Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.750 | 311.310 | 284.560 |
Chứng Khoán | 1.450 | 3.630 | 2.180 |
Trái Phiếu | 72.100 | 138.730 | 66.630 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.576 | 21.917 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.033 | 1.471 |
Giá trên doanh thu | 2.436 | 1.291 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.028 | 11.752 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.721 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.459 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.230 | 73.250 |
Chính phủ | 18.811 | 96.755 |
Doanh Nghiệp | 32.133 | 26.898 |
Tiền mặt | 21.137 | 33.438 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.628 | 18.064 |
Đô thị | 0.301 | 0.372 |
Số vị thế mua: 2,974
Số vị thế bán: 529
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 4.50 | - | - | |
Future on BANK Index | - | 3.63 | - | - | |
Us 10Yr Note Jun 24 | - | 2.98 | - | - | |
Us Long Bond Jun 24 | - | 2.87 | - | - | |
Germany 1.3 15-Oct-2027 | DE0001030740 | 2.51 | 95.740 | +0.02% | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.99 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.98 | - | - | |
Jpn 10Yr Bond (Ose) Jun 24 | - | 1.63 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10004R999 | 1.35 | - | - | |
Long Gilt Jun 24 | GB00KKWBC053 | 1.24 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét