
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.940 | 13.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.060 | 86.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.573 | 33.072 |
Doanh Nghiệp | 42.486 | 22.501 |
Tiền mặt | 13.940 | 42.320 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.75% | - | 9.35 | - | - | |
Set Cash At Broker Ssd | - | 5.48 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.75% | - | 3.62 | - | - | |
Inter-American Development Bank 4.6118% | - | 3.58 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development 4.6154% | - | 3.56 | - | - | |
Landeskreditbank Baden-Wuerttemberg Foerderbank 5.31571% | XS2998909530 | 2.44 | - | - | |
Morgan Stanley Bank, National Association (Utah) 5.479% | - | 2.42 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 5% | - | 2.41 | - | - | |
Volkswagen Group of America Finance LLC 5.8% | - | 2.41 | - | - | |
Kommunalbanken AS 4.71684% | XS2778384516 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
V EM Debt B | 3.93B | 3.26 | 7.99 | 3.61 | ||
V EM Debt I | 3.93B | 3.50 | 8.61 | 4.21 | ||
V EM Debt N | 3.93B | 3.48 | 8.56 | 4.17 | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld C USD | 934.13M | 1.89 | 2.30 | - | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld G USD | 934.13M | 2.31 | 3.46 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét