Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.680 | 4.290 | 1.610 |
Chứng Khoán | 24.220 | 24.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.660 | 71.070 | 0.410 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 1.820 | 1.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.479 | 15.267 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.452 | 2.202 |
Giá trên doanh thu | 2.280 | 1.543 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.004 | 9.603 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.966 | 3.003 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.034 | 10.546 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.990 | 17.242 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.530 | 16.976 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.200 | 12.232 |
Công Nghiệp | 10.300 | 15.075 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.710 | 6.027 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.270 | 7.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.840 | 6.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.660 | 10.651 |
Năng lượng | 1.240 | 4.677 |
Bất Động Sản | 1.140 | 2.837 |
Tiện ích | 1.140 | 4.774 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard EUR Corporate Bond | IE00BZ163G84 | 7.05 | 48.85 | -0.04% | |
iShares Euro Corp Bnd Sustain Screen 0-3y | IE00BYZTVV78 | 5.56 | 4.968 | -0.20% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 5.33 | 157.60 | -0.24% | |
Germany 1.7 15-Aug-2032 | DE0001102606 | 4.18 | 96.740 | -0.19% | |
Nordea 1 - Danish Covered Bd Fd HBI EUR | LU0832976624 | 4.08 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU2Z007 | 4.03 | 100.490 | -0.28% | |
Spain .5 31-Oct-2031 | ES0000012I32 | 3.95 | 86.850 | +0.23% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 3.83 | 52.48 | 0.00% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 3.56 | 90.32 | +0.56% | |
iShares Euro Covered Bond UCITS | IE00B3B8Q275 | 3.33 | 142.65 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VV Strategie BW Bank Ertrag T2 Acc | 627.68M | 7.23 | 1.30 | 1.97 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T5 Inc | 627.68M | 7.23 | 1.30 | 1.97 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T6 Inc | 627.68M | 7.58 | 1.66 | 2.32 | ||
Deutsche Aktien Total Return I | 280.63M | -1.44 | -2.38 | 4.72 | ||
Deutsche Aktien Total Return II | 280.63M | -0.22 | -0.99 | 6.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét