
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.898 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.232 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.644 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.899 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.516 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.305 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 16.808 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rolls-Royce Holdings PLC Series C | GB00B669WX96 | 0.00 | - | - | |
Banco Espirito Santo | PTBES0AM0007 | 0.00 | - | - | |
JPM EUR Liquidity VNAV W (acc.) | LU1540979611 | 0.00 | - | - | |
SPDR® S&P 500 ETF | - | 0.00 | - | - | |
Amundi 3 M I | FR0007038138 | 0.00 | - | - | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 0.00 | 2,947.5 | +0.07% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 0.00 | 7,981.5 | +0.30% | |
Repsol International Finance B.V. 0.5% | XS1207058733 | 0.00 | - | - | |
UBS (Lux) Money Market EUR F-acc | LU0454363739 | 0.00 | - | - | |
Invesco QQQ Trust | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 176.9M | 9.68 | 13.48 | 9.65 | ||
RFMI Multigestion FI | 122.68M | 2.12 | 5.45 | 1.63 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 36.63M | 1.74 | 4.06 | 1.03 | ||
Global Value Selections FI | 67.73M | 2.44 | 4.53 | 2.26 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 50.47M | 3.01 | 5.78 | 2.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét