
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.830 | 32.440 | 21.610 |
Trái Phiếu | 89.160 | 111.490 | 22.330 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.269 | 9.657 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.702 | 1.366 |
Giá trên doanh thu | 2.304 | 14.417 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.586 | 3,073.680 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.643 | 5.688 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.724 | 12.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 65.476 | 56.609 |
Doanh Nghiệp | 29.144 | 23.335 |
Phái sinh | -5.302 | 55.338 |
Tiền mặt | 10.682 | 14.096 |
Số vị thế mua: 391
Số vị thế bán: 82
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Usu5 09-25 | - | 4.98 | - | - | |
Us 10Yr Tyu5 09-25 | - | 4.02 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 2.48 | - | - | |
Us 5Yr Fvu5 09-25 | - | 2.17 | - | - | |
Brasil 10 01-JAN-2031 | BRSTNCNTF204 | 1.87 | 834.410 | +1.22% | |
Bulgaria BGGOVT 5 05-Mar-2037 | XS2890436087 | 1.78 | 99.140 | +0.19% | |
OMGOVT 6.75 17-Jan-2048 | XS1750114396 | 1.74 | 108.05 | 0.00% | |
Peru (Republic Of) 3% | - | 1.58 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.75% | - | 1.42 | - | - | |
OMGOVT 6.5 08-Mar-2047 | XS1575968026 | 1.17 | 105.98 | 0.00% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét