
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.090 | 3.030 | 0.940 |
Chứng Khoán | 97.910 | 97.910 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.618 | 18.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.474 | 2.085 |
Giá trên doanh thu | 1.380 | 2.094 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.656 | 8.209 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.237 | 3.680 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.049 | 8.968 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 52.320 | 42.203 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 18.320 | 4.371 |
Công Nghiệp | 14.320 | 27.291 |
Năng lượng | 6.550 | 14.803 |
Bất Động Sản | 5.180 | 10.998 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.300 | 12.517 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Longyuan Power | CNE100000HD4 | 5.31 | 6.58 | +2.65% | |
National Grid | GB00BDR05C01 | 3.92 | 1,040.50 | -0.29% | |
Sempra Energy | US8168511090 | 3.90 | 77.79 | -0.29% | |
Exelon | US30161N1019 | 3.83 | 43.46 | -0.75% | |
American Electric Power | US0255371017 | 3.68 | 102.84 | -0.33% | |
Canadian National Railway | CA1363751027 | 3.52 | 105.85 | +0.92% | |
Shanghai International Airport | CNE000000V89 | 3.45 | 32.50 | +0.43% | |
Duke Energy | US26441C2044 | 3.42 | 116.73 | -0.43% | |
Vinci | FR0000125486 | 3.40 | 127.50 | -0.23% | |
Edison | US2810201077 | 3.38 | 55.96 | +0.96% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Enduring Assets Fund GBA | 703.09M | 21.83 | 8.61 | 9.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét