/12 | ||
PruLink Greater China | 0P0000. | 1.809 | -0.16% | 369.96M | 26/11 | ||
UOB United Greater China Fund | 0P0000. | 2.873 | +0.74% | 42.36M | 02/12 | ||
United Greater China Fund - Class T SGD Acc | 0P0001. | 106.622 | +1.29% | 21.3M | 02/12 | ||
UOB United Greater China Fund | 0P0000. | 3.872 | +1.28% | 42.36M | 02/12 | ||
AXA China Growth Fund | 0P0000. | 1.391 | +1.39% | 54.91M | 02/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Kinafond (A1 NOK) | 0P0001. | 297.930 | +1.47% | 1.43B | 02/12 | ||
Handelsbanken Kinafond A1 SEK | LP6828. | 294.560 | +1.77% | 1.39B | 02/12 | ||
Handelsbanken Kinafond (A1 EUR) | 0P0001. | 25.530 | +1.51% | 119.82M | 02/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Greater China Equity Fund TWD | LP6501. | 17.590 | +1.62% | 502.71M | 02/12 |