
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PH N US Multi-Style All-Cap Equity D | 0P0000. | 26.804 | -0.24% | 9.58B | 27/03 | ||
PH N US Multi-Style All-Cap Equity F | 0P0000. | 26.695 | -0.24% | 9.58B | 27/03 | ||
RBC Private US Lg Cap Cr Eq Pool Sr F | 0P0000. | 29.823 | -0.35% | 5.62B | 27/03 | ||
RBC Private US Lg Cap Cr Eq Pool Sr F | 0P0000. | 42.678 | -0.15% | 5.62B | 27/03 | ||
CIBC US Index | 0P0000. | 53.546 | -0.14% | 5.68B | 27/03 | ||
CIBC US Index Premium Class | 0P0000. | 70.606 | -0.14% | 5.68B | 27/03 | ||
DFA US Core Equity Class F | 0P0000. | 46.764 | -0.18% | 5.73B | 27/03 | ||
DFA US Core Equity Class F | 0P0000. | 32.678 | -0.37% | 5.73B | 27/03 | ||
TD U.S. Blue Chip Equity Fund D Series | TDB3011 | 16.830 | -0.12% | 5.66B | 27/03 | ||
TD U.S. Blue Chip Equity Fund I Series | 0P0000. | 45.530 | -0.13% | 5.29B | 27/03 | ||
TD U.S. Blue Chip Equity Fund D Series | TDB3091 | 24.090 | +0.08% | 5.66B | 27/03 | ||
TD U.S. Blue Chip Equity Fund I Series | 0P0000. | 65.160 | +0.08% | 5.29B | 27/03 | ||
Mawer US Equity A | 0P0000. | 102.994 | +1.00% | 4.31B | 27/03 | ||
AGF American Growth Class | 0P0000. | 129.958 | -0.93% | 4.01B | 27/03 | ||
AGF American Growth Class | 0P0000. | 90.813 | -1.13% | 4.01B | 27/03 | ||
AGF American Growth Class Series T | AGF2100 | 35.628 | -0.93% | 4.01B | 27/03 | ||
CIBC Nasdaq Index | 0P0000. | 33.034 | -0.60% | 3.95B | 27/03 | ||
CIBC Nasdaq Index Premium Class | 0P0000. | 121.222 | -0.40% | 3.95B | 27/03 | ||
CIBC Nasdaq Index Premium Class | 0P0000. | 84.708 | -0.60% | 3.95B | 27/03 | ||
CIBC Nasdaq Index | 0P0000. | 47.273 | -0.40% | 3.95B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Power American Growth | 0P0000. | 14.338 | -3.01% | 1.77B | 27/03 | ||
CI American Value | 0P0000. | 54.971 | -0.43% | 761.96M | 27/03 |