Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.020 | 22.810 | 15.790 |
Chứng Khoán | 69.840 | 72.990 | 3.150 |
Trái Phiếu | 20.330 | 20.370 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 2.510 | 2.600 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.265 | 16.733 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.065 | 2.557 |
Giá trên doanh thu | 2.175 | 1.870 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.689 | 10.796 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.845 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.157 | 11.139 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.650 | 20.821 |
Công Nghiệp | 14.240 | 11.788 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.100 | 12.537 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.560 | 10.741 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.860 | 15.656 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.990 | 6.858 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.050 | 7.412 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.730 | 5.086 |
Năng lượng | 3.250 | 3.979 |
Tiện ích | 0.980 | 3.508 |
Bất Động Sản | 0.590 | 3.898 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
R Valor P EUR | FR0011847409 | 13.98 | 2,474.990 | +0.48% | |
Varenne Global P EUR Acc | LU2358391725 | 11.37 | - | - | |
Sparinvest SICAV Procedo EUR I | LU0387278004 | 9.54 | 299.590 | +0.39% | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU1038809049 | 9.02 | 193.390 | +0.16% | |
Comgest Growth Global Flex Fund I EUR Acc | IE00BZ0X9Q28 | 8.96 | 16.250 | +0.56% | |
The Blue Fund SICAV-The Blue Global Fund EUR Acc | LU0840257637 | 8.16 | 277.720 | +0.38% | |
ODDO BHF Exklusiv:PolarisBalDNW-EUR | LU1781769358 | 8.05 | - | - | |
UniRak | DE0008491044 | 7.81 | 162.130 | +0.32% | |
Allianz Strategy 50 NT EUR | LU0535372949 | 6.56 | 2,521.860 | +0.65% | |
BlackRock Global Funds - ESG Multi-Asset Fund D2 E | LU0473185139 | 4.66 | 21.860 | +0.41% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Waterloo Global Flexible R EUR Acc | 112.55M | 15.76 | 7.41 | - | ||
Incometric Equam Global Value A | 71.89M | 2.04 | 7.29 | - | ||
LU0125514520 | 35.73M | 5.78 | 6.95 | 5.29 | ||
Incometric Glbl Strategy A Acc | 12.63M | 6.80 | 3.26 | - | ||
LU2361685907 | 12.58M | 16.06 | 0.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét